Content text NGÀNH CẮT TÓC.docx
28 伸缩电线 Dây dẫn nhánh shēn suō diàn xiàn 29 电线 Dây điện diàn xiàn 30 球形电灯 Đèn bóng tròn qiú xíng diàn dēng 31 日光灯 Đèn neong rì guāng dēng 32 多功能测试表 Đồng hồ đa năng duō gōng néng cèshì biǎo 33 电表 Đồng hồ điện diàn biǎo 34 电子用具 Dụng cụ sửa điện diànzǐ yòngjù 35 管道线 Đường dẫn, ống dẫn guǎn dào xiàn 36 高电压传输线 Đường dây dẫn cao thế gāo diànyā chuán shū xiàn 37 电流 Đường dây truyền tải diàn liú 38 保持器 Giá , dụng cụ giữ bǎochí qì 39 凸缘、端子头 Giá treo, chốt tú yuán, duānzǐ tóu 40 蒸发器 Giàn hóa hơi zhēngfā qì 41 密封气 Khí làm kín mìfēng qì