PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 13.(GV). BỔ TRỢ KIẾN THỨC TỪ VỰNG (TUẦN 2).docx

BỔ TRỢ KIẾN THỨC TỪ VỰNG (TUẦN 2) Read the following texts and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits  each of the numbered blanks from 1 to 30.   1.  Many people are becoming more aware of (1) _______ problems and looking for ways to live more  sustainably. One common issue is the overuse of (2) _______ in farming, which can harm both the land  and human health. Choosing organic products is a great way to support (3) _______ practices, as they are  grown without harmful pesticides.  Nhiều người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề liên quan đến môi trường và tìm cách sống bên vững hơn. Một vấn đề phổ biến là việc lạm dụng hóa chất trong nông nghiệp, có thể gây hại cho đất đai và sức khỏe con người. Chọn các sản phẩm hữu cơ là một cách tuyệt vời để hỗ trợ các hoạt động thân thiện với môi trường vì chúng được trồng mà không có thuốc trừ sâu độc hại. Question 1. A. environmental B. organic C. reusable D. ordinary Question 2. A. aspects B. routines C. chemicals D. purposes Kiến thức từ vựng: A. aspect (n): khía cạnh B. routine (n): thói quen, công việc hàng ngày. C. chemical (n): hóa chất D. purpose (n): mục đích Tạm dịch: One common issue is the overuse of chemicals in farming, which can harm both the land and human health. (Một vấn đề phổ biến là việc lạm dụng hóa chất trong nông nghiệp, có thể gây hại cho đất đai và sức khỏe con người.)  Chọn đáp án C Question 3. A. bottled B. eco-friendly C. harmful D. refillable  Kiến thức từ vựng: A. bottled (adj): được đóng chai B. eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường C. harmful (adj): có hại D. refillable (adj): có thể nạp, làm đầy lại Tạm dịch: Choosing organic products is a great way to support eco-friendly practices, as they are grown without harmful pesticides. (Chọn các sản phẩm hữu cơ là một cách tuyệt vời để hỗ trợ các hoạt động thân thiện với môi trường vì chúng được trồng mà không có thuốc trừ sâu độc hại.)  Chọn đáp án B 2.  Building strong relationships requires being (4) _______ with one another. When people are honest about  their feelings, thoughts, and intentions, trust naturally grows. This trust helps create a deep (5) _______ that can withstand challenges and misunderstandings. Whether in friendships, family, or romantic   relationships, openness and sincerity lay the foundation for lasting (6) _______. Xây dựng các mối quan hệ bền chặt đòi hỏi phải trung thực với nhau. Khi mọi người thành thật về cảm xúc, suy nghĩ và ý định của mình, niềm tin sẽ tăng lên một cách tự nhiên. Sự tin tưởng này giúp tạo ra một sự gắn kết sâu sắc có thể chống lại được những thử thách và hiểu lầm. Dù trong tình bạn, gia đình hay các mối quan hệ lãng mạn, sự cởi mở và chân thành đặt nền tảng cho những mối quan hệ lâu dài. Question 4. A. happy B. equal C. busy D. truthful Kiến thức từ vựng: A. happy (adj): hạnh phúc
B. equal (adj): bằng nhau C. busy (adj): bận rộn D. truthful (adj): trung thực Tạm dịch: Building strong relationships requires being truthful with one another. (Xây dựng các mối quan hệ bền chặt đòi hỏi phải trung thực với nhau.) → Chọn đáp án D Question 5. A. bond B. wife C. value D. moment Kiến thức từ vựng: A. bond (n): mối liên hệ, sự gắn kết B. wife (n): vợ C. value (n): giá trị D. moment (n): khoảnh khắc Tạm dịch: This trust helps create a deep bond that can withstand challenges and misunderstandings. (Sự tin tưởng này giúp tạo ra một sự gắn kết sâu sắc có thể chống lại được những thử thách và hiểu lầm.) Chọn đáp án A Question 6. A. functions B. connections C. standards D. characters  Kiến thức từ vựng: A. function (n): chức năng B. connection (n): sự kết nối, mối quan hệ C. standard (n): tiêu chuẩn D. character (n): tính cách, đặc điểm Tạm dịch: Whether in friendships, family, or romantic relationships, openness and sincerity lay the foundation for lasting connections. (Dù trong tình bạn, gia đình hay các mối quan hệ lãng mạn, sự cởi mở và chân thành đặt nền tảng cho những mối quan hệ lâu dài.)  Chọn đáp án B 3.  Social media is a place where people freely share their (7) _______ on various topics. However,  discussions can sometimes turn into heated (8) _______ when people strongly disagree. While it's great  to express thoughts, it's also important to respect others. Before posting a (9) _______, considering  different perspectives can help create a more positive and meaningful conversation online.  Mạng xã hội là nơi mọi người tự do chia sẻ những ý kiến của mình về nhiều chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, các cuộc thảo luận đôi khi có thể trở thành những cuộc tranh luận nảy lửa khi mọi người không đồng ý một cách mạnh mẽ. Mặc dù bày tỏ những suy nghĩ là điều tốt nhưng việc tôn trọng người khác cũng rất quan trọng. Trước khi đăng một bình luận, xem xét các quan điểm khác nhau có thể giúp tạo ra một cuộc trò chuyện trực tuyến tích cực và có ý nghĩa hơn. Question 7. A. challenges B. opinions C. benefits D. routines Kiến thức từ vựng: A. challenge (n): thử thách B. opinion (n): ý kiến, quan điểm C. benefit (n): lợi ích D. routine (n): thói quen, công việc hàng ngày Tạm dịch: Social media is a place where people freely share their opinions on various topics. (Mạng xã hội là nơi mọi người tự do chia sẻ những ý kiến của mình về nhiều chủ đề khác nhau.)  Chọn đáp án B Question 8. A. performances B. groceries C. manners D. arguments  Kiến thức từ vựng:
A. performance (n): màn trình diễn, hiệu suất B. grocery (n): cửa hàng tạp hóa (thường dùng số nhiều "groceries" để chỉ các mặt hàng tạp hóa) C. manner (n): cách thức, kiểu cách; thái độ, hành vi D. argument (n): cuộc tranh luận, cãi nhau Tạm dịch: However, discussions can sometimes turn into heated arguments when people strongly disagree. (Tuy nhiên, các cuộc thảo luận đôi khi có thể trở thành những cuộc tranh luận này lửa khi mọi người không đồng ý một cách mạnh mẽ.)  Chọn đáp án D Question 9. A. gratitude B. comment C. career D. value  Kiến thức từ vựng: A. gratitude (n): lòng biết ơn B. comment (n): bình luận C. career (n): sự nghiệp D. value (n): giá trị Tạm dịch: Before posting a comment, considering different perspectives can help create a more positive and meaningful conversation online. (Trước khi đăng một bình luận, xem xét các quan điểm khác nhau có thể giúp tạo ra một cuộc trò chuyện trực tuyến tích cực và có ý nghĩa hơn.)  Chọn đáp án B 4.  An (10) _______ provides a safe home for children who have lost their parents. Many of these institutions  are supported by (11) _______ organisations that raise funds to provide food, education, and healthcare.  These efforts contribute to community development by ensuring that every child has the opportunity to  grow in a nurturing environment. Supporting such initiatives helps build a brighter future for (12) _______ children. Trại trẻ mồ côi cung cấp một ngôi nhà an toàn cho những đứa trẻ mồ côi cha mẹ. Nhiều tổ chức trong số này được hỗ trợ bởi các tổ chức phi lợi nhuận nhằm gây quỹ để cung cấp thực phẩm, giáo dục và sự chăm sóc sức khỏe. Những nỗ lực này góp phần vào sự phát triển cộng đồng bằng cách đảm bảo rằng mọi trẻ em đều có cơ hội phát triển trong một môi trường mang tính nuôi dưỡng. Hỗ trợ những sáng kiến như vậy sẽ giúp xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho trẻ em có hoàn cảnh thiệt thòi. Question 10. A. orphanage B. attention C. acceptance D. argument Kiến thức từ vựng: A. orphanage (n): trại trẻ mồ côi B. attention (n): sự chú C. acceptance (n): sự chấp nhận D. argument (n): cuộc tranh luận, cãi nhau Tạm dịch: An orphanage provides a safe home for children who have lost their parents.. (Trại trẻ mồ côi cung cấp một ngôi nhà an toàn cho những đứa trẻ mồ côi cha mẹ.) Chọn đáp án A Question 11. A. essential B. non-profit C. handmade D. experienced Kiến thức từ vựng: A. essential (adj): thiết yếu, quan trọng B. non-profit (adj): phi lợi nhuận C. handmade (adj): làm bằng tay D. experienced (adj): có kinh nghiệm Tạm dịch: Many of these institutions are supported by non-profit organisations that raise funds to provide food, education, and healthcare. (Nhiều tổ chức trong số này được hỗ trợ bởi các tổ chức phi lợi nhuận nhằm gây quỹ để cung cấp thực phẩm, giáo dục và sự chăm sóc sức khỏe.)
Chọn đáp án B Question 12. A. various B. homeless C. disadvantaged D. generous  Kiến thức từ vựng: A. various (adj): đa dạng, khác nhau B. homeless (adj): vô gia cư C. disadvantaged (adj): thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn D. generous (adj): hào phóng Tạm dịch: Supporting such initiatives helps build a brighter future for disadvantaged children. (Hỗ trợ những sáng kiến như vậy sẽ giúp xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho trẻ em có hoàn cảnh thiệt thòi) Chọn đáp án C 5.  Modern technology has made life much more (13) _______. In various industries, professionals (14)  _______ cutting-edge innovations to improve efficiency and productivity. For example, in hospitals,  medical (15) _______ such as MRI machines and robotic surgery systems help doctors diagnose and treat  patients more accurately. Similarly, in daily life, smartphones and smart home (16) _______ make  communication and household tasks easier. As technology continues to evolve, these innovations will  further enhance the way we live and work.  Công nghệ hiện đại đã giúp cuộc sống trở nên tiện lợi hơn rất nhiều. Trong các ngành công nghiệp khác nhau, các chuyên gia áp dụng những cải tiến tiên tiến để nâng cao hiệu quả và năng suất. Ví dụ, trong các bệnh viện, các thiết bị y tế như máy MRI và hệ thống phẫu thuật robot giúp các bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh nhân chính xác hơn. Tương tự, trong cuộc sống hàng ngày, điện thoại thông minh và các thiết bị nhà thông minh giúp việc liên lạc và công việc gia đình trở nên dễ dàng hơn. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, những đổi mới này sẽ nâng cao cách chúng ta sống và làm việc hơn nữa. Question 13. A. convenient B. experienced C. practical D. cheerful Kiến thức từ vựng: A. convenient (adj): tiện lợi B. experienced (adj): có kinh nghiệm C. practical (adj): thiết thực, thực tế D. cheerful (adj): vui vẻ, lạc quan Tạm dịch: Modern technology has made life much more convenient. (Công nghệ hiện đại đã giúp cuộc sống trở nên tiện lợi hơn rất nhiều.)  Chọn đáp án A Question 14. A. limit B. apply C. impose D. control Kiến thức từ vựng: A. limit (v): giới hạn B. apply (v): áp dụng; nộp đơn C. impose (v): áp đặt D. control (v): kiểm soát Tạm dịch: In various industries, professionals apply cutting-edge innovations to improve efficiency and productivity. (Trong các ngành công nghiệp khác nhau, các chuyên gia áp dụng những cải tiến tiên tiến để nâng cao hiệu quả và năng suất.) Chọn đáp án B Question 15. A. preparation B. experiment C. laboratory D. equipment  Kiến thức từ vựng: A. preparation (n): sự chuẩn bị B. experiment (n): thí nghiệ C. laboratory (n): phòng thí nghiệm

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.