PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 8. FILMS - GV.docx

UNIT 8. FILMS I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning acting n /ˈæktɪŋ/ sự diễn xuất Ex: She started her acting career while still at school. (Cô ấy bắt đấu sự nghiệp diễn xuất của mình khi vẫn còn đi học.) comedy n /ˈkɒmədi/ phim hài Ex: Do you prefer comedy or cartoon? [Bạn thích phim hài hay phim hoạt hình hơn?) confusing adj /kənˈfjuːzɪŋ/ khó hiểu, bối rối Ex: The instruction is really confusing. (Chỉ dẫn này thực sự khó hiểu.) director n /daɪˈrektə(r)/ đạo diễn Ex: The director of the film is Victor Vu. (Đạo diễn của phim này là Victor Vũ.) documentary n /ˌdɒkjuˈmentri/ phim tài liệu Ex: I watched a documentary on the Civil War. (Tôi đã xem một bộ phim tài liệu về Nội chiến.) dull adj /dʌl/ buồn tẻ, chán ngắt Ex: The first half of the film was pretty dull. (Nửa đầu của bộ phim khá buồn tẻ.) enjoyable adj /ɪnˈdʒɔɪəbl thú vị, thích thú Ex: His latest film is an enjoyable romp. (Bộ phim mới nhất của anh ấy là một cuộc phiêu lưu thú vị.) fantasy n /ˈfæntəsi/ phim giả tưởng Ex: The young prince lives in a world of fantasy. (Chàng hoàng tử trẻ tuổi sống trong một bộ phim giả tưởng.) frightening adj /ˈfraɪtnɪŋ/ gây sợ hãi, rung rợn Ex: The noise was frightening. (Tiếng ồn gây sợ hãi.) gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị Ex: The film was absolutely gripping. (Bộ phim thật sự rất hấp dẫn.) horror film n /ˈhɒrə(r) fɪlm/ phim kinh dị Ex: I am a big fan of horror films. (Tôi là người hâm mộ dòng phim kinh dị.) moving n /ˈmuːvɪŋ/ cảm động Ex: The end of the film is really moving. (Kết thúc của bộ phim thật sự cảm động.)
must-see adj /məst- siː/ đáng xem, cần phải xem, không thể bỏ qua Ex: This exhibit is a must-see one for anyone interested in Japanese art. (Triển lãm này là nơi không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai quan tâm đến nghệ thuật Nhật Bản.) poster n /ˈpəʊstə(r)/ áp phích quảng cảo Ex: We saw a poster advertising a new film of Victor Vu. (Chúng tôi thấy một tấm áp phích quảng cáo một bộ phim mới của Victor Vu.) review n /rɪˈvjuː/ bài phê bình (về một bộ phim) Ex: She gave the film a glowing review. (Cô ấy đã cho bộ phim một bài đánh giá sáng chói.) scary adj /ˈskeəri/ sợ hãi, rùng rợn, đáng sợ Ex: It was a really scary moment. (Đó là một khoảnh khắc thực sự đáng sợ.) science fiction film n /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn fɪlm/ phim khoa học viễn tưởng Ex: This science fiction film had some marvellous special effects. (Bộ phim khoa học viễn tưởng này có một số hiệu ứng đặc biệt kỳ diệu. shocking adj /ˈʃɑːkɪŋ/ gây sửng sốt Ex. The truth about his childhood was shocking. (Sự thật về thời thơ ấu của anh ây đã gây sửng sốt.) star v /stɑːr/ đóng vai chính Ex: John starred in that movie. (John đóng vai chính trong bộ phim đó.) survey n /ˈsɜːrveɪ/ cuộc khảo sát Ex: We are conducting a survey about our new film. (Chúng tôi đang tiến hành một cuộc khảo sát về bộ phim mới của chúng tôi.) twin n /twɪn/ sinh đôi Ex: My sister has twin sons. (Chị gái tôi có hai đứa con trai sinh đôi.) violent adj /ˈvaɪələnt/ có tính bạo lực Ex: The film contains some violent scenes. (Phim có chứa một số cảnh có tính bạo lực.) wizard n /ˈwɪzəd/ phù thủy Ex: Ex: He was a wizard. (Anh ta là một phù thuỷ.) * SOME TYPES OF FILMS (Một số thể loại phim) Words Type Pronunciation Meaning action film n /ˈækʃn fɪlm/ phim hành động
adventure film n /ədˈventʃər fɪlm/ phim phiêu lưu animated film n /ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/ phim hoạt hình (thiết kế bằng đồ họa vi tính) cartoon n /kɑːˈtuːn/ phim hoạt hình (thiết kế bằng tay) comedy n /ˈkɑːmədi/ hài kịch
documentary film n /ˌdɑːkjuˈmentrɪ fɪlm/ phim tài liệu drama n /ˈdrɑːmə/ kịch, nghệ thuật kịch romance film n /ˈrəʊmæns fɪlm/ phim tình cảm musical film n /ˈmjuːzɪkl fɪlm/ phim ca nhạc

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.