Content text GV_Unit 3_ Anh 7_Global Success.docx
Bài tập Tiếng Anh 7 (Global Success) 1 A. VOCABULARY No. Word/ Phrase Type IPA Meaning 1. community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng 2. community service (n) /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ dịch vụ cộng đồng 3. community activities (n) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvətiz/ các hoạt động cộng đồng 4. board game (n) /ˈbɔːd ɡeɪm/ trò chơi cờ bàn 5. plant (v) /plɑːnt/ trồng (cây) 6. plant trees (phr) /plɑːnt triːz/ trồng cây 7. water (v) /ˈwɔːtə(r)/ tưới nước 8. water vegetables (phr) /ˈwɔːtə(r) ˈvedʒtəblz/ tưới rau 9. donate (v) /dəʊˈneɪt/ quyên góp, ủng hộ 10. donate old clothes (phr) /dəʊˈneɪt əʊld kləʊðz/ quyên góp quần áo cũ 11. teach (v) /tiːtʃ/ dạy học 12. clean (v) /kliːn/ dọn dẹp, làm sạch 13. pick up (phr v) /pɪk ʌp/ nhặt lên, đón 14. recycle (v) /riːˈsaɪkl/ tái chế 15. paper (n) /ˈpeɪpə(r)/ giấy 16. used paper (phr) /juːzd ˈpeɪpə(r)/ giấy đã qua sử dụng, giấy cũ 17. exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi 18. exchange used paper for notebooks (phr) /ɪksˈtʃeɪndʒ juːzd ˈpeɪpə(r) fɔː ˈnəʊtbʊks/ đổi giấy cũ lấy vở 19. volunteer (v, n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện; tình nguyện viên 20. tutor (v, n) /ˈtjuːtə(r)/ dạy kèm; gia sư 21. litter (n, v) /ˈlɪtə(r)/ rác (vứt bừa bãi); xả rác 22. nursing (n) /ˈnɜːsɪŋ/ nghề điều dưỡng 23. nursing home (n) /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ viện dưỡng lão 24. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ vô gia cư 25. homeless children (phr) /ˈhəʊmləs ˈtʃɪldrən/ trẻ em vô gia cư 26. orphan (n) /ˈɔːfn/ trẻ mồ côi 27. orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi 28. rural (adj) /ˈrʊərəl/ nông thôn, thuộc về nông thôn 29. rural areas (phr) /ˈrʊərəl eəriəz/ các khu vực nông thôn 30. elderly (adj) /ˈeldəli/ người cao tuổi, người già 31. grow (v) /ɡrəʊ/ trồng; lớn lên, phát triển 32. develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển 33. project (n) /ˈprɒdʒekt/ dự án