Content text TOAN-11_C5_B17.2_HAM-SO-LIEN-TUC_TN_DE.docx
CHUYÊN ĐỀ V – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC Page 2 Sưu tầm và biên soạn Câu 5: Cho đồ thị của hàm số yfx như hình vẽ sau: -4-3-2-112345 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 x y Chọn mệnh đề đúng. A. Hàm số yfx có đạo hàm tại điểm 0x nhưng không liên tục tại điểm 0x . B. Hàm số yfx liên tục tại điểm 0x nhưng không có đạo hàm tại điểm 0x . C. Hàm số yfx liên tục và có đạo hàm tại điểm 0x . D. Hàm số yfx không liên tục và không có đạo hàm tại điểm 0x . Câu 6: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại 1x ? A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho các mệnh đề: 1. Nếu hàm số yfx liên tục trên ;ab và .0fafb thì tồn tại 0;xab sao cho 00fx . 2. Nếu hàm số yfx liên tục trên ;ab và .0fafb thì phương trình 0fx có nghiệm. 3. Nếu hàm số yfx liên tục, đơn điệu trên ;ab và .0fafb thì phương trình 0fx có nghiệm duy nhất.
CHUYÊN ĐỀ V – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC Page 3 Sưu tầm và biên soạn A. Có đúng hai mệnh đề sai. B. Cả ba mệnh đề đều đúng. C. Cả ba mệnh đề đều sai. D. Có đúng một mệnh đề sai. Câu 8: Hàm số ()yfx có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu? A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . DẠNG 2. LIÊN TỤC TẠI MỘT ĐIỂM Dạng 2.1 Xét tính liên tục tại điểm của hàm số Câu 9: Hàm số nào sau đây không liên tục tại 2x ? A. 2yx . B. sinyx . C. 2 2 x y x . D. 2 32yxx . Câu 10: Hàm số 21 29 y xxx liên tục tại điểm nào dưới đây? A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . Câu 11: Hàm số 25 4 y xx liên tục tại điểm nào dưới đây? A. 0x . B. 2x . C. 1x . D. 2x . Câu 12: Hàm số nào sau đây gián đoạn tại điểm 01x . A. 21 1 x y x . B. 1 x y x . C. 2 (1)(2)yxx . D. 2 1 1 x y x . Câu 13: Hàm số 1 24y x gián đoạn tại điểm nào dưới đây? A. 1x . B. 0x . C. 2x . D. 1x . Câu 14: Cho hàm số 3 1 ,khi 1 1 1 ,khi 1 x x yx x . Hãy chọn kết luận đúng A. y liên tục phải tại 1x . B. y liên tục tại 1x . C. y liên tục trái tại 1x . D. y liên tục trên ℝ .
CHUYÊN ĐỀ V – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC Page 4 Sưu tầm và biên soạn Câu 15: Cho hàm số 2 712 khi3 3 1khi3 xx x yx x . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại 03x . B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại 03x . C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại 03x . D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại 03x . Câu 16: Cho hàm số 2 khi 2 22 4 khi 2 x x fxx x . Chọn mệnh đề đúng? A. Hàm số liên tục tại 2x . B. Hàm số gián đoạn tại 2x . C. 42f . D. 2 lim2 x fx . Câu 17: Cho hàm số 321xfx xx . Kết luận nào sau đây đúng? A. Hàm số liên tục tại 1x . B. Hàm số liên tục tại 0x . C. Hàm số liên tục tại 1x . D. Hàm số liên tục tại 1 2x . Câu 18: Hàm số nào sau đây liên tục tại 1x= : A. () 2 1 1 xx fx x ++ = - . B. () 2 2 2 1 xx fx x -- = - . C. () 2 1 xx xfx++ = . D. ()1 1xxx f+ -= . Dạng 2.2 Điểm gián đoạn của hàm số Câu 19: Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm 01x . A. 212yxx . B. 21 1 x y x . C. 1 x y x . D. 2 1 1 x y x . Câu 20: Hàm số nào sau đây gián đoạn tại 2x ? A. 34 2 x y x . B. sinyx . C. 42 21yxx D. tanyx . Câu 21: Hàm số 1 x y x gián đoạn tại điểm 0x bằng? A. 02018x . B. 01x . C. 00x D. 01x . Câu 22: Cho hàm số 2 3 1 x y x . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số không liên tục tại các điểm 1x . B. Hàm số liên tục tại mọi xℝ . C. Hàm số liên tục tại các điểm 1x . D. Hàm số liên tục tại các điểm 1x . Câu 23: Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm 02x ? A. 12yxx . B. 223 2 xx y x . C. 2 2 x y x . D. 2 2 2 x y x .