PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text CK2-CTST-11-GV.pdf


Trang 1 » TOÁN TỪ TÂM – 0901.837.432 CUỐI HỌC KỲ 2 – K11 ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II KHỐI 11 NĂM HỌC 2024 - 2025 ĐỀ SỐ 1 Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... PHẦN LỜI GIẢI CHI TIẾT A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm (03 điểm) » Câu 1. Cho a là số thực dương; m n, là những số thực tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng? A.    m n m n a a a . B.  .  m n m n a a a . C.      n m m n a a . D.   m n m n a a a .  Lời giải Chọn C » Câu 2. Đồ thị trong hình vẽ là của hàm số nào dưới đây? A. 11 4        x y . B. 4 11        x y . C. 11 4 y x  log . D. 4 11 y x  log .  Lời giải Chọn B Đồ thị nằm phía trên trục hoành là đồ thị của hàm số mũ nên chọn đáp án A hoặc B. Thay x 1 vào công thức hàm số ở đáp án B ta được 1 4 11 11 4          y phù hợp với điểm trên đồ thị. » Câu 3. Biết một nghiệm của phương trình log log 3 3 x x     1 5 1    có dạng x a b a b     ,  . Giá trị biểu thức T a b   là A. T  5. B. T 4 . C. T 10. D. T 2 .  Lời giải Chọn C Điều kiện: 1 5 5        x x x . Ta có: 3 3 3          1 5 1 1 5 1           log log log x x x x    2         x x x x 1 5 3 6 2 0 3 7 3 7          x x . Khi đó: T a b      3 7 10. » Câu 4. Cho hàm số y x x   tan cot . Tính y .
Trang 2 » TOÁN TỪ TÂM – 0901.837.432 CUỐI HỌC KỲ 2 – K11 ĐỀ A. 2 2 1 1    cos sin y x x . B. 2 2 1 1     cos sin y x x . C. 2 2 1 1     cos sin y x x . D. 2 2 1 1    cos sin y x x .  Lời giải Chọn D Ta có:       2 2    1 1        tan cot tan cot cos sin y x x x x x x » Câu 5. Cho hàm số   2 f x x   8 . Tính giá trị của biểu thức S f f   1 3 1   . A. S  4. B. S  2. C. S  6 . D. S  8.  Lời giải Chọn A Ta có:     2 2 8 8       x f x x f x x . Vậy     1 1 3 1 1 8 3 4 1 8         S f f . . » Câu 6. Cho hình lập phương (như hình vẽ bên). Góc giữa hai đường thẳng AA và CD bằng A. 45. B. 60. C. 30 . D. 90 .  Lời giải Chọn D Ta có: CD AB / / nên AA CD AA AB   , ,       90 . » Câu 7. Với a 1 , biểu thức 2 9 P a a  thu gọn được kết quả nào dưới đây? A. 13 2 a . B. 1 2 a . C. 15 4 a . D. 17 13 a .  Lời giải Chọn A 9 9 13 2 2 9 2 2 2 2  P a a a a a a     » Câu 8. Cho A và B là hai biến cố xung khắc cùng liên quan đến phép thử T . Xác suất xảy ra biến cố A là 1 3 , xác suất xảy ra biến cố B là 1 4 . Xác suất để xảy ra biến cố A hoặc B là A.   1 12 P A B  . B.   1 2 P A B  . C.   7 12 P A B  . D.   17 12 P A B  .  Lời giải Chọn C Ta có:       1 1 7 3 4 12 P A B P A P B      ABCD A B C D .    

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.