PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 2-SMART START 5.docx

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 2 - LỚP 5 Năm học: 2024-2025 I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM UNIT 5: HEALTH Lesson 1 1. Từ vựng: The flu: sốt stomachache: đau bụng Chickenpox: thủy đậu headache: đau đầu Toothache: đau răng earache: đau tai 2. Cấu trúc câu: What’s wrong? / What’s wrong with you? (Bạn bị sao vậy?) - I have a stomachache. (Mình bị đau bụng) 3. Phát âm: Word strees “ache” words Lesson 2 1. Từ vựng: Terrible: tệ sleepy: buồn ngủ Weak: yếu sick: đau ốm Sore: đau stuffed up: sổ mũi 2. Cấu trúc câu: How do you feel? (Bạn cảm thấy như thế nào?) - I feel weak. (Mình cảm thấy khá yếu) 3. Phát âm: Intonation: statements Lesson 3 1. Từ vựng: See a dentist: gặp nha sĩ Take some medicine: uống thuốc Get some rest: nghỉ ngơi Stay up late: thức khuya Take a bath: tắm bồn tắm Skip breakfast: bỏ bữa sáng 2. Cấu trúc câu: You should see a dentist: Bạn nên gặp nha sĩ You shouldn’t stay up late: Bạn không nên thức khuya 3. Phát âm: /st/ : rest, stay
Lesson 4: 1. Từ vựng: Do exercise: tập thể dục eat vegetables: ăn rau Eat fast food: ăn đồ ăn nhanh wash your hand: rửa tay Play outside: chơi ngoài trời eat too much: ăn quá nhiều 2. Cấu trúc câu: What should I do to be healthy? : Bạn nên làm gì để có sức khỏe? - You should do exercise: Bạn nên tập thể dục - You shouldn’t eat fast food: Bạn không nên ăn đồ ăn nhanh UNIT 6: FOOD AND DRINKS Lesson 1 1. Từ vựng: Sugar: đường butter: bơ Flour: bột chocolate chips: viên sô cô la Oil: dầu ăn milk: sữa 2. Cấu trúc câu: I need a little butter: tôi cần 1 ít bơ I need a few chocolate chips: tôi cần 1 ít viên sô cô la A lot of: nhiều some: vài, 1 số A little: 1 ít (không đến được) a few: 1 ít (đếm được) Lesson 2 1. Từ vựng: Soda: nước ngọt smoothie: sinh tố Tea: trà lemonade: nước chanh Juice: nước ép hot chocolate: sô cô la nóng 2. Cấu trúc câu: - Let’s make smoothies: Hãy làm sinh tố nào - Ok. I’ll bring milk: Ok. Mình sẽ mang theo sữa. 3. Phát âm: /u:/: smoothie, juice Lesson 3 1. Từ vựng: Hamburger: bánh mì kẹp steak: thịt nướng Sandwich: bánh mì kẹp pie: bánh nướng Rice: cơm curry:cà ri 2. Cấu trúc câu: Will you bring hamburger? : Bạn sẽ mang theo bánh mì kẹp chứ?

Will you be a baker in the future? (Bạn sẽ là thợ làm bánh trong tương lai chứ?) - Yes, I will. I love baking. (Đúng vậy, Mình thích nướng bánh) - No, I won’t. I don’t like baking. (Không, Mình không thích nướng bánh) Lesson 4 1. Từ vựng: Engineer: kĩ sư biologist: nhà sinh học Vet: bác sĩ thú y astronaut: phi hành gia Mechanic: thợ máy chemist: nhà khoa học 2. Cấu trúc câu: What jobs will people do in the future? (Những công việc nào mà mọi người sẽ làm trong tương lai?) - I think many people will be engineers. (Mình nghĩ nhiều người sẽ thành kĩ sư) UNIT 8: WEATHER Lesson 1 1. Từ vựng: Tonight: tối nay tomorrow: ngài mai Tomorrow morning: sáng mai next week: tuần sau Next weekend: cuối tuần sau next Wednesday: thứ 4 tuần sau 2. Cấu trúc câu: I’m going to visit the beach tomorrow. I hope the weather is sunny. (Mình sẽ đi biển vào ngày mai. Mình hi vọng thời tiết sẽ nắng) Lesson 2 1. Từ vựng: Humid: ẩm, ẩm ướt dry: khô, khô ráo Calm: êm đềm, lặng gió breezy: mát, gió hiu hiu Clear: trong, không mây gray: mù mịt 2. Cấu trúc câu: It’s clear today. Then I’m going to visit the water park. (Trời hôm nay trong xanh. Do đó mình sẽ đi công viên nước) Lesson 3 1. Từ vựng: Snowstorm: bão tuyết thunderstorm: giông bão Rainstorm:mưa bão flood: lũ lụt

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.