Content text 01. Từ vựng Unit 10 lớp 8.pdf
Shorthand (n) Tốc kí Separation (n) Sự chia cách Shrug (v) Nhún Glance at (v) Nhìn thoáng qua, liếc qua Decade (n) Thập kỉ Holography (n) Phép chụp ảnh giao thoa laze Brain (n) Bộ não Real time (n) Thời gian thực Cyber world (n) Thế giới ảo Meaningful (adj) Đầy ý nghĩa Digital world (n) Thế giới số Delay (v, n) Trì hoãn React to (v) Phản ứng với Mention (v) Nhắc đến Explain (v) Giải thích