Content text UNIT 4. URBANISATION - KEY.doc
1 UNIT 4. URBANISATION - KEY A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. authority (n) /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền 2. condition (n) /kənˈdɪʃᵊn/ tình trạng 3. couple (n) /ˈkʌpᵊl/ cặp đôi 4. facility (n) /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất 5. housing (n) /ˈhaʊzɪŋ/ nhà ở 6. immigration (n) /ˌɪmɪˈɡreɪʃᵊn/ sự nhập cư 7. infrastructure (n) /ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/ cơ sở hạ tầng 8. leisure (n) /ˈleʒə/ sự giải trí, thư giãn 9. line (n) /laɪn/ tuyến (tàu) 10. metro (n) /ˈmetrəʊ/ tàu điện 11. policy (n) /ˈpɒləsi/ chính sách 12. proportion (n) /prəˈpɔːʃᵊn/ tỷ lệ 13. resident (n) /ˈrezɪdᵊnt/ người dân 14. satisfaction (n) /ˌsætɪsˈfækʃᵊn/ sự hài lòng 15. shortage (n) /ˈʃɔːtɪʤ/ sự thiếu 16. skyscraper (n) /ˈskaɪˌskreɪpə/ toà nhà chọc trời 17. smog (n) /smɒɡ/ khói bụi 18. space (n) /speɪs/ không gian 19. statistics (n) /stəˈtɪstɪks/ số liệu thống kê 20. trade (n) /treɪd/ buôn bán 21. unemployment (n) /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ nạn thất nghiệp 22. cause (v) /kɔːz/ gây ra 23. chair (v) /ʧeə/ chủ trì 24. decrease (v) /dɪˈkriːs/ giảm, hạ xuống 25. expand (v) /ɪksˈpænd/ mở rộng (về diện tích) 26. expose (v) /ɪksˈpəʊz/ tiếp xúc