Content text Buổi 5 - IELTS THAO NHI
Some people say that men are naturally more competitive than women. What extent do you agree or disagree? Dạng bài: Opinion -> Completely Disagree Body 1: Explain why some people agree with this notion -> counter - Point: chuẩn mực xã hội xuyên suốt lịch sử đã cho rằng đàn ông là lãnh đạo, đi làm kiếm tiền và phụ nữ là nội trợ - Counter: + việc này xảy ra do chuẩn mực xã hội nên phụ nữ không được đi học và đi làm + việc phụ nữ yếu hơn đàn ông về bản năng đã làm họ có khả năng cạnh tranh thấp hơn - Link: Từ 2 ý trên, ta có thể thấy rằng việc cạnh tranh của phụ nữ đã bị hạn chế do rào cản xã hội và đặc điểm sinh học, chứ không hẳn là do họ không có tính cạnh tranh như đàn ông Body 2: Competitiveness is determined by personal motivation, societal and cultural factors - Explain: Với phong trào bình đẳng giới, phụ nữ ở nhiều quốc gia đã có cơ hội học tập và làm việc y hệt như nam giới. Nhiều người phụ nữ đã cho thấy ý chí cạnh tranh và đã giành thắng lợi - Example (giới thiệu về đối tượng trong ví dụ): Ánh Viên, 1 người phụ nữ Việt Nam, đã chiến thắng và đạt được nhiều thành tựu trong bơi lội - Discuss: + Việt Nam: 1 đất nước đã có phong trào bình đẳng giới & rất yêu thích lĩnh vực thể thao (để refer lại tới societal & cultural factors) + Ánh Viên đã đạt được thành tựu nhờ vào sự khuyến khích của xã hội, nỗ lực của riêng mình, cũng như sự đào tạo (được đi học đó) - Link: những thành tựu của Ánh Viên cho thấy rằng khi ở trong điều kiện thích hợp và với tâm huyết, bất kỳ cá nhân dù giới tính nào cũng có thể cạnh tranh và đạt được thành tựu của riêng họ It is believed that females are innately less receptive to competition compared to their male counterparts. I disagree with this notion, and would argue that to say that competitiveness is solely a product of one's gender overlooks the intricate interplay of cultural and societal influences, along with intrinsic motivation that shape this trait. Người ta tin rằng về bản chất, phụ nữ ít cạnh tranh hơn so với nam giới. Tôi không đồng ý với quan điểm này và sẽ lập luận rằng việc nói rằng khả năng cạnh tranh chỉ là
sản phẩm của giới tính của một người sẽ bỏ qua sự tác động qua lại phức tạp của những ảnh hưởng văn hóa và xã hội hình thành nên đặc điểm này. Numerous factors contribute to the perception that women in contemporary times may be less inclined towards embracing competition. Granted, historical norms have often cast men as leaders and highly-regarded/esteemed societal positions, relegating women predominantly to domestic roles/sphere. However, it is crucial to acknowledge that such dynamics largely stem from cultural norms that have limited women's access to education and professional opportunities. Additionally, the assertion that women's biological attributes render them inherently weaker than men undoubtedly presents a disadvantage when competing with the opposite gender. Consequently, it is understandable that their participation in high-stakes competitions, particularly for esteemed positions, may have been constrained. Nhiều yếu tố góp phần vào nhận thức rằng phụ nữ ở thời hiện đại có thể ít có xu hướng chấp nhận cạnh tranh hơn. Đúng là các chuẩn mực lịch sử thường coi nam giới là người lãnh đạo và có vị trí xã hội được đánh giá cao/quý trọng, chủ yếu đẩy phụ nữ vào các vai trò/lĩnh vực gia đình. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận rằng những động lực như vậy phần lớn xuất phát từ các chuẩn mực văn hóa đã hạn chế khả năng tiếp cận giáo dục và cơ hội nghề nghiệp của phụ nữ. Ngoài ra, khẳng định rằng các đặc điểm sinh học của phụ nữ khiến họ yếu hơn nam giới chắc chắn sẽ gây bất lợi khi cạnh tranh với người khác giới. Do đó, có thể hiểu được rằng việc họ tham gia vào các cuộc cạnh tranh có tính cạnh tranh cao, đặc biệt là để giành được những vị trí cao quý, có thể đã bị hạn chế. I believe that competitiveness is not solely determined by gender, but is shaped by various societal and cultural factors, along with personal dedication. With the emergence of gender equality movements, women across numerous nations have gained the opportunity to pursue education and careers similar to men. As a result, women have shown their drive to compete and claimed victory in their chosen field. A prime example of this is Ánh Viên, a Vietnamese swimmer, who has achieved remarkable success. In a country where gender equality is actively promoted and a culture that values athletic excellence, Ánh Viên's ambitions were nurtured and supported by a combination of personal commitment, mentorship, and social encouragement. Therefore, her achievements emphasise that when given the right circumstances and encouragement, individuals of any gender can rise to the highest echelons of competitiveness and excel in the domain they have chosen to specialise in.
Tôi tin rằng khả năng cạnh tranh không chỉ được quyết định bởi giới tính mà còn được định hình bởi nhiều yếu tố văn hóa và xã hội khác nhau, cùng với sự cống hiến cá nhân. Với sự xuất hiện của các phong trào bình đẳng giới, phụ nữ ở nhiều quốc gia đã có cơ hội theo đuổi học vấn và sự nghiệp tương tự như nam giới. Nhờ đó, phụ nữ đã thể hiện được ý chí cạnh tranh và giành chiến thắng trong lĩnh vực mình đã chọn. Một ví dụ điển hình là Ánh Viên, một vận động viên bơi lội người Việt Nam đã đạt được thành tích đáng nể. Ở một đất nước mà bình đẳng giới được thúc đẩy tích cực và có nền văn hóa coi trọng sự xuất sắc trong lĩnh vực thể thao, tham vọng của Ánh Viên được nuôi dưỡng và hỗ trợ bởi sự kết hợp giữa cam kết cá nhân, sự hướng dẫn và khuyến khích của xã hội. Vì vậy, những thành tựu của cô nhấn mạnh rằng khi được tạo điều kiện và sự khuyến khích phù hợp, các cá nhân thuộc bất kỳ giới tính nào đều có thể vươn lên vị trí cạnh tranh cao nhất và xuất sắc trong lĩnh vực mà họ đã chọn. In conclusion, I believe that competitiveness is a trait that cannot be determined by gender, as it is influenced by various factors, including social and environmental factors, and individual motivation. Tóm lại, tôi tin rằng khả năng cạnh tranh là một đặc điểm không thể xác định được theo giới tính vì nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm các yếu tố xã hội và môi trường cũng như động lực cá nhân. (330 words, written by Thao Nhi Bui)