Content text TEST FOR UNIT 2 - GS 9 - GV.docx
Test For Unit 2 GLOBAL SUCCESS 9 Trang 4 Ở đây là mở rộng một chút thành 3 vế nhưng vẫn giữ cấu trúc "the + so sánh hơn", nên cần “the” ở tất cả các chỗ. Đáp án: A. Dịch nghĩa: Giao thông ở trung tâm thành phố càng thông thoáng thì việc đi lại của người lao động càng tốt. Question 12. Linda: “ Would you mind opening the window?” – Jane: “ ____________” A. I agree with you. B. Yes, you can. C. Not at all. D. Yes, I’d love to. Giải thích: Câu giao tiếp. Linda: “Bạn có phiền mở cửa sổ không?” – Jane: “____________” A. Tôi đồng ý với bạn. không phù hợp. Câu hỏi không phải là một ý kiến để đồng ý hay không. B. Được, bạn có thể. sai logic, vì Linda không xin phép làm mà đang nhờ Jane làm. C. Không hề. Phản hồi đúng khi bạn không thấy phiền và đồng ý làm điều được nhờ. D. Được, tôi rất muốn. Thường dùng khi được mời làm điều gì vui, không phù hợp trong ngữ cảnh này (việc mở cửa sổ là hành động đơn giản, không phải lời mời như “Would you like to go to the movies?”). Đáp án: C. Dịch nghĩa: Linda: “Bạn có phiền mở cửa sổ không?” – Jane: “Không hề.” Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. ANNOUNCEMENT Welcome to the annual City Life Festival! This event will showcase (13) ____ vibrant culture and (14) _____activities of our city. Join us (15) ____ Central Park for a day filled with music, and fun. There will be performances from local bands, (16) _____ a food market featuring international cuisines. Question 13. A. a B. an C. the D. X Giải thích: Mạo từ. “This event will showcase (13) ____ vibrant culture…” Cụm danh từ: “vibrant culture” (nền văn hóa sôi động) là danh từ không đếm được và được xác định trong ngữ cảnh, vì đang nói đến nền văn hóa của thành phố (nơi diễn ra lễ hội). Do đó, ta dùng “the” để chỉ một thứ xác định, cụ thể mà cả người nói và người nghe đều hiểu. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Sự kiện này sẽ giới thiệu nền văn hóa sôi động… Question 14. A. diverse B. diversity C. diversing D. diver Giải thích: Từ loại. “This event will showcase the vibrant culture and (14) _____ activities of our city.”