PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 1 - UNIT 2 - GV.docx


B. international community festival – ĐÚNG - Đây là cụm từ có thứ tự từ đúng: tính từ “international” đứng trước cụm danh từ “community festival” (lễ hội cộng đồng). Cụm này mang nghĩa là “lễ hội cộng đồng quốc tế”, phù hợp với nội dung quảng bá sự kiện đa văn hóa và kết nối toàn cầu. Tạm Dịch: Our vibrant international community festival welcomes everyone with open arms and warm smiles. (Lễ hội cộng đồng quốc tế đầy sức sống của chúng tôi chào đón tất cả mọi người với vòng tay rộng mở và những nụ cười ấm áp.) Question 3:A. organized B. organizing C. which organized D. was organized Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. organized – ĐÚNG - Đây là phân từ II của động từ “organize”. Trong câu này, “organized by our dedicated team” là một mệnh đề quan hệ rút gọn ở thể bị động, tương đương với “which is organized by our dedicated team”. Vì “program” là chủ ngữ bị tác động (bị tổ chức bởi đội ngũ), nên dùng phân từ II là hoàn toàn chính xác. Cấu trúc này vừa đúng ngữ pháp vừa súc tích, phù hợp với phong cách quảng cáo. B. organizing – SAI - “Organizing” là V-ing, dùng để rút gọn mệnh đề chủ động. Tuy nhiên, “program” không thể là chủ thể đang tổ chức mà là đối tượng được tổ chức. Vì thế, “organizing” dùng ở đây là sai về mặt ngữ pháp và logic. C. which organized – SAI - Cấu trúc này là một mệnh đề quan hệ chủ động, nhưng lại không phù hợp vì “program” không thể là chủ ngữ của “organized”. Ngoài ra, mệnh đề thiếu động từ phụ như “was”, khiến cấu trúc trở nên sai hoàn toàn. D. was organized – SAI - “Was organized” là một câu bị động hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn, nhưng trong câu gốc, động từ chính là “includes” nên không thể chèn thêm một mệnh đề mới có động từ “was organized”. Câu sẽ bị dư động từ và sai cấu trúc nếu chọn phương án này. Tạm Dịch: The exciting program carefully organized by our dedicated team includes traditional music, delicious food, and interactive art from various cultures. (Chương trình hấp dẫn được đội ngũ tận tâm của chúng tôi tổ chức một cách kỹ lưỡng bao gồm âm nhạc truyền thống, ẩm thực ngon miệng và nghệ thuật tương tác từ nhiều nền văn hóa.) Question 4:A. for B. on C. to D. with Giải Thích: Kiến thức về giới từ C. to – ĐÚNG - Đây là giới từ chính xác trong cấu trúc “bring joy to someone”. Trong câu này, “diverse people” là đối tượng nhận niềm vui, nên việc sử dụng “to” để chỉ hướng của hành động là hoàn toàn đúng ngữ pháp và tự nhiên về mặt ngữ nghĩa. Tạm Dịch: We enthusiastically bring genuine joy to diverse people through many creative and engaging activities throughout the day. (Chúng tôi nhiệt tình mang lại niềm vui đích thực đến với nhiều người từ các nền văn hóa khác nhau thông qua các hoạt động sáng tạo và hấp dẫn suốt cả ngày.) Question 5:A. uniformity B. similarity C. uniqueness D. variety Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. variety – ĐÚNG - “Variety” có nghĩa là sự đa dạng, sự phong phú. Đây là lựa chọn phù hợp nhất với cụm thành ngữ “Variety is the spice of life” – một câu nói nổi tiếng trong tiếng Anh, ám chỉ rằng sự thay đổi
và đa dạng khiến cuộc sống thêm thú vị. Từ này hoàn toàn ăn khớp với ngữ cảnh đề cao sự đa văn hóa trong cộng đồng toàn cầu. Tạm Dịch: When it comes to celebrating cultural diversity, we truly believe that variety is the spice of life in our beautifully diverse global community. (Khi nói đến việc tôn vinh sự đa dạng văn hóa, chúng tôi thực sự tin rằng sự phong phú chính là gia vị của cuộc sống trong cộng đồng toàn cầu tuyệt đẹp và đa dạng của chúng ta.) Question 6:A. learning B. to learn C. to learning D. learn Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. learning – ĐÚNG - “Learning” là danh động từ (gerund), được dùng làm chủ ngữ trong câu. Cấu trúc “Learning about…” nghĩa là “việc học hỏi về…”, phù hợp với động từ “helps” phía sau. Câu này có cấu trúc hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp khi dùng “learning” làm chủ ngữ chính. B. to learn – SAI - “To learn” là động từ nguyên thể có “to”, không thích hợp để dùng làm chủ ngữ chính trong ngữ cảnh này. Mặc dù trong một số trường hợp “To learn” có thể đứng đầu câu, nhưng ở đây cần một danh động từ mang nghĩa chung chung, không nhấn mạnh hành động cụ thể hay mục đích, nên “to learn” là không tự nhiên. C. to learning – SAI - “To learning” là một cấu trúc sai ngữ pháp. “To” là giới từ, nhưng ở đây không có động từ hay cụm từ yêu cầu đi kèm giới từ “to” phía trước. Không có cấu trúc nào như “Actively to learning” tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. D. learn – SAI - “Learn” là động từ nguyên mẫu không “to”, không thể dùng như danh từ hay chủ ngữ trong câu này. Nếu viết “Actively learn about…” thì câu thiếu chủ ngữ và trở thành cấu trúc sai hoàn toàn. Cần một danh từ hoặc danh động từ đứng ở vị trí đầu câu để giữ ngữ pháp đúng. Tạm Dịch: Actively learning about different cultures and traditions helps us grow together as a more inclusive and understanding global community. (Việc chủ động tìm hiểu về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau giúp chúng ta cùng nhau phát triển thành một cộng đồng toàn cầu bao dung và thấu hiểu hơn.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Cultural Treasures: Discover the Globe Without Travel  Are you interested in world cultures? Join our exciting cultural exhibition!  Some people prefer traveling abroad while (7)_________ enjoy learning about cultures from home. Our exhibition (8)_________ artistic traditions from six continents.  Experience the beautiful (9)_________ of famous buildings through our 3D models. (10)_________ the distance, you can feel close to these amazing cultures.  Our cultural (11)_________ opens every weekend from 9 AM to 5 PM. We have (12)_________ of activities for families with children of all ages.  Event dates: September 5-20, 2025  Location: City Cultural Center Tickets: 10$ for adults, 5$ for children  Contact: [email protected]
Question 7:A. others B. another C. other D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ số nhiều, dùng để chỉ những người khác trong nhóm nói chung, và thường đứng một mình. Trong câu này, “some people” là nhóm đầu tiên, và “others” dùng để chỉ những người còn lại – những người có sở thích khác. Đây là cách đối lập tự nhiên và phổ biến: some... others... B. another – SAI - “Another” là đại từ số ít, nghĩa là “một người/điều khác”. Tuy nhiên, câu đang nói đến một nhóm người (tập thể) nên cần từ mang ý nghĩa số nhiều. “Another” dùng ở đây là sai về mặt số lượng và không phù hợp với “some people” phía trước. C. other – SAI - “Other” thường là tính từ, cần đứng trước một danh từ (ví dụ: other people). Trong câu này, từ cần điền phải đóng vai trò chủ ngữ, nên cần một đại từ độc lập, không phải tính từ. “Other” đứng một mình ở đây là sai ngữ pháp. D. the others – SAI - “The others” cũng là đại từ số nhiều, nhưng dùng để chỉ toàn bộ những người còn lại trong một nhóm cụ thể đã xác định. Tuy nhiên, ở đây ta không nói về một nhóm đã biết cụ thể, mà chỉ đang đưa ra một phép so sánh chung chung giữa “some” và “others”. Vì vậy, “the others” là không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Some people prefer traveling abroad while others enjoy learning about cultures from home. (Một số người thích đi du lịch nước ngoài trong khi những người khác lại thích tìm hiểu về văn hóa ngay tại nhà.) Question 8:A. brings together B. looks into C. takes after D. stands for Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. brings together – ĐÚNG - “Brings together” là cụm động từ mang nghĩa tập hợp lại, quy tụ lại. Trong ngữ cảnh của câu, triển lãm này quy tụ các truyền thống nghệ thuật từ sáu châu lục, nên cụm “brings together” hoàn toàn phù hợp về cả ngữ nghĩa và ngữ pháp. Đây cũng là cách diễn đạt phổ biến trong các văn bản mang tính giới thiệu sự kiện, triển lãm. B. looks into – SAI - “Looks into” có nghĩa là nghiên cứu, điều tra, xem xét. Nếu dùng cụm này trong câu sẽ khiến ý nghĩa trở nên không rõ ràng, vì một cuộc triển lãm không “nghiên cứu” truyền thống nghệ thuật mà “trưng bày” hoặc “quy tụ” chúng. Về mặt ngữ cảnh, đây là lựa chọn không chính xác. C. takes after – SAI - “Takes after” nghĩa là giống ai đó (về tính cách, ngoại hình), thường dùng trong bối cảnh gia đình (ví dụ: She takes after her mother). Cụm này hoàn toàn không phù hợp với nội dung của một cuộc triển lãm văn hóa nghệ thuật. D. stands for – SAI - “Stands for” nghĩa là đại diện cho, viết tắt của. Dù mang ý nghĩa tích cực, nhưng trong câu này, ta không nói đến biểu tượng hay sự đại diện, mà là hành động “tập hợp các truyền thống nghệ thuật”, nên cụm này không đúng ngữ nghĩa. Tạm Dịch: Our exhibition brings together artistic traditions from six continents. (Triển lãm của chúng tôi quy tụ các truyền thống nghệ thuật từ sáu châu lục.) Question 9:A. structure B. architecture C. decoration D. framework Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.