Content text (Family & Social Life) - TUẦN 3 - HS.docx
TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU CƠ BẢN BẢNG TỪ TUẦN 3 BẢNG TỪ BUỔI 1 STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Stage of life /ˌsteɪt əv laɪf/ np giai đoạn của cuộc đời 2 Infant /ˈɪnfənt/ n em bé, trẻ nhỏ 3 Middle-aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/ a ở tuổi trung niên 4 Toddler /ˈtɒdlə(r)/ n đứa trẻ chập chững biết đi 5 Adult /ˈædʌlt/ n người trưởng thành 6 Elderly /ˈeldəli/ a cao tuổi, có tuổi 7 Centenarian /ˌsentɪˈneəriən/ n người trăm tuổi 8 Inherit /ɪnˈherɪt/ v thừa kế, thừa hưởng 9 Retire Retirement /rɪˈtaɪə(r)/ /rɪˈtaɪəmənt/ V n nghỉ hưu sự nghỉ hưu 10 Emigrate /ˈemɪɡreɪt/ v di cư 11 Lifespan /ˈlaɪfspæn/ n tuổi thọ 12 Teenager Teenage /ˈtiːneɪdʒə(r)/ /ˈtiːneɪdʒ/ n a thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19) ở tuổi thanh thiếu niên 13 Tradition Traditional Traditionally Traditionalism /trəˈdɪʃn/ /trəˈdɪʃənl/ /trəˈdɪʃənəli/ /trəˈdɪʃənəlɪzə m/ n a adv n truyền thống thuộc truyền thống theo phong tục, truyền thống chủ nghĩa truyền thống 14 Complimentary /ˌkɒmplɪˈmentri / a biếu, tặng miễn phí; khen ngợi 15 Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk / a nhiệt tình, hăng hái 16 Grateful /ˈɡreɪtfl/ a biết ơn 17 Nostalgic /nɒˈstældʒɪk/ a mang tính hoài niệm 18 Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ a lạc quan 19 Sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ a thông cảm, đồng cảm
20 Accusing /əˈkjuːzɪŋ/ a buộc tội, cáo buộc 21 Aggressive /əˈɡresɪv/ a hung hăng 22 Arrogant /ˈærəɡənt/ a ngạo mạn, kiêu ngạn 23 Bitter /ˈbɪtə(r)/ a đắng, gay gắt 24 Miserable /ˈmɪzrəbl/ a bất hạnh, khốn khổ 25 Characterize /ˈkærəktəraɪz/ v biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm 26 Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ a bi quan 27 Sarcastic /sɑːˈkæstɪk/ a chế nhạo 28 Urgent /ˈɜːdʒənt/ a khẩn cấp 29 Argue Argument Arguable Arguably /ˈɑːɡjuː/ /ˈɑːɡjumənt/ /ˈɑːɡjuəbl/ /ˈɑːɡjuəbli/ v n a adv cãi vã, tranh cãi sự cãi nhau, cuộc tranh luận gây tranh cãi, đáng tranh cãi được cho là 30 Adolescence Adolescent /ˌædəˈlesns/ /ˌædəˈlesnt/ n n thời kỳ vị thành niên trẻ vị thành niên 31 Physically /ˈfɪzɪkli/ adv thuộc về thể chất 32 Dependent Depend Dependable Dependence Independent Independence /dɪˈpendənt/ /dɪˈpend/ /dɪˈpendəbl/ /dɪˈpendəns/ /ˌɪndɪˈpendənt/ /ˌɪndɪˈpendəns/ a v a n a n phụ thuộc tùy thuộc, phụ thuộc vào đáng tin cậy sự nương tựa, sự phụ thuộc độc lập, tự chủ sự độc lập 33 Transform /trænsˈfɔːm/ v biến đổi 34 Emotionally Emotion /ɪˈməʊʃənəli/ /ɪˈməʊʃn/ adv n thuộc về cảm xúc cảm xúc, sự xúc động Emotional /ɪˈməʊʃənl/ a gây xúc động, dễ xúc động 35 Socially Social Sociable Socialize Socialism /ˈsəʊʃəli/ /ˈsəʊʃl/ /ˈsəʊʃəbl/ /ˈsəʊʃəlaɪz/ /ˈsəʊʃəlɪzəm/ adv a a v n về mặt xã hội thuộc về xã hội hòa đồng, dễ gần, cởi mở xã hội hóa, giao lưu chủ nghĩa xã hội
Socialization /ˌsəʊʃəlaɪˈzeɪʃ n/ n sự xã hội hóa 36 Experience /ɪkˈspɪəriəns/ n/v kinh nghiệm, sự từng trải / trải qua 37 Profound /prəˈfaʊnd/ a uyên thâm, sâu sắc 38 Freedom /ˈfriːdəm/ n tình trạng tự do, quyền tự do 39 Private Privacy /ˈpraɪvət/ /ˈprɪvəsi/ a n riêng tư, cá nhân sự riêng tư, đời tư 40 Idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ a duy tâm 41 Boundary /ˈbaʊndri/ n đường biên giới, ranh giới 42 Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ a tức tối, cáu bẳn 43 Disconnected /ˌdɪskəˈnektɪd/ a không liên quan, không kết nối 44 Critical /ˈkrɪtɪkl/ a phê phán, chỉ trích 45 Distrustful /dɪsˈtrʌstfl/ a không tin 46 Controlling /kənˌtrəʊlɪŋ/ a kiểm soát 47 Fabulous /ˈfæbjələs/ a tuyệt vời, phi thường 48 Witness /ˈwɪtnəs/ n/v nhân chứng/chứng kiến 49 Custom /ˈkʌstəm/ n phong tục, tập quán 50 Solemn /ˈsɒləm/ a uy nghiêm, trang nghiêm 51 Gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ a lộng lẫy 52 Multi-racial /ˌmʌlti ˈreɪʃl/ a đa chủng tộc 53 Ethnic /ˈeθnɪk/ a dân tộc 54 Inhabit /ɪnˈhæbɪt/ v sinh sống 55 Scatter /ˈskætə(r)/ v tung, rải, rắc, gieo 56 Strata /ˈstrɑːtə/ n tầng lớp 57 Distinct /dɪˈstɪŋkt/ a dễ nhận thấy 58 Symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/ v tượng trưng cho, là biểu tượng của 59 Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ n sự tận tụy 60 Ceremony /ˈserəməni/ n nghi lễ STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Be in one’s teens ở tuổi thiếu niên 2 Be in one’s twenties ở độ tuổi đôi mươi
3 Bring up nuôi dưỡng, nuôi nấng, chăm lo 4 Grow up lớn lên, trưởng thành 5 Get engaged Get married Get divorced đính hôn kết hôn ly hôn 6 Settle down ổn định, định cư 7 Split up chia tách, chia tay 8 Start a business khởi nghiệp 9 Fall in love phải lòng 10 Pass away qua đời 11 Look forward to doing sth mong chờ làm gì 12 Be fed up with sth/doing sth chán ngấy việc gì/làm việc gì đó 13 Persuade sb to do sth thuyết phục ai làm việc gì đó 14 Give birth to sb sinh con 15 For the rest of one’s life trong suốt quãng đời còn lại của ai đó 16 Manage to do sth xoay sở để làm việc gì đó 17 In theory về lý thuyết 18 Come along with sb đi cùng với ai đó 19 Break the habit từ bỏ thói quen 20 Better still thậm chí tốt hơn 21 In general = on the whole nói chung 22 In terms of về mặt gì 23 In the company of sb ở cùng với ai đó 24 On one’s own một mình, tự thân 25 Make decisions đưa ra quyết định 26 Above all trên hết 27 Keep/break one’s word giữ/thất hứa 28 Stick to sth tiếp tục, tuân theo cái gì 29 Tend to do sth có xu hướng làm điều gì đó 30 Gain confidence đạt được sự tự tin 31 Make friends kết bạn 32 Get one’s permission to do sth được ai cho phép làm gì