Content text Ngữ-pháp-HSK-3.docx
https://tiengtrungquoc.net/ 4 o Dạng phủ định: từ/cụm từ chỉ vị trí + 没 + động từ + 着 + cụm danh từ o Ví dụ: 桌子上 没放着咖啡。 我家楼上没住着老师。 上面没写着多少钱。 桌子上没放着饮料。 3. Trợ động từ 会 o Trợ động từ 会 được dùng trong câu để chỉ khả năng, thường được sử dụng để diễn tả những sự việc chưa xảy ra. o Ví dụ: 你穿得那么少,会感冒的。 别担心,我会照顾好自己。 你不给他打电话吗,他会不高兴的。 喝杯热茶会很舒服。 Ngữ pháp HSK 3 Phần 4 1. Cấu trúc 又。。。又 o Cấu trúc " 又 + tính từ 1+又+ tính từ 2" được dùng để nói về 2 đặc điểm cùng tồn tại ở 1 người hay sự vật, chẳng hạn 又高又漂亮 diễn tả rằng người nào đó cao và rất đẹp. o Ví dụ: 这个西瓜又大又甜。 外边又黑又冷。 服务员又年轻又漂亮。 她工作又认真有热情。 2. Cấu trúc: Động từ 1 + 着 + (tân ngữ 1) + động từ 2 + (tân ngữ 2) o Cấu trúc "động từ 1 + 着 + (tân ngữ 1) + động từ 2 + (tân ngữ 2)" được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc, trong đó hành động thứ nhất là hành động đi kèm hoặc cho biết phương thức thực hiện hành động thứ hai. Chẳng hạn, câu 他们站着聊天儿 có nghĩa là họ đang nói chuyện phiếm trong lúc đứng chứ không phải ngồi. o Ví dụ: 弟弟吃着苹果写作业。 周先生和周太太坐着看电视。 很多人拿着鲜花站在门口。 她总是笑着跟客人说话。 Ngữ pháp HSK 3 Phần 5 1. Trợ từ 了 chỉ sự thay đổi