Content text (Family & Social Life) - TUẦN 3 - GV.docx
20 Accusing /əˈkjuːzɪŋ/ a buộc tội, cáo buộc 21 Aggressive /əˈɡresɪv/ a hung hăng 22 Arrogant /ˈærəɡənt/ a ngạo mạn, kiêu ngạn 23 Bitter /ˈbɪtə(r)/ a đắng, gay gắt 24 Miserable /ˈmɪzrəbl/ a bất hạnh, khốn khổ 25 Characterize /ˈkærəktəraɪz/ v biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm 26 Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ a bi quan 27 Sarcastic /sɑːˈkæstɪk/ a chế nhạo 28 Urgent /ˈɜːdʒənt/ a khẩn cấp 29 Argue Argument Arguable Arguably /ˈɑːɡjuː/ /ˈɑːɡjumənt/ /ˈɑːɡjuəbl/ /ˈɑːɡjuəbli/ v n a adv cãi vã, tranh cãi sự cãi nhau, cuộc tranh luận gây tranh cãi, đáng tranh cãi được cho là 30 Adolescence Adolescent /ˌædəˈlesns/ /ˌædəˈlesnt/ n n thời kỳ vị thành niên trẻ vị thành niên 31 Physically /ˈfɪzɪkli/ adv thuộc về thể chất 32 Dependent Depend Dependable Dependence Independent Independence /dɪˈpendənt/ /dɪˈpend/ /dɪˈpendəbl/ /dɪˈpendəns/ /ˌɪndɪˈpendənt/ /ˌɪndɪˈpendəns/ a v a n a n phụ thuộc tùy thuộc, phụ thuộc vào đáng tin cậy sự nương tựa, sự phụ thuộc độc lập, tự chủ sự độc lập 33 Transform /trænsˈfɔːm/ v biến đổi 34 Emotionally Emotion /ɪˈməʊʃənəli/ /ɪˈməʊʃn/ adv n thuộc về cảm xúc cảm xúc, sự xúc động Emotional /ɪˈməʊʃənl/ a gây xúc động, dễ xúc động 35 Socially Social Sociable Socialize Socialism /ˈsəʊʃəli/ /ˈsəʊʃl/ /ˈsəʊʃəbl/ /ˈsəʊʃəlaɪz/ /ˈsəʊʃəlɪzəm/ adv a a v n về mặt xã hội thuộc về xã hội hòa đồng, dễ gần, cởi mở xã hội hóa, giao lưu chủ nghĩa xã hội
Socialization /ˌsəʊʃəlaɪˈzeɪʃ n/ n sự xã hội hóa 36 Experience /ɪkˈspɪəriəns/ n/v kinh nghiệm, sự từng trải / trải qua 37 Profound /prəˈfaʊnd/ a uyên thâm, sâu sắc 38 Freedom /ˈfriːdəm/ n tình trạng tự do, quyền tự do 39 Private Privacy /ˈpraɪvət/ /ˈprɪvəsi/ a n riêng tư, cá nhân sự riêng tư, đời tư 40 Idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ a duy tâm 41 Boundary /ˈbaʊndri/ n đường biên giới, ranh giới 42 Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ a tức tối, cáu bẳn 43 Disconnected /ˌdɪskəˈnektɪd/ a không liên quan, không kết nối 44 Critical /ˈkrɪtɪkl/ a phê phán, chỉ trích 45 Distrustful /dɪsˈtrʌstfl/ a không tin 46 Controlling /kənˌtrəʊlɪŋ/ a kiểm soát 47 Fabulous /ˈfæbjələs/ a tuyệt vời, phi thường 48 Witness /ˈwɪtnəs/ n/v nhân chứng/chứng kiến 49 Custom /ˈkʌstəm/ n phong tục, tập quán 50 Solemn /ˈsɒləm/ a uy nghiêm, trang nghiêm 51 Gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ a lộng lẫy 52 Multi-racial /ˌmʌlti ˈreɪʃl/ a đa chủng tộc 53 Ethnic /ˈeθnɪk/ a dân tộc 54 Inhabit /ɪnˈhæbɪt/ v sinh sống 55 Scatter /ˈskætə(r)/ v tung, rải, rắc, gieo 56 Strata /ˈstrɑːtə/ n tầng lớp 57 Distinct /dɪˈstɪŋkt/ a dễ nhận thấy 58 Symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/ v tượng trưng cho, là biểu tượng của 59 Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ n sự tận tụy 60 Ceremony /ˈserəməni/ n nghi lễ STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Be in one’s teens ở tuổi thiếu niên 2 Be in one’s twenties ở độ tuổi đôi mươi