Content text 5000Tuvung_Nganhdien.docx
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỔNG HỢP 5000 TỪ TIẾNG ANH NGÀNH ĐIỆN- CHUYÊN NGÀNH TĐH, ĐCN, HTĐ: - Electric power system: hệ thống điện (HTĐ) - Electric network/grid :mạng (lưới) điện - Low voltage grid:lưới hạ thế - Medium voltage grid:lưới trung thế - Migh voltage grid:lưới cao thế - Extra high voltage grid:lưới siêu cao thế - Extremely high voltage grid: lưới cực cao thế - Electricity generation: Phát điện - Power plant: nhà máy điện - Thermal power plant: nhà máy nhiệt điện - Hydroelectric power plant: nhà máy điện
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Wind power plant: nhà máy điện gió - Tidal power plant: nhà máy điện thủy triều - Electricity transmission: truyền tải điện - transmission lines: đường dây truyền tải - Electricity distribution: phân phối điện - Consumption :tiêu thụ - consumer: hộ tiêu thụ - Load: phụ tải điện - load curve: biểu đồ phụ tải - load shedding: sa thải phụ tải - unblanced load: phụ tải không cân bằng - peak load: phụ tải đỉnh, cực đại - symmetrical load: phụ tải đối xứng - Power: công suất - power factor : hệ số công suất - reactive power: công suất phản kháng - apparent power: công suất biểu kiến - Frequency : tần số - frequency range: Dải tần số - System diagram: Sơ đồ hệ thống điện - System operational diagram: Sơ đồ vận hành hệ thống điện - Power system planning: Quy hoạch hệ thống điện - Interconnection of power systems: Liên kết hệ thống điện - Connection point : Điểm đấu nối - National load dispatch center :Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Steady state of a power system: Chế độ xác lập của hệ thống điện - Transient state of a power system : Chế độ quá độ của hệ thống điện - Operation regulation : Tiêu chuẩn vận hành - Synchronous operation of a system : Vận hành đồng bộ hệ thống điện - Power system stability : Độ ổn định của hệ thống điện - Steady state stability of a power system: Ổn định tĩnh của hệ thống điện - Transient stability of a power system : Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện - Conditional stability of a power system : Ổn định có điều kiện của hệ thống điện - Balanced state of a polyphase network : Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha - Unbalanced state of a polyphase network : Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha - Electric generator: Máy phát điện - Main generator: Máy phát điện chính - Hydraulic generator: máy phát điện thủy lực - Magneto hydro dynamic generator (MHD): máy phát từ thủy động - Synchronous generator: máy phát đồng bộ - Turbine: Tuabin - Steam turbine: Tuabin hơi - Air turbine: Tuabin khí - Wind turbine: Tuabin gió - Exitation system : Hệ thống kích từ - Separately excited generator: máy phát điện kích từ độc lập - Series generator: máy phát kích từ nối tiếp - Shunt generator: máy phát kích từ song song - Brushless exitation system: Hệ thống kích từ không chổi than - Excitation switch (EXS): công tắc kích từ ( mồi từ) - Governor : Bộ điều tốc
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Centrifugal governor: Bộ điều tốc ly tâm - Turbine governor: Bộ điều tốc tuabin - Synchronizing (SYN): Hòa đồng bộ - Auto synchronizing device (ASD): Thiết bị hòa đồng bộ tự động - Synchronizing lamp (SYL): Đèn hòa đồng bộ - System diagram: Sơ đồ hệ thống điện - System operational diagram: Sơ đồ vận hành hệ thống điện - Power system planning: Quy hoạch hệ thống điện - Interconnection of power systems: Liên kết hệ thống điện - Connection point: Điểm đấu nối - (National load dispatch center) = Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia - (Steady state of a power system) = Chế độ xác lập của hệ thống điện - (Transient state of a power system) = Chế độ quá độ của hệ thống điện - Operation regulation = Tiêu chuẩn vận hành - Synchronous operation of a system = Vận hành đồng bộ hệ thống điện - Power system stability = Độ ổn định của hệ thống điện - Steady state stability of a power system = Ổn định tĩnh của hệ thống điện - Transient stability of a power system = Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện - Conditional stability of a power system = Ổn định có điều kiện của hệ thống điện - Balanced state of a polyphase network = Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha - Unbalanced state of a polyphase network = Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha Từ vựng liên quan đến việc Cung Cấp Điện: - . Service reliability = Độ tin cậy cung cấp điện