PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text USE OF ENGLISH 3 (PDF).pdf

CHUYÊN ĐỀ 1: LEXICO A. INTERMEDIATE TEST 1 IDIOMS 1. A good/safe/sure bet: điều gì đó có khả năng xảy ra, thành công hoặc phù hợp. 2. Wide open to something: dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì. 3. Have your fair share of sth: có rất nhiều hoặc quá đủ của một cái gì đó tồi tệ. 4. Get/start off on the right/wrong foot (with somebody): bắt đầu một mối quan hệ tốt / xấu 5. Make short work of someone/something: đối phó với ai đó hoặc điều gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả. 6. A raw deal: đối xử hoặc sắp xếp không công bằng. 7. The bare bones: phần cơ bản, cốt lõi của điều gì. 8. In a (flat) spin: rất bối rối, lo lắng hoặc vui mừng. 9. Be in a tight corner: ở trong tình thể khó khăn. 10. Have a loose tongue: ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi. 11. At close quarters/range: từ khoảng cách rất gần. 12. A breath of fresh air: một người nào đó hoặc một cái gì đó mới và khác biệt và làm cho mọi thứ có vẻ thú vị hơn. 13. Give someone a big hand: cho ai đó một tràng pháo tay thật lớn. 14. Have thin/thick skin: dễ dàng / không dễ dàng khó chịu trước những lời chỉ trích. 15. Have a sweet tooth: thích ăn đồ ngọt. 16. Settle an (old) score: trả thù, trả đũa ai đó. 17. Weak at the knees: hầu như không thể đứng vững vì xúc động, sợ hãi, bệnh tật, v.v. 18. A light touch: khả năng đối phó với một cái gì đó một cách thoải mái. 19. Be slow off the mark: chậm hành động hoặc phản ứng chậm với một sự kiện hoặc một tình huống. 20. Be green with envy: rất không vui vì ai đó có thứ mà bạn muốn
EXERCISE 1.Clothes are a bet as a present for a teenager. A. sound B. safe C. secure D. slight 2. Because I'm an artist and all of my siblings are doctors, I'm always open to criticism at family functions. A. large B. big C. tall D. wide 3. She's had her share of tragedies in her life. A. fair B. equal C. same D. similar 4. I seem to have got off on the foot with the new boss. A. false B. fake C. wrong D. untrue 5. The team made work of their biggest rival last night. A. thick B. small C. narrow D.short 6. He felt he had gotten a deal but didn't complain. A. pure B.raw C. hard D.tough 7.1 don't need all the details - just give me the bones. A. tall B. thick C. bare D.thin 8. The whole office was in a spin about the changes. A. flat B. straight C.thick D.fine 9.I was horrified at what I had done and knew I was in a corner. A. full B. tall C. tight D.thick 10. You have a very tongue. You'd do well to learn to keep your mouth shut! A. tight B. loose C.large D. long 11. When you see famous people at quarters, they always appear much smaller than you imagined them
A.close B.far C.tall D.high 12. Angela's so cheerful and lively - she's like a breath of air when she visits. A. clean B. pure C. clear D. fresh 13. Ladies and gentlemen, let's give a hand to our special guests tonight. A. large B. tall C. big D. wide 14. I don't worry about what he says - I have a very -skin. A. soft B. thick C. full D. wide 15. I have a tooth - I can't say no to cookies. A. sour B. bitter C. salty D. sweet 16. The president used his speech to settle some scores with his opponents. A. old B. young C. ancient D. fresh 17. The thought of kissing him made me go at the knees. A.ill B.weak C. loose D. tight 18.She handles this difficult subject with a touch A.light B.small C.short D.thin 19.I was off the mark and missed my chance A.low B.small C.thin D.slow 20.Chad is heading off to Spain for the week, and I’m with envy A.red B.blue C.green D.white
T E S T 2 4. (As) light as a feather: rất nhẹ. 5. Short and sweet: ngắn gọn và dễ chịu, thoải mái, bất ngờ, khiến ai cũng thích thú. 6. Keep a high/low profile: tránh thu hút sự chú ý. 7. Be at large: được tự do, trốn thoát. 8. Cool as a cucumber: điềm tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi sức nóng hay căng thẳng bên ngoài. 9. Not far off/out/wrong: đúng phần hoặc gần đúng; gần với sự thật. 10. Fat chance: không tin một việc gì đó sẽ xảy ra. 11. Thick/Thin on the ground: nhiều, số lượng lớn/ít, thưa thớt. 12. Give (someone or something) a wide berth: tránh khỏi ai đó. 13. The big picture: toàn cảnh, tổng quát của một vấn đề, không phải là chi tiết. 14. Be quick/fast on the draw: hiểu, phản ứng nhanh với tình huống mới. 15. Blow hot and cold (about something): thường xuyên thay đổi quan điểm về điều gì. 16. Walk/tread a fine/thin line (between A and B): ở trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm mà bạn có thể dễ dàng mắc sai lầm. 17. Drive/strike a hard bargain: tranh luận một cách quyết liệt và buộc ai đó phải đồng ý về mức giá hoặc thỏa thuận tốt nhất có thể. 18. A near thing: sát nút, suýt thua. 19. Fighting fit: rất khỏe mạnh. 20. Crystal clear: rất rõ ràng, dễ hiểu 1. Keep a straight face: tự kiềm chế để giữ một bộ mặt bình thản, không cười. 2. Go to great lengths: cố gắng rất nhiều để đạt được điều gì 3. Common ground: điểm chung, lý lẽ, sở thích chung.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.