Content text UNIT 3- BÀI BỔ TRỢ.docx
/ʊə/) /ɔɪ/ tourist/ˈtʊərɪst/ point/pɔɪnt/ Identify the vowels which are pronounced /ʊə/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /ʊə/) 1. "oo" được phát âm là /ʊə/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng "r" Examples Transcription Meaning boor /bʊə(r)/ người cục mịch, thô lỗ moor /mʊə(r)/ buộc, cột (tàu thuyền) poor /pʊə(r)/ nghèo spoor /spʊə(r)/ dấu vết 2. "ou" có thể được phát âm là /ʊə/ Examples Transcription Meaning tour /tʊə(r)/ cuộc du lịch tourist /ˈtʊərɪst/ khách du lịch tournament /ˈtʊənəmənt/ cuộc đấu thương trên ngựa II .Identify the vowels which are pronounced /ɔɪ/(Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /ɔɪ/) "oi" và "oy" thường được phát âm là /ɔɪ/. Examples Transcription Meaning boy /bɔɪ/ cậu bé, chàng trai coin /kɔɪn/ đồng tiền foil /fɔɪl/ lá (kim loại) toil /tɔɪl/ công việc khó nhọc voice /vɔɪs/ giọng nói enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thích thú, hưởng thụ PRONOUNCIATION UNIT 3 TEENAGERS
oil /ɔɪl/ dầu boil /bɔɪl/ sôi, sự sôi toy /tɔɪ/ đồ chơi joy /dʒɔɪ/ sự vui mừng, hân hoan point /pɔɪnt/ điểm, vấn đề destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy hoist /hɔɪst/ nhấc bổng lên, thang máy ensure destroy secure plural boy coin mature toilet enjoy boil tourist loyalty usually detour tour point rural endure punctual employer voice spoil poison obscure poor noise maturity furious rejoice disappointed 1 A. notice B. surface C. contact D. effect 2 A. humid B. airmail C. discuss D. pancake 3 A. area B. comfort C. market D. concern 4 A. customer B. delicious C. grocery D. resident 5 A. organize B. discussion C. restaurant D. neighbor Task 1. Put the words containing /ɔɪ/ or /ʊə/ in correct columns Task 2: Find the word which has a different stress pattern from the others. /ʊə/ …………………………………… ………………………… …………………………………… ………………………… …………………………………… ……………………….. …………………………………… …………… …………………………………… …………… ……………………………………………… …. /ɔɪ/ ………………………………… …………………………… ………………………………… …………………………… ………………………………… ……………… ………………………………… ……………… ………………………………… ……………… ………………………………………… ……….
6 A. buffalo B. recognize C. convenient D. cultural 7 A. community B. identify C. expensive D. socialize 8 A. primary B. practical C. official D. tropical 9 A. active B. commune C. diverse D. heritage 10 A. leisure B. minority C. exciting D. traditional WORD PRONUNCIATION MEANING account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản browse (v) /braʊz/ đọc lướt, tìm (trên mạng) bully (v) /ˈbʊli/ bullying (n) /ˈbʊliɪŋ/ sự bắt nạt concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung (vào) connect (v) /kəˈnekt/ kết nối craft (n) /krɑːft/ (nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công enjoyable (adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, gây hứng thú expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong chờ, kì vọng focused (adj) /ˈfəʊkəst/ chuyên tâm, tập trung forum (n) /ˈfɔːrəm/ diễn đàn log (on to) (v) /lɒɡ (ən tə)/ đăng nhập mature (adj) /məˈtʃʊə/ chín chắn, trưởng thành media (n) /ˈmiːdiə/ (phương tiện) truyền thông midterm (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ giữa kì notification (n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ sự thông báo peer (n) /pɪə/ người ngang hàng, bạn đồng lứa VOCABULARY
pressure (n) /ˈpreʃə/ áp lực schoolwork (n) /ˈskuːlwɜːk/ bài làm trên lớp session (n) /ˈseʃn/ tiết học stress (n) /ˈstres/ căng thẳng 1… …… 2……. ….. 3……. ………….. 4. ……………….. 5. . …….….…… 6………………. 7…………………. 8……………….. 9…………..…… 10. …..…….. 11… …… 12. … …….… Task 1. Look at the pictures and complete the blanks.