Content text HS GV UNIT 3.docx
o Giải thích: "Should" cung cấp lời khuyên về việc làm gì để giảm bớt căng thẳng. 5. Khả năng xảy ra của sự việc (Might) o Câu chuẩn: If it rains, we will stay indoors. ▪ (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.) o Sử dụng "might": If it rains, we might stay indoors. ▪ (Nếu trời mưa, chúng tôi có thể ở trong nhà.) o Giải thích: "Might" thể hiện khả năng có thể xảy ra nếu trời mưa, không chắc chắn như "will". 6. Sự cho phép (May) o Câu chuẩn: If you complete the project, you will be allowed to leave early. ▪ (Nếu bạn hoàn thành dự án, bạn sẽ được phép rời sớm.) o Sử dụng "may": If you complete the project, you may leave early. ▪ (Nếu bạn hoàn thành dự án, bạn có thể rời sớm.) o Giải thích: "May" thể hiện sự cho phép có thể được cấp sau khi hoàn thành nhiệm vụ. 7. Sử dụng "unless" trong câu điều kiện loại 1 Form: ● Unless + S + V1(s/es), S + will + V0 ● Use: o "Unless" có thể thay thế cho "if... not" và vẫn giữ cấu trúc câu điều kiện loại 1. ● Example: o If you don’t work hard, you will fail the exam. ▪ (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ rớt bài kiểm tra.) o Unless you work hard, you will fail the exam. ▪ (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ rớt bài kiểm tra.) C. Practice I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. Question 1: A. accomplish B. additional C. anxiety D. assignment Question 2: A. deadline B. minimise C. physical D. priority Question 3: A. educate B. deadline C. distraction D. study Question 4: A. counsellor B. physical C. optimistic D. submit Question 5: A. healthy B. happy C. homework D. honour Question 6: A. honour B. happy C. hurry D. ahead Question 7: A. several B. start C. regular D. parent Question 8: A. where B. honest C. homesick D. chorus Question 9: A. handshake B. naughty C. redhead D. seahorse Question 10: A. how B. unhappy C. hour D. behind Question 11: A. honest B. behind C. hour D. whale Question 12: A. when B. cheetah C. hit D. ghost Question 13: A. read B. grass C. bright D. forbidden Question 14: A. reporter B. depart C. arrest D. rank Question 15: A. afternoon B. ring C. bring D. right Question 16: A. wrong B. wonderful C. sorry D. arrange Question 17: A. road B. storm C. fry D. grass Question 18: A. raise B. crack C. rich D. airport Question 19: A. very B. quarter C. pretty D. proud Question 20: A. red B. hurt C. word D. fork