Content text UNIT 9. CITIES OF THE WORLD - HS.docx
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning bank n /bæŋk/ nhánh, bờ sông, ngân hàng Ex: When we reached to the bank, the boat was sinking fast. Khi chúng tôi vào đến bờ, chiếc thuyền chìm rất nhanh. crowded adj /’kraʊdɪd/ đông đúc Ex: London was very crowded. London rất đông đúc. floating market n /’fləʊtɪŋ ‘mɑːkɪt/ chợ nổi Ex: We can buy some foods at the local floating market. Chúng ta có thể mua một chút đồ ăn ở chợ nổi trong vùng. helpful adj /’helpfl/ sẵn sàng giúp đỡ Ex: Sorry I can’t be more helpful. Xin lỗi, tôi không thể giúp bạn thêm nữa. helmet n /’helmɪt/ mũ bảo hiểm Ex: It’s very risky to ride your bike without wearing a cycle helmet. Sẽ rất nguy hiểm nếu bạn không đội mũ bảo hiểm khi lái xe. landmark n /’lændmɑːk/ địa điểm, công trình thu hút Ex: That mall was once a landmark for shopping. Trung tâm thương mại đó từng là một địa điểm mua sắm hút khách. map n /mæp/ bản đồ Ex: I'll draw you a map of how to get to my house. Tôi sẽ vẽ cho bạn một bản đồ chỉ đường đến nhà tôi. palace n /’pæləs/ cung điện Ex: An old palace is being destroyed. Một cung điện cũ đang bị phá hủy. possessive adj /pə’zesɪv/ sở hữu, chiếm giữ Ex: Jimmy’s very possessive about his toys. Jimmy rất giữ đồ chơi của mình. postcard n /’pəʊstkɑːd/ bưu thiếp Ex: She sent me a postcard from Majorca. Cô ấy đã gửi cho tôi một tấm bưu thiếp từ Majorca. rent v, n /rent/ thuê, tiền thuê
Ex: How much rent do you pay for this place? Bạn phải trả bao nhiêu tiền thuê để trả cho chỗ này? shell n /ʃel/ vỏ sò Ex: We collected shells on the beach. Họ thu thập vỏ sò trên bờ biển. stall n /stɔ:l/ gian hàng Ex: They have a fish stall on the market. Họ có một gian hàng bán cá ở chợ. street food n /stri:t ’fu:d/ đồ ăn đường phố Ex: Street foods in Viet Nam are very delicious. Đồ ăn đường phố ở Việt Nam rất ngon. Time Square n /taɪm skweər/ Quảng trường Thời đại Ex: I like to visit Time Square. Tớ rất muốn tới Quảng trường Thời đại. tower n /’taʊə(r)/ tháp Ex: There’s a clock on the church tower. Có một chiếc đồng hồ trên tháp nhà thờ. II. WORD FORMATION Words Meaning Related words bank (n) bờ sông, ngân hàng banker (n) crowded (adj) đông đúc crowd (n) crowd (v) helpful (adj) sẵn sàng giúp đỡ help (n) help (v) helpfully (adv) helpfulness (n) helper (n) fit (adj) mạnh khỏe possess (v) possessor (n) possession (n) possessive (adj) sở hữu, chiếm hữu renter (n) III. GRAMMAR 1. Possessive adjectives - Tính từ sở hữu Tính từ sở hữu thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật với danh từ sau nó, vị trí của tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó.
a. Bảng tính từ sở hữu Mỗi đại từ nhân xưng sẽ có một tính từ sở hữu riêng. I (Tôi) My (Của tôi) You (số ít) (Bạn) Your (Của bạn) You (số nhiều) (Các bạn) Your (Của các bạn) They (Họ) Their (Của họ) We (Chúng tôi) Our (Của chúng tôi) She (Cô ấy) Her (Của cô ấy) He (Anh ấy) His (Của anh ấy) It (Nó) Its (Của nó) Ex: My house (nhà của tôi) Your school (trường học của bạn) Her car (ô tô của cô ấy) Their children (những đứa con của họ) Our books (Sách của chúng tôi) 2. Possessive pronouns - Đại từ sở hữu Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu, nó thay thế cho tính từ sở hữu và một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ. Ex: Your dress is pink. My dress is white. Your dress is pink. Mine is white. (Mine = My dress) (Váy bạn màu hồng. Váy của tôi thì màu trắng.) The book on the table is my book. Your book is over there.
The book on the table is mine. Yours is over there. (mine = my book, yours = your book) (Quyển sách trên bàn là của tôi. Cuốn của cậu ở đằng kia.) Lưu ý: ĐẠI TỪ SỞ HỮU = TÍNH TỪ SỞ HỮU + DANH TỪ a. Bảng đại từ sở hữu Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) Tính từ sờ hữu (Possessive adjectives) Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) I My Mine (Tôi) (của tôi) (...của tôi) You (số ít) Your Yours (Bạn) (của bạn) (...của bạn) You (số nhiều) Your Yours (Các bạn) (của các bạn) (...của các bạn) They Their Theirs (Họ) (của họ) (...của họ) We Our Ours (Chúng tôi) (của chúng tôi) (...của chúng tôi) She Her Hers (Cô ấy) (của cô ấy) (...của cô ấy) He His His (Anh ấy) (của anh ấy) (...của anh ấy) It Its Its (Nó) (của nó) (...của nó) * Lưu ý: Its là đại từ sở hữu cực kì hiếm gặp, hầu như không được dùng trong thực tế. Thay vào đó, ta dùng tính từ sở hữu của It là Its (cùng cách viết) b. Vị trí đại từ sở hữu trong câu Tương tự như các đại từ khác, đại từ sở hữu có thể làm: chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ (trong cụm giới từ). - Đại từ sở hữu ở vị trí chủ ngữ