PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text CD6 Exercise 1 KEY.docx

TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH Chuyên đề 6 – Thức giả định Exercise 1: Find a mistake in each following sentence and correct it. Question 1: Henry would rather that his girlfriend work in the same department as he does. Đáp án: work => worked Vì: đây là câu giả định trái với thực tế ở hiện tại S1 + would rather (that) + S2 + V(past simple tense) Dịch nghĩa: Henry mong muốn rằng bạn gái anh ta làm việc trong cùng một bộ phận với anh ấy. Question 2: It is a recommendation from a doctor that the patient stops smoking. Đáp án: stops → stop Vì cấu trúc giả định của danh từ “recommendation”: Recommendation + that + S + (should) + V(bare) Dịch nghĩa: Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên bỏ thuốc lá.  Question 3: It is high time I had left for the airport. Đáp án: had left → left Vì: cấu trúc:  It is high time + S + verb (past simple tense): đã đến lúc cho ai đó làm gì Dịch nghĩa: Đã đến lúc tôi phải lên đường ra sân bay rồi.  Question 4: It is important that we be talked about how developed countries have solved the urbanization problems and propose some solutions to those in Viet Nam. Đáp án: be talked → talk Dịch nghĩa: Việc quan trọng là chúng ta cần bàn về cách những nước phát triển đã giải quyết vấn đề đô thị hóa như thế nào và đề xuất một vài giải pháp để giải quyết vấn đề đó ở Việt Nam.  => Câu mang nghĩa chủ động  Question 5: Is it really necessary that we included new information in the conclusion? Đáp án: included → include Vì: đây là câu giả định có dạng It + be + adj + that + Subject + V(nguyên thể) Dịch nghĩa: Liệu chúng ta có thật sự cần đưa ra thông tin mới trong kết luận không? Question 6: It is recommended that the presentation were no more than 15 minutes. Đáp án: were → be Vì: đây là câu giả định có dạng It + be + adj + that + Subject + V(nguyên thể) Dịch nghĩa: Bài thuyết trình nên dài không quá 15 phút. Question 7: I suggest that we focused on its advantages and disadvantages. Đáp án: focused → focus Vì: đây là cấu trúc câu:  Suggest + that + S + (should) + V(bare) Dịch nghĩa: Tôi đề nghị là chúng ta nên tập trung vào những thế mạnh và điểm yếu của nó. Question 8: Our Geography teacher also advised that we will talk about issues that are familiar and important to our classmates. Đáp án: will talk → talk Vì: đây là câu giả định có dạng It + V1 + that + Subject + V2 (nguyên thể)
Dịch nghĩa: Giáo viên địa lý khuyên chúng tôi nên bàn về những chủ đề mà gần gũi và quan trọng với các thành viên trong lớp.  Question 9: It is important that he gets into a good university. Đáp án: gets → get Vì: đây là câu giả định có dạng:  It + be + adj + that + Subject + V(nguyên thể) Dịch nghĩa: Việc anh ấy vào được một trường đại học tốt là điều quan trọng. Question 10: The teacher demanded that the classroom clean immediately. Đáp án: clean → be cleaned Vì: đây là câu giả định có dạng It + V(demand, require, suggest,…) + that + S + (should) + Vo, mệnh đề ở dạng bị động nên clean → be cleaned Dịch nghĩa: Giáo viên yêu cầu phòng học cần được làm sạch ngay lập tức. Question 11: It is vital that people allow to choose where to live. Đáp án: allow → be allowed Vì: đây là câu giả định có dạng It + be + adj + that + Subject + V(nguyên thể), mệnh đề ở dạng bị động nên allow → be allowed Dịch nghĩa: Việc con người được cho phép chọn nơi mình sinh sống là cần thiết. Question 12: She requested that everyone in my class attends her presentation. Đáp án: attends → attend Vì: đây là câu giả định có dạng It + V1 + that + Subject + V2(nguyên thể) Dịch nghĩa: Cô ấy yêu cầu mọi người trong lớp tôi chú ý vào bài thuyết trình của cô ấy. Question 13: It is crucial that urban people don’t look down on rural people. Đáp án: don’t → not Vì: đây là câu giả định có dạng It + be + adj + that + Subject + (not) V(nguyên thể) Dịch nghĩa: Điều quan trọng là người dân thành thị không coi thường những người sống ở nông thôn. Question 14: Her parents insisted that she studies hard for GCSE. Đáp án: studies → study Vì: đây là câu giả định có dạng It + V1 + that + Subject + V2(nguyên thể) Dịch nghĩa: Bố mẹ của cô ấy cho rằng cô ấy phải học hành chăm chỉ để có bằng phổ thông trung học. Question 15: The doctor suggested that his patient does not stop smoking. Đáp án: does not → 0 Vì: đây là câu giả định có dạng suggest + that + S + (should) + (not)+ V(nguyên thể) Dịch nghĩa: Bác sĩ đề nghị rằng bệnh nhân của anh ấy nên bỏ hút thuốc. *Note: Stop Ving: dừng hẳn việc gì Question 16: This train is very slow. The earlier train was much faster. I wish I catch the earlier train. Tạm dịch: Chuyến tàu này rất chậm. Chuyến tàu sớm hơn nhanh hơn nhiều. Tôi ước tôi bắt được chuyến tàu sớm hơn.  => Mong ước trái ngược với quá khứ: S + (wish) + S + V(quá khứ hoàn thành) Đáp án: catch –> had caught Question 17: Santiago wishes he didn’t spend so much money last night.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.