PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 10 - GK1 GLOBAL 10 - NEW 2026 ( GV ).docx



mạnh mẽ và đoàn kết vượt qua nghịch cảnh. Ngoài ra, “overcome obstacles” cũng là một cụm từ cố định (collocation), càng củng cố tính tự nhiên và đúng chuẩn học thuật của lựa chọn này. B. obstruct – SAI: “Obstruct” là động từ, có nghĩa là “cản trở” hoặc “ngăn cản”, không thể dùng sau tính từ “challenging” vốn chỉ bổ nghĩa cho danh từ. Câu này yêu cầu một danh từ số nhiều để làm tân ngữ cho động từ “overcome”, trong khi “obstruct” không thể giữ vai trò danh từ, khiến cấu trúc câu sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp. C. obstructive – SAI: “Obstructive” là tính từ, mang nghĩa “gây cản trở”, không thích hợp trong chỗ trống đang cần một danh từ. Nếu dùng “challenging obstructive”, ta sẽ có hai tính từ đứng cạnh nhau mà không có danh từ chính, gây sai lệch ngữ pháp và khiến câu trở nên không hoàn chỉnh. D. obstruction – SAI: “Obstruction” là danh từ, nghĩa là “sự cản trở”, nhưng thường mang sắc thái trừu tượng và có xu hướng được dùng trong ngữ cảnh hành chính, pháp lý (như “obstruction of justice”). Nó không tự nhiên trong diễn đạt hàng ngày hoặc quảng cáo nói về gia đình. Ngoài ra, “obstruction” ít khi dùng ở số nhiều, nên không phù hợp với động từ “overcome” trong ngữ cảnh này vốn thường đi với các chướng ngại cụ thể. Tạm dịch: Very strong and united families always overcome challenging obstacles together successfully. (Những gia đình gắn bó và mạnh mẽ luôn cùng nhau vượt qua những trở ngại khó khăn một cách thành công.) Question 6:A. attending B. which attended C. attended D. was attended Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. attending – ĐÚNG: Đây là dạng hiện tại phân từ (present participle) được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Câu đầy đủ là: The families who attend our workshops regularly show remarkable improvement.... Trong rút gọn, “who attend” được thay bằng “attending” – đúng về cấu trúc và giữ nguyên nghĩa. Rút gọn bằng phân từ hiện tại được sử dụng khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ và động từ chính ở thể chủ động. “The families attending our workshops” có nghĩa là “những gia đình tham gia các buổi hội thảo của chúng tôi”, hoàn toàn tự nhiên và chính xác. B. which attended – SAI: Dù đây là một mệnh đề quan hệ đầy đủ (“which” là đại từ quan hệ thay cho “families”), nhưng câu hỏi yêu cầu rút gọn, trong khi “which attended” giữ nguyên mệnh đề và không rút gọn được. Ngoài ra, dùng “which” cho “people” (families) cũng là lựa chọn không phù hợp – “who” hoặc rút gọn bằng phân từ mới là cách đúng hơn về ngữ pháp và phong cách học thuật. C. attended – SAI: “Attended” là động từ ở thì quá khứ, nhưng nó không thể tự đứng một mình sau danh từ để rút gọn mệnh đề quan hệ. Nếu dùng “attended” trong vị trí này mà không có mệnh đề quan hệ như “which were attended”, thì câu sẽ thiếu chủ ngữ và gây mơ hồ. Hơn nữa, “attended” mang nghĩa bị động không rõ ràng, trong khi ngữ cảnh yêu cầu chủ động (“những gia đình tự tham dự”). D. was attended – SAI: Đây là cấu trúc bị động thì quá khứ đơn, nhưng không thể áp dụng trong trường hợp rút gọn mệnh đề quan hệ với chủ ngữ là “The families”. Nếu cần rút gọn mệnh đề quan hệ bị động, ta sẽ dùng “having been attended” hoặc “attended” (với danh từ đóng vai trò bị động như “workshop attended by
families”). Tuy nhiên, trong câu này, chính “families” là chủ thể thực hiện hành động “attending”, nên dùng bị động là hoàn toàn sai. Tạm dịch: The families attending our workshops regularly show remarkable improvement in communication skills. (Những gia đình tham gia thường xuyên các buổi hội thảo của chúng tôi thể hiện sự cải thiện đáng kể trong kỹ năng giao tiếp.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Frequency Fusion: Breaking The Sound Barrier  Join our music event this Saturday! Some people like rock, (7)_________ prefer jazz. You can (8)_________ our exciting music festival and ticket prices on our website or social media pages!  The (9)_________ will showcase talented musicians from around the world. (10)_________ the great weather forecast, our outdoor concert will have extra special lighting effects this weekend!  Our festival celebrates the (11)_________ and rhythm of different music styles. (12)_________ of the tickets have already been sold, so buy yours now! Question 7:A. the others B. others C. another D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others – SAI: "The others" là một đại từ xác định (definite pronoun), dùng để chỉ những người còn lại trong một nhóm đã biết rõ trước đó. Cấu trúc thông thường là: Some... the others... nhưng chỉ khi số lượng cụ thể đã được xác lập. Trong câu gốc “Some people like rock”, nhóm “some people” không được định danh hay giới hạn về số lượng, vì vậy việc sử dụng “the others” là quá xác định, không phù hợp với văn phong trung tính, mở của quảng cáo này. Ngoài ra, “the others” thường mang sắc thái đối lập hoàn toàn, điều mà văn bản không nhấn mạnh mạnh mẽ ở đây. B. others – ĐÚNG: “Others” là đại từ bất định số nhiều (indefinite pronoun, plural), dùng để thay thế cho “other people” – tức là những người khác không thuộc nhóm đầu tiên. Đây là dạng ngắn gọn, tự nhiên trong cấu trúc phổ biến “Some... others...”. Nó không yêu cầu số lượng cụ thể và cực kỳ phù hợp trong ngữ cảnh so sánh hai xu hướng sở thích đối lập (rock và jazz). Việc không dùng mạo từ “the” giúp giữ giọng điệu nhẹ nhàng, khách quan – phù hợp với ngữ cảnh quảng bá một sự kiện âm nhạc hướng đến sự đa dạng sở thích. Đây là lựa chọn chính xác về cả ngữ pháp, logic và sắc thái. C. another – SAI: “Another” là đại từ bất định dùng cho danh từ đếm được số ít, nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. Ở đây, vế đầu nói đến “some people” (nhiều người), nên cần một đại từ số nhiều để làm chủ ngữ cho “prefer jazz”. “Another” sai hoàn toàn về mặt số lượng và không thể thay thế được vai trò ngữ pháp trong câu này. D. other – SAI: “Other” là tính từ, không thể đứng một mình làm chủ ngữ. Nó cần một danh từ đi kèm, như “other people”. Nếu viết “other prefer jazz”, câu sẽ sai ngữ pháp vì “other” không có danh từ đứng sau. Trường hợp này cần một đại từ độc lập như “others” để đảm nhiệm vai trò chủ ngữ của mệnh đề thứ hai. Tạm dịch: Some people like rock, others prefer jazz. (Một số người thích nhạc rock, những người khác lại thích nhạc jazz.)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.