PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 7 - GK1 GLOBAL 12 - NEW 2026 ( GV ).docx



hảo với ngữ cảnh của một bảo tàng đang trưng bày hiện vật mang giá trị lịch sử, văn hóa. Cách dùng này rất phổ biến trong các văn bản về khảo cổ, du lịch, và giáo dục. C. civilize – SAI. Đây là động từ nguyên thể, mang nghĩa “khai hóa, làm cho văn minh” (e.g., to civilize a region). Tuy nhiên, trong vị trí sau giới từ “from”, ta không thể dùng động từ – cần một danh từ để hoàn chỉnh cấu trúc danh ngữ “from various ____”. Hơn nữa, về ý nghĩa, “treasures from various civilize” hoàn toàn vô nghĩa và không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Vì vậy, sai cả về loại từ lẫn ngữ nghĩa. D. civilized – SAI. Đây là tính từ (văn minh, khai sáng) và không thể làm danh từ trong cụm “from various ___”. Nhiều người dễ nhầm vì tính từ có thể bổ nghĩa cho danh từ (e.g., civilized society), nhưng ở đây không có danh từ nào đi kèm, khiến “civilized” bị treo và làm câu trở nên thiếu chủ thể danh từ. Ngoài ra, về ngữ nghĩa, “from various civilized” cũng gây mơ hồ vì “civilized” là tính từ đánh giá – không phải danh từ chỉ nguồn gốc cụ thể như “civilizations”. Tạm dịch: Our surprisingly beautiful museum showcases treasures from various civilizations. (Bảo tàng đẹp một cách đáng ngạc nhiên của chúng tôi trưng bày những kho báu đến từ nhiều nền văn minh khác nhau.) Question 6:A. showcasing B. to showcase C. to showcasing D. showcase Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. showcasing – SAI. “Showcasing” là danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle). Tuy nhiên, động từ “wants” đi với cấu trúc chuẩn là “wants + to V” (muốn làm gì). Do đó, “wants showcasing” sai về cấu trúc ngữ pháp – bởi vì “showcasing” không phải là động từ nguyên thể có “to” như yêu cầu. Ví dụ đúng: “wants to showcase”, chứ không phải “wants showcasing”. Ngoài ra, nếu dùng “showcasing” thì chủ thể hành động sẽ mơ hồ – không rõ ai là người thực hiện hành động, dẫn đến câu mơ hồ và sai chuẩn. B. to showcase – ĐÚNG. “To showcase” là động từ nguyên thể có “to”, hoàn toàn đúng sau “wants” theo cấu trúc ngữ pháp: “want(s) + to V”. Câu hoàn chỉnh “The museum staff wants to showcase valuable artifacts…” là cấu trúc chính xác và tự nhiên. Về ngữ nghĩa, “to showcase” nghĩa là “trưng bày, giới thiệu” – rất phù hợp với nội dung của một viện bảo tàng và hoàn toàn logic khi kết hợp với “modern technology” – thể hiện sự kết hợp giữa giá trị cổ vật và công nghệ hiện đại. Đây là lựa chọn đúng cả ngữ pháp và ngữ nghĩa. C. to showcasing – SAI. Đây là sự lai ghép sai giữa động từ nguyên thể “to” và danh động từ “showcasing”. Trong tiếng Anh, không tồn tại cấu trúc “to showcasing” sau “wants” – vì “wants” phải đi kèm to + V (bare infinitive) chứ không phải “to + V-ing”. Do đó, đây là lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Ví dụ: ta nói “want to read”, không bao giờ nói “want to reading”. D. showcase – SAI. Mặc dù đây là động từ nguyên thể không “to”, nhưng sau “wants”, bắt buộc phải có “to” để thành cấu trúc đúng: “wants to V”. Việc viết “wants showcase” là thiếu từ nối ngữ pháp “to”, dẫn đến sai cấu trúc. Câu trở nên sai về hình thức dù từ “showcase” tự thân có nghĩa hợp lý. Tạm dịch: The museum staff wants to showcase valuable artifacts with modern technology. (Nhân viên bảo tàng mong muốn trưng bày các hiện vật quý giá bằng công nghệ hiện đại.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Sparks of Inspiration: Lives That Illuminate Our World  Some leaders focus on education and healthcare, (7)_________ work on solving environmental challenges. Our community center brings together (8)_________ and visionaries from different backgrounds.  Our event offers a peaceful space (9)_________ the busy city noise and stress. You can (10)_________ our team to create an unforgettable experience for every visitor.  We have a (11)_________ of exciting activities for all participants to enjoy. Join us to celebrate the (12)_________ and contributions of these amazing people. Question 7:A. others B. another C. other D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – SAI. “Others” là đại từ số nhiều, dùng độc lập để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó, mang nghĩa “những người khác / cái khác”. Tuy nhiên, trong câu này, sau dấu phẩy là một mệnh đề có chủ ngữ riêng, nên nếu dùng “others” thì phải là “Some…, others…” không có động từ phía sau, hoặc cần viết lại cấu trúc câu. Ở đây “work” là động từ chính, nên “others” không đứng đầu mệnh đề như một đại từ tách biệt – gây lỗi về cấu trúc song song. B. another – SAI. “Another” là tính từ hoặc đại từ số ít, dùng cho một phần tử trong nhóm nhiều hơn hai (e.g., “one… another…”). Tuy nhiên, “another” không phù hợp khi so sánh nhiều nhóm người, và đặc biệt là ở đây hành động “work on solving…” được thực hiện bởi nhiều người – nên ta cần đại từ số nhiều, không dùng được “another” số ít. C. other – SAI. “Other” là tính từ (hoặc đại từ nhưng cần đi kèm danh từ), mang nghĩa “khác”. Nếu dùng “other” một mình thì sau đó phải có danh từ: e.g., “other people work…” Nhưng trong câu này không có danh từ sau “other”, khiến cụm bị thiếu và không rõ chủ ngữ. Dùng “other” đứng một mình như thế này là sai ngữ pháp. D. the others – ĐÚNG. “The others” là đại từ xác định số nhiều, mang nghĩa “những người còn lại trong nhóm đã biết”. Câu đang nói về hai nhóm lãnh đạo: một nhóm tập trung vào giáo dục và y tế, nhóm còn lại tập trung vào môi trường → ta cần một đại từ chỉ rõ “những người còn lại” → “the others” là lựa chọn chính xác nhất về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa. Đây là cấu trúc song song chuẩn: “Some…, the others…” Tạm dịch: Some leaders focus on education and healthcare, the others work on solving environmental challenges. (Tiêu biểu có những nhà lãnh đạo tập trung vào giáo dục và y tế, trong khi những người còn lại thì làm việc để giải quyết các thách thức môi trường.) Question 8:A. viewers B. tourists C. pioneers D. followers Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. viewers – SAI. “Viewers” là danh từ số nhiều chỉ “người xem” – thường dùng trong ngữ cảnh truyền hình, phim ảnh, hoặc livestream (e.g., TV viewers, YouTube viewers). Dù đúng ngữ pháp, nhưng về ngữ

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.