PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Unit 3 - 4- (HS).doc


khiêm tốn, giản dị - Anh ấy rất khiêm tốn về những thành tựu của mình. 15 nominate / ˈnɒ.mɪ.neɪt/ (v) đề cử, chỉ định - He was nominated as best actor. - Anh được đề cử là diễn viên xuất sắc nhất. 16 judge /dʒʌdʒ/ (n) ban giám khảo - The judges' decision is final. - Quyết định của ban giám khảo là quyết định cuối cùng. 17 passionate / ˈpæ.ʃə.nət / (adj) đam mê - He has a passionate interest in music. - Anh ấy có niềm đam mê âm nhạc. 18 phenomenon /fəˈnɒmɪnən/ (n) hiện tượng - Interestingly, the song has quickly become a phenomenon among the young.  - Thật thú vị khi ca khúc đó nhanh chóng trở thành hiện tượng với giới trẻ. 19 pop /pɒp/ (n) nhạc bình dân, nhạc trẻ - I like pop music. - Tôi thích nhạc pop. 20 prize / praɪz/ (n) giải thưởng - My sister won the first prize in the singing contest. - Chị gái tôi đã giành giải nhất trong cuộc thi hát. 21 rhythm / ˈrɪ.ðəm/ (n) nhịp điệu - I like music with a slow rhythm. - Tôi thích âm nhạc với nhịp điệu chậm. 22 talented/ ˈtæ.lən.tɪd/(adj) tài năng - He is a talented young musician. - Anh ấy là một nhạc sĩ trẻ tài năng. B. GRAMMAR I. TO-INFINITIVE AND BARE INFINITIVE (ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ TO VÀ KHÔNG CÓ TO) 1. Infinitives with "to" (Động từ nguyên mẫu có “to”) Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng để: - Làm chủ ngữ trong câu E.g: To become a teacher is her dream. ( Trở thành một giáo viên là giấc mơ của cô ấy) - Làm tân ngữ của động từ E.g: It's raining, so she decides to bring an umbrella. (Trời đang mưa, nên cô quyết định mang theo ô.) - Làm tân ngữ của tính từ E.g: I'm glad to see you here. (Tôi rất vui khi thấy bạn ở đây.) - Chỉ mục đích: E.g: Is there anything to eat? (Có gì để ăn ko?) - Dùng sau các từ để hỏi "wh-": who, what, when, how... nhưng thường không dùng sau "why" E.g: I don't know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.) - Đứng sau các từ 'the first': "the second': "the last, "the only". E.g: Nam is the first person in my class to receive the scholarship. (Nam là người đầu tiên trong lớp tôi nhận được học bổng) - Đứng trước các cấu trúc: a. It takes/took + O + thời gian + to + V-inf (Ai đó mất bao lâu để....)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.