PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐS9 C3 LTC SAU BAI 10 .docx

1 ĐS9 C3. LUYỆN TẬP CHUNG SAU BÀI 10 Bài 1. Tính a) 33 32 162.2. 3 b) 33 3311 2:1622:53 23 Lời giải a) 6 b) 1 4 Bài 2. Tính a) 33332 b) 333335325159 Lời giải a) 335318312 b) 2 Bài 3. Rút gọn biểu thức a) 333333.51831445.50 b) 3333311221622543 2     Lời giải a) 322 b) 84 Bài 4. Đưa thừa số ra ngoài dấu căn: a) 375a b) 529869abb Lời giải a) 375530aaaa b) 529869abb  2 2 7323 7323 abakhib abakhib      Bài 5. Rút gọn biểu thức a) 2125545620 b) 27542712 Lời giải a) 75 b) 0 Bài 6. So sánh các số sau: a) 37 và 215 b) 45 và 53 Lời giải
2 a) 37215 b) 4553 Bài 7. Khử mẫu của biểu thức lấy căn a) 3 80 b) 2 75 Lời giải a) 31 15 8020 b) 21 6 7515 Bài 8. Trục căn thức ở mẫu a) 2 2 aa a   b) 13 235 c) 2 123   Lời giải a) 2 2 aa a   a b) 13 235235 c) 2 123   123 2   Bài 9. Trục căn thức ở mẫu a) 8 53 b) 1 5225 c) 57 57   Lời giải a) 8 53253 b) 1 5225 5225 30   c) 57 57   356 Bài 10. Rút gọn các biểu thức sau: a) 231 63412 326 b) 32632523629aaaba với ,0ab Lời giải a) 26
3 b) 354aba Bài 11. Rút gọn các biểu thức sau: a) 5351 552    b) 2567263 2 c) 223232 212  d) 33211 50  Lời giải a) 5351 552     2 2 553 52 53521 552     b) 2567263 27237272 c) 223232 212 3232231 24343   d) 33211 50 21121 55252   Bài 12. Tính giá trị của các biểu thức sau: a) 515 3452245 3 b) 124217 7 3131    c) 33323112 13    d) 3126 2316    Lời giải a) 515 3452245 3553 35.925.49 3 95551450 b) 124217 7 3131    231731 7 3131    2772 c) 33323112 13    331 6323 13    363236
4 d) 3126 2316    6262 6 22   26 60 2 Bài 13. Rút gọn biểu thức 22313314A Lời giải Ta có: 22313314A 222313.312313.3120 Bài 14. Rút gọn các biểu thức sau: a) 331x b) 33281261xxx Lời giải a) 331x1x b) 33281261xxx332121xx Bài 15. Tìm x biết a) 3331 2273437922 7xxx b) 332 93xxx Lời giải a) 1 8 b) 1 Bài 16. Tính 33527527M Lời giải 335275273527527.MM 3 143MM  3 2 3140 2270 MM MMM   20M (vì 2227160MMM ) 2M

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.