Content text TEST 2 - UNIT 2 - GV.docx
D. listen – SAI - “Listen” là động từ nguyên thể, nhưng nếu không có “to” đứng trước thì sai ngữ pháp trong cấu trúc “require somebody to do something”. Do đó, “requiring brands listen” là không đúng về mặt cú pháp. Tạm dịch: By 2025, multicultural marketing will evolve beyond simple translation to become true cultural adaptation, requiring brands to listen closely to diverse consumer voices. (Đến năm 2025, tiếp thị đa văn hóa sẽ phát triển vượt ra ngoài việc dịch đơn thuần để trở thành sự thích nghi văn hóa thực sự, đòi hỏi các thương hiệu phải lắng nghe một cách sát sao các tiếng nói đa dạng của người tiêu dùng.) Question 6:A. engage B. engager C. engagement D. engaged Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. engage – SAI - “Engage” là động từ, mang nghĩa “thu hút” hoặc “tham gia”. Tuy nhiên, trong câu này, động từ chính “drive” cần một danh từ làm tân ngữ, không phải một động từ nguyên thể. Câu “drive engage” là sai ngữ pháp, vì “engage” không thể đóng vai trò là đối tượng bị tác động bởi hành động “drive”. B. engager – SAI - “Engager” là một danh từ không phổ biến, đôi khi được dùng để chỉ “người thu hút” hoặc “người tham gia”. Nhưng trong văn cảnh này, chủ ngữ là “authentic representation and personalized content” – tức là các yếu tố chiến lược trong marketing – thì không thể “thúc đẩy một người” mà phải là thúc đẩy mức độ tương tác (tức “engagement”). C. engagement – ĐÚNG - “Engagement” là danh từ, mang nghĩa “sự tương tác” trong ngữ cảnh tiếp thị và truyền thông. Cụm “drive engagement” là một collocation quen thuộc, nghĩa là “thúc đẩy sự tương tác”. Đây là cụm từ chính xác, tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh đang nói đến việc các nội dung chân thực và cá nhân hóa có thể tăng sự kết nối giữa thương hiệu và khách hàng toàn cầu. D. engaged – SAI - “Engaged” là tính từ hoặc phân từ quá khứ, dùng để mô tả trạng thái “đã tham gia” hoặc “được thu hút”. Tuy nhiên, trong cấu trúc “drive + danh từ”, không thể dùng một tính từ như “engaged” làm tân ngữ. Việc dùng “drive engaged” là không hợp ngữ pháp và sai về vai trò từ loại. Tạm dịch: Authentic representation and personalized content will drive engagement across global markets, while AI-powered insights will help brands navigate complex cultural landscapes more effectively. (Việc thể hiện chân thực và nội dung được cá nhân hóa sẽ thúc đẩy sự tương tác trên các thị trường toàn cầu, trong khi những hiểu biết được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo sẽ giúp các thương hiệu điều hướng bối cảnh văn hóa phức tạp một cách hiệu quả hơn.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Raising Children in Multicultural Families: Challenges and Blessings Embracing Diversity at Home While some families maintain a single cultural identity, (7)_________ embrace multiple heritages and traditions to create a rich home environment. As children grow up in multicultural households, they often (8)_________ various languages and customs from both sides of their family.
The acceptance of cultural differences leads to greater (9)_________ and understanding in children raised with multiple traditions. (10)_________ the challenges faced by multicultural families, the benefits of raising children with diverse perspectives far outweigh the difficulties. Parents should focus on creating a strong (11)_________ of respect for all cultural backgrounds represented in the family. A (12)_________ of research suggests that children from multicultural families develop unique cognitive advantages compared to their peers. Question 7:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI - “Another” là hình thức kết hợp giữa “an” và “other”, dùng với danh từ số ít đếm được (ví dụ: another child, another idea). Trong câu này, chúng ta đang nói đến nhiều gia đình khác, nên cần dùng hình thức số nhiều. Do đó, “another” không phù hợp vì sai về số lượng. B. other – SAI - “Other” có thể là tính từ bổ nghĩa cho danh từ số nhiều (ví dụ: other people), nhưng trong câu này, “other” đứng một mình và đóng vai trò như chủ ngữ thay thế cho “some families”. Để làm được điều đó, ta cần dùng đại từ số nhiều “others”, chứ không phải tính từ “other” đứng đơn lẻ. C. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ số nhiều dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó — ở đây là “families”. Câu đối lập với vế trước “some families…”, nên cần “others” để chỉ “các gia đình khác”. Cấu trúc đối xứng: some… others… là một mẫu rất phổ biến và chuẩn xác trong tiếng Anh. D. the others – SAI - “The others” có nghĩa là “những cái/cái còn lại”, thường ám chỉ tất cả phần còn lại trong một nhóm đã biết rõ. Tuy nhiên, trong câu này, người viết không đề cập đến tất cả các gia đình còn lại, mà chỉ muốn nói đến một số gia đình khác như một phần bổ sung. Dùng “the others” sẽ làm câu mang nghĩa toàn phần, không đúng với logic phân loại kiểu “some… others…”. Tạm dịch: While some families maintain a single cultural identity, others embrace multiple heritages and traditions to create a rich home environment. (Trong khi một số gia đình giữ gìn một bản sắc văn hóa duy nhất, những gia đình khác lại tiếp nhận nhiều di sản và truyền thống để tạo nên một môi trường gia đình phong phú.) Question 8:A. look into B. pick up C. come across D. take on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look into – SAI - “Look into” có nghĩa là “điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ một vấn đề”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về việc trẻ em học được ngôn ngữ và phong tục từ gia đình, thì “look into” không phù hợp. Trẻ em không “điều tra” ngôn ngữ, mà tiếp thu một cách tự nhiên, nên dùng cụm động từ khác mang ý học hỏi không chính thức. B. pick up – ĐÚNG - “Pick up” là cụm động từ mang nghĩa học được điều gì đó một cách tự nhiên, không chính thức — rất phù hợp với bối cảnh trẻ em sống trong môi trường đa văn hóa. Trẻ nhỏ thường “pick up” (học được) ngôn ngữ và tập quán mà không cần qua đào tạo chính thức, chỉ bằng việc tiếp xúc hàng ngày trong gia đình. Đây là cách diễn đạt tự nhiên, chính xác và sát nghĩa nhất trong câu.