Content text DS10-C8-B3-NHI THUC NEW TON - ALG.docx
1 Chương ❽ §3-NHỊ THỨC NEW TON Ta đã biết: 222 33223 2; 33. abaabb abaababb Quan sát các đơn thức ở vế phải của các đẳng thức trên, hãy nhận xét về quy luật số mũ của a và b. Có thể tìm được cách tính các hệ số của đơn thức trong khai triển nab khi 4;5n không? 40413222334444444 432234 464 abCaCabCabCabCb aabababb Hệ quả Với 1,ab thì ta có 012...nn nnnCCC . Với 1;1ab , ta có 010...1...1knknnnnnCCCC Câu 1: Trong khai triển nhị thức Newton của 4ab có bao nhiêu số hạng? A. 6 . B. 3 . C. 5 . D. 4. Câu 2: Trong khai triển nhị thức Newton của 423x có bao nhiêu số hạng? A. 6 . B. 3 . C. 5 . D. 4.
2 Câu 3: Trong khai triển nhị thức Newton của 4ab , số hạng tổng quát của khai triển là A. 15 4 kkk Cab . B. 4 4 kkk Cab . C. 151 4 kkk Cab . D. 44 4 kkk Cab . Câu 4: Trong khai triển nhị thức Newton của 423x , số hạng tổng quát của khai triển là A. 44 423.kkkkCx . B. 44423.kkkkCx . C. 44 423.kkkkCx . D. 44423.kkkkCx . Câu 5: Tính tổng các hệ số trong khai triển nhị thức Newton của 412x . A. 1 . B. 1 . C. 81 . D. 81 . Câu 6: Trong khai triển nhị thức Newton của 413x , số hạng thứ 2 theo số mũ tăng dần của x là A. 108x . B. 254x . C. 1. D. 12x . Câu 7: Tìm hệ số của 22 xy trong khai triển nhị thức Newton của 42xy . A. 32 . B. 8 . C. 24 . D. 16 . Câu 8: Viết khai triển theo công thức nhị thức newton ()51x+ . A. 54325101051xxxxx+++++ . B. 54325101051xxxxx--+-+ . C. 54325101051xxxxx-+-+- . D. 543251010551xxxxx+++++ . Câu 9: Viết khai triển theo công thức nhị thức newton ()5xy- . A. 54322345510105xxyxyxyxyy-+-+- B. 54322345510105xxyxyxyxyy+++++ C. 54322345510105xxyxyxyxyy----+ D. 54322345510105xxyxyxyxyy+-+-+ . Câu 10: Khai triển của nhị thức 52x . A. 543210040080080032xxxxx-+-+- . B. 543251040808032xxxxx-+-+- . C. 54321040808032xxxxx-+-+- . D. 54321040808032xxxxx+++++ . Câu 11: Khai triển của nhị thức ()534x+ là A. 543216204320576038401024xxxxx+++++ . B. 54322434054320576038401024xxxxx+++++ . C. 543224316204320576038401024xxxxx-+-+- . D. 543224316204320576038401024xxxxx+++++ . Câu 12: Khai triển của nhị thức ()512x- là
3 A. 234551040808032xxxxx-+--- . B. 234511040808032xxxxx++--- . C. 234511040808032xxxxx-+--- . D. 234511040808032xxxxx+++++ . Câu 13: Đa thức 543232808040101Pxxxxxx là khai triển của nhị thức nào dưới đây? A. 512.x B. 512.x C. 521.x D. 51.x Câu 14: Khai triển nhị thức ()52xy+ . Ta được kết quả là A. 543223453216842xxyxyxyxyy+++++ . B. 543223453280804010xxyxyxyxyy+++++ . C. 54322345210202010xxyxyxyxyy+++++ . D. 5432234532100008000040010xxyxyxyxyy+++++ . Câu 15: Đa thức ()54322345510105Pxxxyxyxyxyy=-+-+- là khai triển của nhị thức nào dưới đây? A. ()5xy- . B. ()5xy+ . C. ()52xy- . D. ()52xy- . Câu 16: Khai triển của nhị thức 5 1 x x æö ÷ç -÷ç ÷ç èø là A. 53 35 1051 510xxx xxx+++++ . B. 53 35 1051 510xxx xxx-+-+- . C. 53 35 1051 51010xxx xxx-+-+- . D. 53 35 1051 51010xxx xxx+++++ Câu 17: Khai triển của nhị thức ()52xy+ là A. 554433221040808032xyxyxyxyxy+++++ . B. 5544332251040808032xyxyxyxyxy+++++ . C. 55443322100400808032xyxyxyxyxy+++++ . D. 554433221040808032xyxyxyxyxy-+-+- . Câu 18: Khai triển theo công thức nhị thức Newton 4xy . A. 432234444xxyxyxyy . B. 4322134444xxyxyxyy . C. 4322134444xxyxyxyy . D. 4322134444xxyxyxyy . Câu 19: Đa thức 543232808040101Pxxxxxx là khai triển của nhị thức nào? A. 512x B. 512x C. 521x D. 51x
4 Câu 20: Trong khai triển 52ab , hệ số của số hạng thứ 3 bằng: A. –80. B. 80. C. –10. D. 10. Câu 21: Tìm hệ số của đơn thức 32 ab trong khai triển nhị thức 52ab . A. 160. B. 80. C. 20. D. 40. Câu 22: Số hạng chính giữa trong khai triển 432xy là: A. 222 4Cxy . B. 22632xy . C. 222 46Cxy . D. 222 436Cxy . Câu 23: Biết 43330121224aaa . Tính 12aa A. 1224aa . B. 128aa . C. 1254aa . D. 1236aa . Câu 24: Số hạng chứa x trong khai triển 4 2 ,0xx x là số hạng thứ mấy? A. 5. B. 3 . C. 2. D. 4. Câu 25: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển của nhị thức 5 3 2 1 x x . A. 10 . B. 5 . C. 10 . D. 5 . Câu 26: Cho a là một số thực bất kì. Rút gọn 23404132234444441111MCaCaaCaaCaaCa . A. 4Ma . B. Ma . C. 1M . D. 1M . Câu 27: Biết hệ số của 2 x trong khai triển của 13nx là 90 . Khi đó ta có 4 3n bằng A. 7203. B. 1875. C. 1296. D. 6561. Câu 28: Tìm hệ số của 2 x trong khai triển: 321n fxx x , với 0x , biết: 012 11nnnCCC . A. 20. B. 6. C. 7. D. 15. Câu 29: Tìm số hạng chứa 2x trong khai triển nhị thức Newton của 4242Pxxxx . A. 228x . B. 228x . C. 224x . D. 224x . Câu 30: Gọi n là số nguyên dương thỏa mãn 32248 nnAA . Tìm hệ số của 3x trong khai triển nhị thức Newton của 13nx . A. 108 . B. 81 . C. 54 . D. 12 . Câu 31: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton của 4 31 x x .