PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Ielts Vocabulary.pdf


2 IELTS VOCABULARY Cảm ơn bạn đã tin tưởng đăng ký khóa học IELTS Vocabulary Online của IELTS Nguyễn Huyền. CÁCH HỌC KHÓA VÀ KINH NGHIỆM: Để đạt được hiệu quả cao nhất từ khóa, xin lưu ý:  Xem kỹ Video 1 – Chia sẻ chi tiết cách học khóa như thế nào, ghi chú từ vựng ra sao, cách tự thiết kế bài tập cho bản thân dựa trên phần lý thuyết như thế nào, ...  Phần Kinh nghiệm học từ cho 4 kỹ năng IELTS, bạn có thể tham khảo tại link dưới: o Phần 1: https://ielts-nguyenhuyen.com/kinh-nghiem-hoc-tu-vung-hieu-qua-phan-1/ o Phần 2: https://ielts-nguyenhuyen.com/kinh-nghiem-hoc-tu-vung-hieu-qua-phan-2/ HỖ TRỢ: Mọi thắc mắc trong quá trình học khóa học, bạn gửi mail tới [email protected] để được hỗ trợ nhé. Lưu ý: Bạn dùng email đã mua hàng để gửi nhé. Chúc bạn học tốt. Thân ái Nguyễn Huyền
3 NỘI DUNG ENVIRONMENT .................................................................................................................... 4 ENERGY ..............................................................................................................................12 EDUCATION ....................................................................................................................... 19 WORK .................................................................................................................................27 HEALTH ............................................................................................................................. 34 CRIME ................................................................................................................................ 42 TECHNOLOGY.................................................................................................................... 50 GOVERNMENT SPENDING...................................................................................................57 TRANSPORTATION ............................................................................................................ 65 CITY LIFE.............................................................................................................................72 FAMILY & CHILDREN .......................................................................................................... 79 LANGUAGES ...................................................................................................................... 86 ANIMALS............................................................................................................................ 94 MEDIA AND ADVERTISING................................................................................................. 101 FOOD AND DIET ................................................................................................................108
4 ENVIRONMENT 1. to put somebody/something in great danger: khiến ai đó/ thứ gì đó gặp nguy hiểm lớn The frequent occurrence of extreme weather events, such as prolonged droughts or severe heatwaves, puts those living in these areas in great danger. Sự xuất hiện thường xuyên của các hiện tượng thời tiết cực đoan, như các đợt hạn hán kéo dài hoặc các đợt sóng nhiệt gay gắt, khiến những người sống ở những khu vực này gặp nguy hiểm lớn. Từ vựng học thêm the frequent occurrence of ...: sự xuất hiện thường xuyên của ... extreme weather events: các hiện tượng thời tiết cực đoan prolonged droughts: các đợt hạn hán kéo dài severe heatwaves: các đợt sóng nhiệt gay gắt 2. to pose a serious threat to somebody/something: gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với ... Global warming is a pressing environmental problem that is posing a serious threat to the entire world. Nóng lên toàn cầu là một vấn đề môi trường cấp bách đang gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với toàn thế giới. Từ vựng học thêm pressing environmental problem = urgent environmental issue: một vấn đề môi trường cấp bách 3. to be on the verge of extinction: đang trên bờ vực tuyệt chủng Large areas of forests are being cut down annually, and thousands of wild animals are on the verge of extinction due to habitat loss. Các khu vực rừng rộng lớn đang bị đốn hạ hàng năm, và hàng ngàn động vật hoang dã đang trên bờ vực tuyệt chủng do mất đi môi trường sống. Từ vựng học thêm to be cut down: bị đốn hạ, chặt hạ annually = every year: hàng năm habitat loss: sự mất đi môi trường sống 4. hazardous gas emissions: khí thải độc hại Millions of tonnes of hazardous gas emissions are being released into the atmosphere, worsening global warming. Hàng triệu tấn khí thải độc hại đang được thải vào khí quyển, làm cho nóng lên toàn cầu trầm trọng hơn.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.