Content text Key Nước Rút 1.docx
A. the better B. the best C. better D. the most good Giải thích: So sánh nhất nên dùng “the best” Tạm dịch: Tôi nghĩ công việc tốt nhất tôi có thể làm là trở thành một giáo viên. Question 4: ______ are substances or waste materials that are harmful to the environment and human. A. Pollution (sự ô nhiễm - noun) B. Pollutedly (ô nhiễm – adv) C. Pollute (làm ô nhiễm – verb) D. Pollutants (chất gây ô nhiễm – noun) Tạm dịch: Các chất hoặc chất thải gây hại cho môi trường và con người được gọi là “chất ô nhiễm” Question 5: Blackpool Tower, ________ on the Eiffel Tower, is a very well-known landmark. A. modelled (được mô phỏng) B. modelling C. being modelled D. to model Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng bị động “V3/V-ed” Tạm dịch: Blackpool Tower, ________ trên tháp Eiffel, là một địa điểm nổi tiếng rất được biết đến. Question 6: My favorite subject is ________ chemistry. A. a C. the D. B & C are correct B . no article Giải thích: Mạo từ không dùng với môn học. Tạm dịch: Môn học yêu thích của tôi là hóa học. Question 7: Did you hear a millionaire who ________ his entire fortune to charity. A. make out (tạo ra) B . gave away (cho đi/từ thiện) C. bank on (đặt cược vào) D. come by (tìm mua) Giải thích: Phrasal verb (Cụm động từ) Tạm dịch: Bạn có nghe về một triệu phú người đã từ thiện/cho đi toàn bộ tài sản vào việc từ thiện không? Question 8: Remember _______ the flowers before going outside. It’s two days since I planted it. A. to water B. watering C. water D. not to water Giải thích: to V inf – Remember + to Vo: nhớ để làm gì
2
Tạm dịch: Hãy nhớ tưới cây hoa trước khi ra ngoài. Đã hai ngày kể từ khi tôi trồng nó. Question 9: Let’s watch new that DVD you bought today, _______? A. do you B. don’t they C. don’t we D. shall we Giải thích: Câu hỏi đuôi: Let’s-> shall we Tạm dịch: Chúng ta hãy xem đĩa DVD mới mà bạn mua hôm nay nhé? Question 10: Using renewable energy sources is a sustainable way to ________ carbon emissions. B. enhance (nâng cao) A . decrease (giảm) C. mitigate (hạn chế) D. intensify (tăng cường) Tạm dịch: Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo là một cách bền vững để giảm thiếu khí thải carbon. Question 11: I won’t give you a test_________. B. as soon as you will do some revision A . until you do some revision C. when you are doing some revision D. after you had done some revision Giải thích: Cấu trúc: Until (mãi cho đến khi) + HTĐ, TLĐ Tạm dịch: Tôi sẽ không cho bạn làm bài kiểm tra mãi cho đến khi ôn tập bài xong. Question 12: Last week, my grandma had to ________ her doctor’s appointment due to unexpected traffic. A. have B. make C. break D. do Giải thích: Collocations (Cụm từ cố định): Have/make + O + appointment: hẹn gặp ai Break + O + appointment: huỷ hẹn Tạm dịch: Tuần trước, bà tôi phải huỷ cuộc hẹn với bác sĩ do tắc nghẽn giao thông đột xuất. Question 13: She ________ her research project diligently while her colleagues were conducting experiments. A. is undertaking B. undertakes D. undertook C. was undertaking 3