PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 1. CÁC DẠNG TOÁN CHỨA CĂN THỨC.pdf



Câu 5. (Bến Tre) Rút gọn biểu thức: 1 : 1 x x A x x    với x  0 và x  1. Lời giải 1  1 : . 1 1 x x x x A x x x x x        Vậy A x  với x  0 và x  1 Câu 6. (Bình Định) Cho biểu thức: 3 4 32 ; 0, 16. 4 4 16 x x x P x x x x x          a) Rút gọn biểu thức P. b) Tìm giá trị lớn nhất của P. Lời giải                         4 3 4 3 4 32 4 32 4 4 16 4 4 4 4 4 4 8 4 4 3 12 4 32 8 32 8 . 4 4 4 4 4 4 4 x x x x x x x x P x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x                                      b) Với x x   0; 16 ta có: x  4 4 . Suy ra: 8 8 2 4 4 P x     Dấu "=" xảy ra khi x  0 . Vậy GTLN của P là 2 khi x  0 Câu 7. (Bình Phước) 1. Tính giá trị của các biểu thức sau: A   16 9 2 B ( )    7 4 7 Lời giải A    4 3 7 B     7 4 7 4
2. Cho biểu thức 9 2 3 x P x x      với x  0 a) Rút gọn biểu thức P b) Tính giá trị của biểu thức P khi x  4 Lời giải a)  3 3   2 3 2 2 1 3 x x P x x x x x             b) x P      4 2. 4 1 3 Câu 8. (Bình Thuận) Rút gọn các biểu thức sau: a) A 27 12 48 3 b) 1 1 : 1 3 x x B x x x x với 0 x và x  1. Lời giải a) A 27 12 48 3 A     9.3 4.3 16.3 3  A    3 3 2 3 4 3 3  A  5 3. 3 A  15 b) 1 1 : 1 3 x x B x x x x với 0 x và x  1. 1 1 : 1 3 1 x x B x x x x 1 3 . 1 1 x x B x x x 1 1 3 . 1 1 x x x B x x x B 3

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.