Content text Unit 2 - My home.doc
Trang 3 NGỮ PHÁP Grammar 1. GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN (PREPOSITIONS OF PLACE) GIỚI TỪ NGHĨA VÍ DỤ in trong, ở bên trong The ball is in the box. (Quả bóng ở trong cái hộp.) on ở trên - tiếp xúc với bề mặt The ball is on the box. (Quả bóng ở trên cái hộp.) behind ở phía sau, đằng sau The ball is behind the box. (Quả bóng ở phía sau cái hộp.) in front of ở phía trước, đằng trước The ball is in front of the box. (Quả bóng ở phía trước cái hộp.) under ở bên dưới, phía dưới The ball is under the box. (Quả bóng ở dưới cái hộp.) between ở giữa The ball is between the boxes. (Quả bóng ở giữa các cái hộp.) next to ở cạnh The ball is next to the box. (Quả bóng ở cạnh cái hộp.) near ở gần The ball is near the box. (Quả bóng ở gần cái hộp.) 2. THERE IS/ THERE ISN’T/ THERE ARE/ THERE AREN’T a. Cách dùng Cấu trúc there is và there are được dùng để nói đến sự tồn tại của sự vật, sự việc. Ví dụ: There is a vase on the table. (Có một lọ hoa ở trên bàn.) There are two pillows on the bed. (Có hai cái gối ở trên giường.) b. Cấu trúc * Dạng khẳng định There is Danh từ đếm được số ít Danh từ không đếm được are Danh từ đếm được số nhiều Ví dụ: There is a watermelon in the fridge. (Có một quả dưa hấu trong tủ lạnh.) There’s some water in this bottle. (Có một ít nước trong cái chai này.) There are dishes in the sink. (Có bát đĩa ở trong chậu.) * Dạng phủ định There is not (isn’t) Danh từ đếm được số ít Danh từ không đếm được are not (aren’t) Danh từ đếm được số nhiều Ví dụ: There isn’t an air-conditioner in her room. (Không có điều hòa trong phòng cô ấy.) There aren’t pictures on the wall. (Không có bức tranh nào ở trên tường.) * Dạng nghi vấn Is there Danh từ đếm được số ít Danh từ không đếm được Are Danh từ đếm được số nhiều Yes, there is/ are No, there isn’t/ aren’t Ví dụ: Is there a dishwasher in the kitchen? (Có một máy rửa bát đĩa ở trong bếp phải không?) Yes, there is. (Vâng, đúng vậy.) No, there isn’t. (Không phải.)