PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 18 Giải Chi Tiết.doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 18 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. snatched B. watched C. developed D. listened Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Các từ A, B, C đều có âm "ed" phát âm như /t/, trong khi "listened" có âm "ed" phát âm như /d/, khác biệt với các từ còn lại. 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. substantial B. initiate C. particular D. attention Giải Thích: Kiến thức về phát âm "substantial", "initiate" và "attention" đều có phần "t" phát âm là /ʃ/ , trong khi "particular" có "i" phát âm là /t/. 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. express B. effort C. employ D. reduce Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Trong các từ A, C, D, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, từ "effort" lại có trọng âm ở âm tiết đầu. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. solution B. principal C. passenger D. continent Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ B, C, D đều có trọng âm ở âm tiết đầu (principal, passenger, continent). Từ "solution" có trọng âm ở âm tiết thứ hai (so-LU-tion), khác biệt với các từ còn lại. 5. Sarah: I wanted to go hiking this weekend, _________ the weather forecast says it might rain. Mike: That's disappointing! What should we do instead? A. and B. so C. or D. but Giải Thích: Kiến thức về liên từ
"but" là từ nối đúng vì nó diễn tả sự đối lập giữa việc muốn đi leo núi và dự báo thời tiết có mưa. Các từ còn lại như "and", "so", và "or" không thể diễn tả mối quan hệ đối lập này. Tạm Dịch: Sarah: Tôi muốn đi bộ đường dài vào cuối tuần này, nhưng dự báo thời tiết nói rằng trời có thể mưa. Mike: Thật đáng thất vọng! Chúng ta nên làm gì thay thế? 6. Emily: _________ the recent changes in policy, we need to adjust our strategy. John: Absolutely! I’ll start drafting a new plan immediately. A. During B. In the wake of C. Before D. After Giải Thích: Kiến thức về giới từ "In the wake of" có nghĩa là "sau khi xảy ra" hoặc "do hậu quả của", rất phù hợp với ngữ cảnh thay đổi chính sách gần đây. Các lựa chọn khác như "During", "Before" hay "After" không diễn tả ý nghĩa hợp lý với câu này. Tạm Dịch: Emily: Sau những thay đổi gần đây về chính sách, chúng ta cần điều chỉnh chiến lược của mình. John: Chắc chắn rồi! Tôi sẽ bắt đầu soạn thảo một kế hoạch mới ngay lập tức. 7. Alex: Could you place the documents _________ the printer for easy access? Jamie: Of course! I’ll make sure they’re right there. A. next to B. in front of C. adjacent to D. behind Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "adjacent to" có nghĩa là "liền kề", dùng để chỉ việc đặt tài liệu gần máy in. "next to" cũng đúng nhưng "adjacent to" có vẻ formal và chính xác hơn trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Alex: Bạn có thể đặt các tài liệu cạnh máy in để dễ lấy không? Jamie: Tất nhiên rồi! Tôi sẽ đảm bảo chúng ở ngay đó. 8. Clara: I can't find the device we need for the presentation. Do you remember where you put the _________? Ethan: I think I left the prototype on the shelf in the lab. A. prototype B. module C. interface D. sensor Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Prototype" là một từ thường dùng để chỉ phiên bản thử nghiệm của sản phẩm, phù hợp với ngữ cảnh cần thiết cho buổi thuyết trình. Các từ khác như "module", "interface", và "sensor" không liên quan trực tiếp đến việc tạo dựng một mẫu sản phẩm thử nghiệm. Tạm Dịch: Clara: Tôi không tìm thấy thiết bị chúng ta cần cho bài thuyết trình. Bạn có nhớ mình đã để nguyên mẫu ở đâu không? Ethan: Tôi nghĩ là tôi đã để nguyên mẫu trên kệ trong phòng thí nghiệm.
9. Lisa: I recently attended a seminar, _________ focused on innovative approaches to renewable energy. Tom: That sounds intriguing! What were some of the key takeaways? A. that B. which C. whom D. who Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Which" là đại từ quan hệ thích hợp để nối mệnh đề bổ sung thông tin về seminar. "That" cũng có thể dùng, nhưng "which" thường được dùng trong trường hợp không xác định người (không phải "who"). Tạm Dịch: Lisa: Tôi vừa tham dự một hội thảo tập trung vào các phương pháp tiếp cận sáng tạo đối với năng lượng tái tạo. Tom: Nghe có vẻ hấp dẫn! Một số điểm chính cần ghi nhớ là gì? 10. Mia: How would you describe the new dish we created for the menu? Oliver: I think it’s quite _________, with just the right balance of flavors. A. overpowering B. bland C. acidic D. subtle Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Subtle" có nghĩa là "nhẹ nhàng, tinh tế", là cách miêu tả phù hợp với một món ăn có sự cân bằng hương vị. Các từ khác như "overpowering", "bland" hay "acidic" không diễn tả sự tinh tế của món ăn. Tạm Dịch: Mia: Bạn sẽ mô tả món ăn mới mà chúng tôi tạo ra cho thực đơn như thế nào? Oliver: Tôi nghĩ nó khá tinh tế, với sự cân bằng hương vị vừa phải. 11. Emma: We need to _________ the main issues before the meeting next week. Liam: Agreed! Let’s prioritize our discussion points. A. look into B. figure out C. zero in on D. come up with Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Zero in on" có nghĩa là tập trung vào vấn đề chính, rất phù hợp với ngữ cảnh chuẩn bị trước cuộc họp. Các từ còn lại không diễn tả chính xác việc tập trung vào vấn đề chính. Tạm Dịch: Emma: Chúng ta cần tập trung vào các vấn đề chính trước cuộc họp tuần tới. Liam: Đồng ý! Hãy ưu tiên các điểm thảo luận của chúng ta. 12. Alex: For the team-building event, we need to decide on a theme. What do you think about the concept of _________? Jamie: I like that idea! It could really bring everyone together. A. diversity B. synergy C. inertia D. legacy Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Synergy" (tính hợp tác hiệu quả) là một chủ đề phổ biến trong các sự kiện team-building. Các từ khác như "diversity", "inertia" hay "legacy" không phải là lựa chọn hợp lý trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch:

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.