Content text 1. Ngữ-pháp-HSK-2.docx
https://tiengtrungquoc.net/ Để vượt qua kỳ thi HSK 2, bạn chỉ cần học chắc bảng từ vựng HSK 2 là đủ. Vì đề thi HSK 2 không có phần viết. Tuy nhiên, bạn vẫn phải học ngữ pháp HSK 2 để làm nền tảng học ngữ pháp HSK 3. Ngữ pháp HSK 2 Phần 1 1. Trợ động từ 要 要 được dùng trước động từ để cho biết người nào đó có nguyện vọng thực hiện việc gì. Ví dụ: Chủ ngữ Trợ động từ 要 Vị ngữ 王方 要 学习汉语。 我 要 吃米饭。 我们 要不要 买几个新的椅子? Ở dạng phủ định, người ta thường dùng 不想. Ví dụ: o ( 1 ) 小王要去,我不想去。 o ( 2 ) A: 你要吃米饭吗? o B: 我不想吃米饭。 o ( 3 ) A: 我要去商店买椅子,你去吗? o B: 我不去,我不想买椅子。 2. Phó từ chỉ mức độ 最 最 có nghĩa là giữ vị trí hàng đầu trong các sự vật cùng loại, giữ vị trí thứ nhất xét về khía cạnh nào đó. Ví dụ: o ( 1 ) 大卫的汉语最好。 o ( 2 ) 我最喜欢吃米饭。 o ( 3 ) 它的眼睛最漂亮。 3. Cách diễn tả số ước lượng 几 và 多 几 được dùng để chỉ con số không xác định nhỏ hơn 10, phía sau phải có lượng từ. Ví dụ: 几 量词 Lượng từ 名词 Danh từ 几 个 人 几 本 书 几 个 新的椅子
https://tiengtrungquoc.net/ o ( 1 ) 你真好! o ( 2 ) 今天天气真好! o ( 3 ) 你女儿的房间真漂亮! Phần 4: 1. Cấu trúc 是。。。的: nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động. Khi biết rõ sự việc nào đó, ta có thể dùng cấu trúc 是。。。的 để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động. Ví dụ: Tân ngữ Động từ 是 谁 动作 hành động 的 这本书 是 我 买 的。 晚饭 是 妈妈 做 的。 电话 是 谁 打 的。 Ở dạng phủ định, ta thêm 不vào trước 是. Ví dụ: Tân ngữ 不 是 谁 动作hành động 的 这个汉字 不 是 大卫 写 的。 苹果 不 是 王方 买 的。 电话 不 是 我 接 的。 2. Cấu trúc diễn tả thời gian ·····的时候 Để diễn tả thời gian, ta dùng cấu trúc sau: cụm từ chỉ số lượng + 的时候. Ví dụ: o 今天早上八点的时候我没在家。 o 我十八岁的时候一个人来到北京。 o 我十一岁的时候开始踢足球。 Cấu trúc động từ + 的时候 cũng được sử dụng để nói về thời gian. Ví dụ: o ( 1 ) 我睡觉的时候,我妈妈在做饭。 o ( 2 ) 麦克到学校的时候下雨了。 o ( 3 ) 王老师工作的时候,她丈夫开车去医院了。 3. Phó từ chỉ thời gian 已经 已经 diễn tả hành động đã hoàn thành hay đạt đến mức độ nào đó. Ví dụ: o ( 1 ) 王老师已经回家了。 o ( 2 ) 我的身体已经好了。 o ( 3 ) 足球我已经踢了十年了。