PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text NGÀNH XÂY DỰNG.docx

Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần1 1  Ắc qui 蓄电池  xù diàn chí 3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán 4  An toàn nhiệt 热安全  rè ān quán 5  Ánh sáng toàn nhà máy  全厂照明  quán chǎng zhào míng 6  Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U , I xíng yā lì biǎo 7  Áp kế lò xo 弹簧压力表  dàn huáng yā lì biǎo 8  Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 rán shāo shì zhí kōng dù 9  Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力  guò rè yā lì 10 Áp suất kết đôi 结对压力 jié duì yā lì 11  Át tô mát 断路器  Duànlù qì 12  Bãi chứa vôi 石灰石堆放场  shí huī shí duī fàng chǎng 13  Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng 14  Bãi trộn than  煤混场  méi hùn chǎng 15  Ban công  阳台  yáng tái 16  Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会  ān quán jiǎn chá wěi yuán huì

34 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保 护 èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù 35  Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù 36 Bảo vệ quá tải 过载保护  guò zǎi bǎo hù 37  Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护  zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù 38  Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù 39  Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù 40  Bảo vệ số lệch ngang  横向差动保护  héng xiàng chà dòng bǎo hù 41  Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护  fā diàn jī shì gù bǎo hù 42 Bể chứa bùn 泥土堆放场 ní tǔ duī fàng chǎng 43  Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐  yóu guàn 44 Bể chứa nước cứng 硬水池  yìng shuǐ chí 45 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐ chí 46  Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí 47 Bể lắng 沉淀池 chén diàn chí 48 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chén diàn chí 49  Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池  xiàng xīn chén diàn chí 50  Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chén diàn chí

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.