Content text Đồ họa Web _ Chương 5.pdf
191 CHƯƠNG 5. MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CỦA PHOTOSHOP Chương này bắt đầu bằng việc giới thiệu tổng quan về phần mềm Photoshop, sau đó giới thiệu giao diện của Photoshop; làm quen với các thanh công cụ, bảng điều khiển và cách sử dụng chúng trong quá trình làm việc. Chương này cũng hướng dẫn cách khởi động Photoshop và mở các tập tin hình ảnh, cũng như làm thế nào để tùy chỉnh và sắp xếp không gian làm việc theo nhu cầu riêng. Điều này bao gồm cả việc sử dụng các công cụ, bảng, cách chọn và sử dụng công cụ ẩn, thiết lập thuộc tính công cụ, sử dụng Palette và Palette Menu. Chương này cung cấp kiến thức cơ bản nhưng quan trọng cho người mới bắt đầu, giúp hiểu rõ môi trường làm việc của Photoshop và làm thế nào để tối ưu hóa hiệu quả làm việc trong phần mềm này. 5.1. Giới thiệu về phần mềm Adobe Photoshop (thường được gọi là Photoshop) là một phần mềm chỉnh sửa đồ họa được phát triển và phát hành bởi hãng Adobe Systems ra đời vào năm 1988 trên hệ máy Macintosh. Photoshop được đánh giá là phần mềm dẫn đầu thị trường về sửa ảnh bitmap và được coi là chuẩn cho các ngành liên quan tới chỉnh sửa ảnh. Từ phiên bản Photoshop 7.0 ra đời năm 2002, Photoshop đã làm lên một cuộc cách mạng về ảnh bitmap. Phiên bản mới nhất hiện nay là Adobe Photoshop 2023. Ngoài khả năng chính là chỉnh sửa ảnh cho các ấn phẩm, Photoshop còn được sử dụng trong các hoạt động như thiết kế trang web, vẽ các loại tranh (matte painting và nhiều thể’ loại khác), vẽ texture cho các chương trình 3D... gần như là mọi hoạt động liên quan đến ảnh bitmap. Adobe Photoshop có khả năng tương thích với hầu hết các chương trình đồ họa khác của Adobe như Adobe Illustrator, Adobe Premiere, After After Effects và Adobe Encore. Photoshop đã mở ra cánh cửa giúp các nhà thiết kế đồ họa tự do thay đổi ngành công nghiệp này. Chương trình có các chức năng biên tập nâng cao vừa dễ sử dụng vừa luôn sẵn có cho những người dành thời gian học cách sử dụng. Nó phổ biến đến mức gần như bất kỳ người học thiết kế đồ họa nào cũng biết cách sử dụng; thậm chí là cả những người chuyên nghiệp, hoạt động trong ngành từ rất lâu trước khi phần mềm ra đời. Photoshop không chỉ dành cho những người chuyên nghiệp mà cả các nhiếp ảnh gia nghiệp dư muốn cải thiện ảnh chụp của mình. Lịch sử Adobe Photoshop Từ thuở niên thiếu, hai anh em Thomas Knoll và John Knoll đã thành thạo kỹ thuật xử lý ảnh trong buồng tối, do ảnh hưởng bởi niềm đam mê nhiếp ảnh của người cha - Glenn Knoll, giáo sư Đại học Michigan. Hai cậu Thomas và John cũng yêu thích việc lập trình trên máy tính Apple II. Xúc cảm từ nghệ thuật nhiếp ảnh tác động đến việc chọn nghề của Thomas và John. Thomas theo ngành khoa học máy tính tại Đại học Michigan, luôn quan tâm đến những giải thuật xử lý ảnh (thu nhận từ máy quét). Khác với người anh, John tìm đến Đại học Southern California, theo ngành điện ảnh. Năm 1987, trong khi Thomas đang thực hiện luận án tiến sĩ về xử lý ảnh, John tốt nghiệp đại học và tìm được việc làm “trong mơ” tại Công ty ILM (Industrial Light and Magic), nơi chuyên thực hiện kỹ xảo hình ảnh cho các xưởng phim ở Hollywood.
192 Khi thực hiện luận án, Thomas thử nghiệm nhiều giải thuật xử lý ảnh trên máy tính Mac (Macintosh). Máy Mac vào lúc đó dùng màn hình đơn sắc, khiến anh phải nghiên cứu giải thuật giả lập sắc độ xám để hiển thị được ảnh “đen trắng” trên màn hình. Thomas đặt tên cho tập hợp các chương trình nhỏ của mình là Display. Trong một lần về thăm nhà ở Michigan, John nhận thấy Display có nhiều nét giống với phần mềm xử lý ảnh mà anh thường dùng trên máy tính Pixar đắt tiền tại ILM. Không thể đứng ngoài “cuộc chơi”, John tham gia vào việc phát triển phần mềm Display, tự tạo thêm hoặc đề nghị Thomas tạo thêm các chức năng mới cho Display giúp ích cho việc làm phim ở ILM. John đề nghị Thomas đổi tên Display đơn giản thành tên khác, hấp dẫn hơn. Lúc đầu cả hai chọn tên ImagePro, sau đổi thành PhotoLab, cuối cùng nhất trí chọn tên PhotoShop, một tên chưa ai dùng. Tuy nhiên, khi John đề nghị thương mại hóa PhotoShop, Thomas lại e ngại vì không muốn nhảy vào cuộc kinh doanh trong lúc luận án còn dở dang. Tin chắc vào triển vọng của PhotoShop, khi trở lại làm việc tại California, John tìm cách liên lạc với nhiều công ty ở vùng Silicon Valley để tìm kênh phân phối chuyên nghiệp cho sản phẩm “cây nhà lá vườn” của mình. Vừa thúc giục Thomas tiếp tục bổ sung chức năng cho PhotoShop, John vừa biên soạn tài liệu hướng dẫn sử dụng. Sau khi gửi lại tài liệu cùng đĩa mềm PhotoShop tại nhiều công ty, chờ thẩm định và nhận được nhiều lời từ chối, cuối cùng John cũng đạt được ý nguyện. Công ty Adobe chấp thuận phân phối PhotoShop với tên gọi Adobe Photoshop (Shop được sửa thành shop). Để hoàn thiện Photoshop trước khi phát hành, hai chuyên viên của Adobe - Steve Guttman và Russell Brown - đề nghị với John nhiều sửa đổi về cấu trúc và giao diện của phần mềm. John truyền đạt lại cho Thomas ở Michigan qua điện thoại. Cứ vài ngày, Thomas lại ra bưu điện, gửi cấp tốc đĩa mềm chứa chương trình vừa chỉnh sửa cho Adobe (lúc đó chưa phải là thời đại Internet). Ngày 19/2/1990, phần mềm Adobe Photoshop 1.0 dùng cho máy Mac, có dung lượng 728 KB, được phát hành ở dạng đóng gói, gồm một đĩa mềm và tài liệu hướng dẫn. Từ năm 1992, khi vai trò chuyên nghiệp của Photoshop đã được xác lập, các phần mềm khác có chức năng xử lý ảnh tương tự Photoshop (Photo-Paint, Paint Shop Pro tại Mỹ, Nuances tại Pháp,...) mới xuất hiện. Đến năm 1995, tập đoàn Adobe mua bản quyền Photoshop từ anh em Knoll. Kể từ năm 2003, khi Adobe bắt đầu gói tất cả công cụ Web và in ấn (bao gồm Photoshop) vào một gói ứng dụng có tên là Creative Suite, hãng này thường xuyên nâng cấp bộ công cụ này dựa trên ý kiến đóng góp của cộng đồng, tập trung chủ yếu vào dịch vụ trực tuyến và phân tích Web. 5.2. Giới thiệu giao diện phần mềm Photoshop 5.2.1. Bắt đầu làm việc với Adobe Photoshop Khu vực làm việc của Adobe Photoshop bao gồm các menu, thanh công cụ và bảng điều khiển cho phép bạn truy cập nhanh vào nhiều công cụ và tùy chọn để chỉnh sửa và thêm các thành
193 phần vào hình ảnh của mình. Bạn cũng có thể thêm lệnh và bộ lọc vào menu bằng cách cài đặt phần mềm của bên thứ ba được gọi là plug-in. Trong Photoshop, bạn chủ yếu làm việc với các hình ảnh kỹ thuật số bitmap (hình ảnh có tông màu liên tục đã được chuyển đổi thành một loạt các hình vuông nhỏ hoặc các thành phần hình ảnh, được gọi là pixel). Bạn cũng có thể làm việc với đồ họa vector, là những bản vẽ được tạo bằng các đường nét mượt mà vẫn giữ được độ sắc nét khi thu nhỏ. Bạn có thể tạo tác phẩm nghệ thuật gốc trong Photoshop hoặc có thể nhập hình ảnh từ nhiều nguồn, chẳng hạn như: • Ảnh chụp từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc điện thoại di động • Chụp ảnh có sẵn, chẳng hạn như hình ảnh từ dịch vụ Adobe Stock • Quét ảnh, phim trong suốt, âm bản, đồ họa hoặc các tài liệu khác Hình ảnh video đã quay • Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra trong các chương trình vẽ 5.2.2. Khởi động Photoshop và mở một tập tin Để bắt đầu, bạn sẽ khởi động Adobe Photoshop và đặt lại các tùy chọn mặc định. 1. Nhấp vào biểu tượng Adobe Photoshop CC 2019 trong menu Bắt đầu (Windows) hoặc Launchpad hoặc Dock (Mac), sau đó giữ ngay Ctrl+Alt+Shift (Windows) hoặc Command+Option+Shift (Mac) để đặt lại thiết lập mặc định. Nếu bạn không thấy Adobe Photoshop CC 2019, hãy nhập Photoshop vào hộp tìm kiếm trên thanh tác vụ (Windows) hoặc trong Spotlight (Mac) và khi biểu tượng ứng dụng Adobe Photoshop CC 2019 xuất hiện, hãy chọn nó và nhấn Enter hoặc Return. Ghi chú Thông thường, bạn sẽ không cần đặt lại các giá trị mặc định khi làm việc trên các dự án của riêng mình. Tuy nhiên, bạn sẽ đặt lại các tùy chọn trước khi làm việc với hầu hết các bài học trong cuốn sách này để đảm bảo rằng những gì bạn nhìn thấy trên màn hình khớp với mô tả trong các bài học. Để biết thêm thông tin, hãy xem “Khôi phục tùy chọn mặc định”. 2. Để mở 1 tệp tin Chọn File > Open và điều hướng đến thư mục bạn đã có file Photoshop được lưu tại đó. Ví dụ: Chọn tệp 01End.psd và nhấp vào Mở. Bấm OK. Tệp 01End.psd mở trong cửa sổ riêng của nó, trong không gian làm việc mặc định của Photoshop. Các tập tin cuối cùng trong cuốn sách này cho bạn thấy những gì bạn đang tạo trong mỗi dự án. 5.2.3. Không gian làm việc mặc định của Photoshop Không gian làm việc mặc định trong Photoshop bao gồm thanh menu và thanh tùy chọn ở đầu màn hình, bảng Công cụ ở bên trái và một số bảng mở trong bảng điều khiển ở bên phải. Khi bạn mở tài liệu, một hoặc nhiều cửa sổ hình ảnh cũng xuất hiện và bạn có thể hiển thị chúng cùng lúc bằng giao diện theo thẻ (tab). Có một điểm khác biệt chính giữa vùng làm việc Photoshop trên Windows và trên Mac: Windows luôn hiển thị Photoshop trong một cửa sổ chứa. Trên máy Mac, bạn có thể chọn có
194 làm việc với khung ứng dụng chứa các cửa sổ và bảng tài liệu Photoshop trong một khung khác với các ứng dụng khác mà bạn có thể đã mở hay không; chỉ thanh menu nằm ngoài khung ứng dụng. Khung ứng dụng được bật theo mặc định; để tắt khung ứng dụng, hãy chọn Window > Application Frame, nhưng lưu ý rằng các hình minh họa trong cuốn sách này được tạo khi bật khung ứng dụng. Hình vẽ 5.1: Không gian làm việc Photoshop A. Menu bar B. Options bar C. Exit to home screen D. Tools panel E. In-app search F. Share an Image button G. Workspaces menu H. Panels 5.3. Sử dụng các công cụ Photoshop cung cấp một bộ công cụ tích hợp để tạo ra đồ họa phức tạp để in, xem trên web và trên thiết bị di động. Bảng Công cụ là bảng dài và hẹp ở phía bên trái của khu vực làm việc. Nó chứa các công cụ lựa chọn, công cụ vẽ và chỉnh sửa, hộp chọn màu nền trước và màu nền cũng như các công cụ xem.