PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Chương VI - 7 Ngày Để Có Vốn Từ Tiếng Anh Y Khoa Căn Bản - Hệ hô hấp.docx



Và 4 hậu tố chỉ bác sĩ chuyên khoa (and 4 suffixes associated with a specialist): -logist -(ic)ian -iatrist -ist 4 hậu tố này khi kết hợp với các gốc từ nói trên tạo ra các từ ngữ chỉ bác sĩ chuyên khoa như “laryngologist” (bác sĩ chuyên khoa thanh quản), “obstetrician” (bác sĩ sản khoa), v.v. Cấu trúc dùng để giới thiệu nghề nghiệp và chuyên khoa – I am a(n)+ (từ ngữ chỉ bác sĩ chuyên khoa) larynologist, pulmonologist – I am a specialist in + (từ ngữ chỉ chuyên khoa) larynology, pulmonology – I specialize in + (từ ngữ chỉ chuyên khoa) larynology, pulmonology Tiểu kết của ngày thứ nhất Bạn đã học được: – 10 thuật ngữ nói về chuyên khoa – 10 thuật ngữ nói về bác sĩ chuyên khoa – 10 gốc từ y học – 4 hậu tố chuyên khoa – 4 hậu tố chỉ bác sĩ chuyên khoa – Cách giới thiệu nghề nghiệp và chuyên khoa Ngày thứ hai (Second day): Phân tích một thuật ngữ y học (Analyzing a medical term) Gốc từ (Root) Hậu tố (Suffix) Tiền tố (Prefix) Nguyên âm kết hợp (Combining vowel) Cách định nghĩa một thuật ngữ y học (how to define medical terminology) Phân tích một thuật ngữ y học Phân tích các thành phần một thuật ngữ y học là một công cụ có ích để biết nghĩa một thuật ngữ y học. Một thuật ngữ y học thường có 2 hoặc 3 thành phần: Một thuật ngữ y học có 2 thành phần: gốc từ + hậu tố như “laryng(o)” (gốc từ) + logy (hậu tố) => laryngology (thanh quản học). Một thuật ngữ y học có 3 thành phần: tiền tố + gốc từ + hậu tố như “peri” (tiền tố) + aden (gốc từ) + “itis” (hậu tố)=> periadenitis (viêm quanh hạch).
Gốc từ (Root): là bộ phận chính/nền móng của thuật ngữ y học. Các thuật ngữ y học đều có 1 hoặc 2 gốc từ trở lên. Hậu tố (Suffix): âm/từ thêm vào sau gốc từ làm thay đổi nghĩa của gốc từ. Các thuật ngữ y học đều có một hậu tố. Tiền tố (Prefix): âm/từ thêm trước gốc từ. Không phải thuật ngữ y học nào cũng có tiền tố nhưng nếu có, nó có thể ảnh hưởng quan trọng đến nghĩa của gốc từ. Nguyên âm kết hợp (Combining vowel): thường là nguyên âm “o” và thường được dùng để nối gốc từ với hậu tố, gốc từ này với gốc từ khác. Khi một nguyên âm được nối với gốc từ thì việc kết hợp này được gọi là hình thái kết hợp (combining forms). Cách định nghĩa một thuật ngữ y học Lấy thuật ngữ pulmon/o/logy làm ví dụ – Pulmon(o)-: là gốc từ và có nghĩa là “phổi”. – /o/ là nguyên âm kết hợp. – -logy là hậu tố và có nghĩa là “sự nghiên cứu” (the study of”) Khi đọc một thuật ngữ y học, đọc hậu tố trước, rồi thành phần mở đầu của thuật ngữ. Vậy, thuật ngữ “pulmonology” là “the study of the lung” (nghiên cứu về phổi). Đối với thuật ngữ dài hơn, chia thuật ngữ đó thành các thành phần. Ví dụ chia thuật ngữ “tracheobronchoscopy” thành “trache/o/bronch/o/scopy”, rồi bắt đầu định nghĩa hậu tố “-scopy” có nghĩa là “khám nghiệm/soi” (visual examination) và thành phần mở đầu “trache(o)” có nghĩa là “khí quản” (trachea) và thành phần kế tiếp là “bronch(o)” có nghĩa là “phế quản” (bronchus). Vậy, thuật ngữ “tracheobronchoscopy” là “visual examination of the trachea and the bronchus” (nội soi khí quản và phế quản). Tiểu kết của ngày thứ hai Bạn đã học được – Cấu trúc của một thuật ngữ y học – Gốc từ, tiền tố, hậu tố – Cách định nghĩa một thuật ngữ y học Ngày thứ ba (Third day): 11 gốc từ liên quan đến hệ hô hấp 11 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật 8 hậu tố chỉ phương thức phẫu thuật 4 tiền tố chỉ tốc độ/số lượng

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.