PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 2. UNIT 2. CITY LIFE.docx

UNIT 2. CITY LIFE I. VOCABULARY Stt Word Type Pronunciation Meaning 1 bustling (adj) /ˈbʌslɪŋ hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt E.g. She is always bustling about the house. Cô ấy lúc nào cũng hối hả về nhà cửa. 2 carry out (v) /ˈkæri aʊ/ tiến hành E.g. These tests have been carried out on the patient. Những xét nghiệm này đã được thực hiện trên bệnh nhân 3 come down with (phr.v) /kʌm daʊn wɪð/ bị nhiễm E.g. I think I’m coming down with flu. Tôi nghĩ tôi đã bị nhiễm cúm. 4 concrete jungle (n) /ˌkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/ rừng bê tông (miêu tả khu vực có nhiều nhà cao tầng. E.g. We survived in a concrete jungle. Chúng tôi sống sót trong một khu rừng bê tông. 5 congested (adj) /kənˈdʒestɪd/ tắc nghẽn E.g. The city streets were congested with vehicles. Các đường phố trong thành phố bị tắc nghẽn bởi xe cộ. 6 construction site (n) /kənˈstrʌkʃn saɪt/ công trường xây dựng E.g. Green fences were put up around the construction site. Hàng rào xanh được dựng lên xung quanh công trường xây dựng. 7 get around (phr.v) /get əˈraʊnd/ đi lại, đi xung quanh E.g. We had to use public transport to get around. Chúng tôi phải sử dụng phương tiện công cộng để đi lại. 8 forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ bị cấm E.g. Photography is strictly forbidden in the museum. Chụp ảnh bị nghiêm cấm trong bảo tàng.
9 fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ tuyệt vời, tuyệt diệu E.g. The food looks fabulous. Món ăn trông thật tuyệt vời. 10 hygiene (n) /ˈhaɪdʒiːn/ vệ sinh, vấn đề vệ sinh E.g. Many skin diseases can be prevented by good personal hygiene. Nhiều bệnh ngoài da có thể được ngăn ngừa bằng cách vệ sinh cá nhân tốt. 11 itchy (adj) /ˈɪtʃi/ bị ngứa E.g. I feel itchy all over. Tôi cảm thấy ngứa khắp người. 12 leftover (n) /ˈleftəʊvər/ thức ăn thừa E.g. Leftover food attracts flies. Thức ăn thừa thu hút ruồi. 13 liveable (adj) /ˈlɪvəbl/ đáng sống E.g. It’s one of the most liveable cities in the US. Đây là một trong những thành phố đáng sổng nhất nước Mỹ 14 metro (n) /ˈmetrəʊ/ hệ thống tàu điện ngầm E.g. He likes to travel on the metro. Anh ấy thích đi du lịch bằng tàu điện ngầm. 15 pricey (adj) /ˈpraɪsi/ đắt đỏ E.g. The menu may seem pricey, but the food is actually good value for money. Thực đơn có vẻ đắt tiền nhưng đồ ăn thực sự rất đáng đồng tiền bát gạo. 16 process (v) /ˈprəʊses xử lý E.g. Blueberries are processed into juice or sauce. Quả việt quất được chế biến thành nước ép hoặc nước sốt. 17 public amentities (n) /ˈpʌblɪk əˈmiːnəti/ Những tiện ích công cộng E.g. People like living in this city because they care about public amenities and public services. Mọi người thích sống ở thành phố này vì họ quan tâm đến các tiện ích công cộng và dịch vụ công cộng 18 rush hour (n) /ˈrʌʃ aʊər/ giờ cao điểm
= peak hour = /piːk aʊər/ E.g. Don’t travel at rush hour. Đừng đi lại vào giờ cao điểm. 19 reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl đáng tin cậy E.g. We are looking for someone who is reliable and hard-working. Chúng tôi đang tìm kiếm một người đáng tin cậy và chăm chỉ. 20 metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (thuộc) đô thị, thủ phủ E.g. He was drawn to the metropolitan glamour and excitement of Paris. Anh ấy bị thu hút bởi vẻ đô thị và sôi động của thủ đô Paris 21 multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa E.g. We live in a multicultural society. Chúng ta đang sống trong một xã hội đa văn hóa. 22 variety (n) /vəˈraɪəti/ sự phong phú, đa dạng, nhiều E.g. He resigned for a variety of reasons. Ông ấy đã từ chức vì nhiều lý do. 23 grow up (phr.v) /ɡrəʊ ʌp/ lớn lên, trưởng thành E.g. She grew up in Boston. Cô ấy lớn lên ở Boston. 24 drop-off time (n) /ˈdrɒp-ɒf taɪm/ giờ đưa con đi học pick-up time (n) /pɪk-ʌp taɪm/ giờ đón con đi học về E.g. She suggests that the city authorities not allow cars at school gates at drop-off and pick-up times. Cô ấy đề nghị chính quyền thành phố không cho phép ô tô vào cổng trường vào giờ đưa đón con. 25 urban (adj) /ˈɜːbən/ (thuộc) đô thị E.g. Pollution has reached disturbingly high levels in some urban areas. Ô nhiễm đã đạt mức cao đáng lo ngại ở một số khu vực đô thị. 26 downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
E.g. Let’s go downtown for shopping. Chúng mình hãy xuống phố mua sắm đi 27 skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpər/ nhà cao chọc trời E.g. The restaurant is at the top of one of the biggest downtown skyscrapers. Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn nhất ở trung tâm thành phố. 28 sky train (n) /skaɪ treɪn/ tàu điện trên không E.g. Have you ever traveled by sky train? Bạn đã bao giờ đi du lịch bằng tàu trên cao chưa? 29 stuck (adj) /stʌk/ bị mắc kẹt E.g. Seven of us were stuck in the lift for over an hour. Bảy người chúng tôi đã bị mắc kẹt trong thang máy hơn một giờ. 30 affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ (giá cả) phải chăng E.g. We offer quality products at affordable prices. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng 31 tram (n) /træm/ xe điện E.g. There is easy access to the centre of the city by tram. Có thể dễ dàng đi đến trung tâm thành phố bằng xe điện. 32 underground (n) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (hệ thống) tàu điện ngầm E.g. It's convenient to travel by underground. Thật thuận tiện để đi du lịch bằng tàu điện ngầm. II. WORD FORMATION Words Related words Transcription Meaning congested (adj) tắc nghẽn congestion (n) /kənˈdʒestʃən/ sự tắc nghẽn reliable (adj) đáng tin cậy reliance (n) /rɪˈlaɪəns/ sự tin cậy, sự tín nhiệm reliably (adv) /rɪˈlaɪəbli/ chắc chắn, đáng tin cậy

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.