Content text [GV] ĐỀ 17 - B. ĐÁP ÁN.docx
1 ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH CHI TIẾT Read the following article and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Question 1. B Đáp án đúng là B. a wide range of. Câu văn gốc nhấn mạnh việc các trường ở vùng sâu, vùng xa, biên giới và hải đảo được ưu tiên để đảm bảo không trẻ em nào bị bỏ lại phía sau. Cụm “a wide range of schools” (một loạt nhiều trường) phù hợp vì nó bao quát nhiều loại hình và khu vực khác nhau, thể hiện rõ tính đa dạng và tính bao quát trong chính sách. Phương án A “each of the” (mỗi trường trong số đó) không hợp lý vì cụm này đòi hỏi một tập hợp xác định trước, trong khi ở đây không có danh sách cụ thể từng trường. Phương án C “the majority of” (phần lớn các trường) làm sai ý nghĩa, vì chính sách không chỉ ưu tiên “phần lớn” mà là nhắm đến tất cả các vùng khó khăn. Phương án D “every” (mọi trường) diễn đạt quá tuyệt đối, mâu thuẫn với ngữ cảnh vì câu đang nói đến nhóm trường thuộc vùng ưu tiên chứ không phải tất cả trường trên cả nước. Question 2. B Đáp án đúng là B. has grown. Từ “Since Đổi Mới” yêu cầu thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh sự thay đổi bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại. “The sector has grown markedly” thể hiện sự phát triển rõ rệt của ngành giáo dục kể từ thời kỳ đổi mới. Phương án A “has been growth” sai ngữ pháp vì “growth” là danh từ, không thể đi sau “has been” mà không có bổ ngữ phù hợp. Phương án C “grew” dùng thì quá khứ đơn, không khớp với mốc “since Đổi Mới” vì cần nhấn mạnh sự tiếp nối đến hiện tại. Phương án D “is growing” dùng hiện tại tiếp diễn, không phù hợp vì câu không mô tả quá trình ngay lúc này mà nhấn mạnh kết quả thay đổi xuyên suốt thời gian. Question 3. C Cụm đúng là “prizes rigorous assessment and transparent data”. Ở đây cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “assessment”, song song với “transparent (data)” phía sau (cấu trúc song song: adj + noun và adj + noun). “Rigorous assessment” là collocation chuẩn trong học thuật/chính sách, nghĩa là “đánh giá nghiêm ngặt, chặt chẽ”. A. rigorousness: danh từ (“tính nghiêm ngặt”), không phù hợp vị trí cần tính từ. B. rigour (BrE)/rigor (AmE): danh từ không đếm được, không thể đứng trực tiếp trước “assessment” như một tính từ. D. rigorously: trạng từ, chỉ cách thức, không thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ “assessment”. Question 4. D Đáp án đúng là D. appropriately safeguards oriented. Câu yêu cầu mô tả các đối tác công–tư vừa phải đảm bảo công bằng (equity) vừa linh hoạt cho đổi mới. “Appropriately safeguards oriented” có nghĩa là định hướng phù hợp để bảo vệ, đảm bảo an toàn, rất sát nghĩa với việc bảo vệ tính công bằng trong chính sách. Phương án A “sufficiently rules bound” (bị ràng buộc đủ bởi quy định) nghe cứng nhắc và không thể hiện được tính linh hoạt cần có.