Content text GRAMMAR HKI-G9-GS.docx
UNIT 1: LOCAL COMMUNITY I. Question words before to-infinitives (Các từ để hỏi trước to-infinitive) - Chúng ta sử dụng từ để hỏi như who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào) hoặc how (như thế nào) trước động từ nguyên thể có to để diễn tả một câu hỏi gián tiếp về việc chúng ta nên làm gì. - Chúng ta thường sử dụng các động từ như ask (hỏi), wonder (băn khoăn), (not) decide ((không) quyết định), (not) tell ((không) nói), hoặc (not) know ((không) biết) trước từ để hỏi + to-infinitive. EX: + We don't know what to do to help the community.(Chúng tôi không biết phải làm gì để giúp đỡ cộng đồng.) + She asked how to get to the nearest shopping mall. (Cô ấy hỏi làm thế nào để đến trung tâm mua sắm gần nhất.) II. Phrasal verbs (Cụm động từ) - Cụm động từ gồm có một động từ và một hoặc hai trợ từ như up, down, back, on, round,... - Cụm động từ thường có ý nghĩa đặc biệt. EX: + go out = leave your house to go to a social event (ra ngoài = rời khỏi nhà để đi tham dự một sự kiện xã hội) + pass down = give or teach something to your children (truyền lại = cho hoặc dạy điều gì đó cho con bạn) + cut down on = reduce the amount or number of something (cắt giảm = giảm lượng hoặc số lượng của một cái gì đó) + run out of = have no more of(hết, cạn kiệt = không còn nữa) UNIT 2: CITY LIFE I. Double comparatives (So sánh kép) Chúng ta sử dụng the với tính từ so sánh hơn để chỉ ra rằng một sự việc hoặc tình huống này phụ thuộc vào một sự việc hoặc tình huống khác. EX: - The more developed the city is, the more crowded it becomes. (Thành phố càng phát triển thì càng đông đúc.) - The nearer we got to the suburb, the less busy the road was. (Càng đến gần vùng ngoại ô, con đường càng bớt nhộn nhịp.) II. Phrasal verbs (Cụm động từ) - get around: dạo quanh EX: - When I was in town, I chose to get around by bus.(Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.) - carry out: tiến hành EX: - The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area. (Chính phủ đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.) - come down with: mắc phải (bệnh) EX: - I'm come down with a cold. I have a runny nose and a sore throat. (Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.) - hang out with: đi chơi EX: - Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other? (Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?) - cut down on: cắt giảm EX: - We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution. (Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.) UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS Modal verbs in first conditional sentences (Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1) THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
Trong dạng chuẩn của câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính. Thay vì will, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như can, must, may, might, should, v.v. trong mệnh đề chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, khả năng, lời khuyên, v.v.) EX: - If you do physical exercise regularly, your health will improve. => dạng chuẩn (Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn sẽ được cải thiện.) - If she trains harder, she can run faster than you. => khả năng (Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn.) - If you finish your paper, you can hand it in and leave for home. => sự cho phép (Nếu bạn hoàn thành bài viết của mình, bạn có thể nộp nó và rời khỏi nhà.) - If you want to have good mental health, you should balance your study and life. => lời khuyên (Nếu muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống.) - He may/might get a good job if he is good at IT. => khả năng xảy ra của sự việc (Anh ấy có thể có được một công việc tốt nếu anh ấy giỏi công nghệ thông tin.) - You must get rid of all the distractions if you want to manage your time effectively. => sự cần thiết (Bạn phải loại bỏ mọi phiền nhiễu nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.) UNIT 4: REMEMBERING THE PAST I. The past continuous (Quá khứ tiếp diễn) - Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động quá khứ đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào. Cấu trúc: - Chúng ta cũng dùng thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh một hành động diễn ra trong bao lâu và ai đó đã dành bao nhiêu thời gian để thực hiện nó. Chúng ta thường sử dụng các cụm trạng từ để giải thích khoảng thời gian như: all morning (cả buổi sáng)/ week (cả tuần)/ year (cả năm); for hours (trong suốt nhiều giờ )/ days (trong suốt nhiều ngày)/ weeks (trong suốt nhiều tuần)/ months (trong suốt nhiều tháng)/ years (trong suốt nhiều năm) EX: - We were cooking all morning because we had our friends coming for lunch. (Chúng tôi đã nấu ăn cả buổi sáng vì có bạn bè đến ăn trưa.) II. wish + past simple (wish + quá khứ đơn) Chúng ta sử dụng wish + động từ dạng quá khứ đơn khi chúng ta muốn một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai trở nên khác đi. EX: - I wish I had enough money to travel around the world. (Ước gì tôi có đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.) - I wish (that) my mother didn't have to work so hard. (Tôi ước (rằng) mẹ tôi không phải làm việc quá vất vả.) UNIT 5: OUR EXPERIENCES The present perfect (Thì hiện tại hoàn thành) - Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại. - Cấu trúc: EX: - He has listened to this piece of music. (Anh ấy đã nghe bản nhạc này.) - She has read an article about Cu Lan Village. (Cô ấy đã đọc một bài viết về làng Cù Lần.) Chủ ngữ 1 + wish + chủ ngữ 2 + quá khứ đơn (+) Dạng khẳng định: S + have/ has + V ed 3 (-) Dạng phủ định: S + have/ has + not + V ed 3 (= hasn’t/ haven’t + V ed 3 ) (?) Dạng khẳng định: (Wh-word +) Have/ Has + S + V ed 3 ? S + was/ were + V-ing.
- Chúng ta cũng dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những trải nghiệm của mình. EX: - I have tried skydiving. (Tôi đã thử nhảy dù.) - Have you ever taken an eco-tour? - No, I haven't. (Bạn đã từng đi du lịch sinh thái chưa? - Tôi chưa.) UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLES: THEN AND NOW Verbs + to-infinitive & Verbs + V-ing (Động từ + to – động từ nguyên thể & Động từ + V-ing) - Động từ sau: want (muốn), promise (hứa), decide (quyết định), agree (đồng ý), learn (học), plan (có kế hoạch) có dạng nguyên thể có to. EX: - We decided to do some research on Thai traditional dancing. (Chúng tôi quyết định thực hiện một số nghiên cứu về múa truyền thống của Thái Lan.) - Động từ sau: enjoy (thích), fancy (thích), finish (kết thúc), mind (ngại/ phiền), avoid (tránh), suggest (đề nghị) có dạng đuôi ing. EX: - I suggested visiting the Viet Nam Museum of Ethnology. (Tôi đề nghị đến thăm Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.) UNIT 7: NATURAL WONDERS OF THE WORLD Reported speech (Yes/No questions) (Câu tường thuật – câu hỏi yes/ no) Khi tường thuật câu hỏi Yes/No, chúng ta thường sử dụng động từ ask (hỏi) hoặc want to know (muốn biết), chúng ta sử dụng trật tự từ của các câu trần thuật. Cấu trúc: EX:- Anna: “Do you plan to climb any mountains this summer, Joe?” (“Bạn có dự định leo núi nào vào mùa hè này không, Joe?”) → Anna asked Joe if/whether he planned to climb any mountains that summer. (Anna đã Joe liệu anh ấy có dự định leo núi nào vào mùa hè năm đó không.) UNIT 8: TOURISM Relative pronouns(Đại từ quan hệ) - Who và which là những đại từ quan hệ. Chúng được dùng sau một danh từ để chỉ người/vật mà chúng ta đang nói tới. Who chỉ người, which chỉ vật. EX: - I know a girl who works as a tour guide in Singapore. (Tôi quen một cô gái làm hướng dẫn viên du lịch ở Singapore.) - I'm reading a travel brochure which I picked up in Japan. (Tôi đang đọc một cuốn sách quảng cáo du lịch mà tôi mua được ở Nhật Bản.) - Whose là đại từ quan hệ. Nó được dùng để thể hiện sự sở hữu của người và đồ vật. Sau whose luôn là một danh từ hoặc cụm danh từ. EX: - The man whose book you are reading is my friend. (Người đàn ông có cuốn sách mà bạn đang đọc là bạn tôi.) - We visited a city whose houses are painted in different bright colours. (Chúng tôi đến thăm một thành phố có những ngôi nhà được sơn nhiều màu sắc tươi sáng khác nhau.) UNIT 9: WORLD ENGLISHES Defining relative clauses (Mệnh đề quan hệ xác định) - Mệnh đề quan hệ cho chúng ta biết thêm về người và sự vật. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ. - Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp cho chúng ta những thông tin cần thiết. Nếu không có thông tin này, mọi người sẽ không rõ chúng ta đang nói đến (những) người hoặc vật nào. EX: - The teacher who taught me my first words in English is Mr Vinh. S + asked/ wanted to know + IF/ WHETHER + S + V (lùi thì)
(Thầy dạy tôi những từ đầu tiên bằng tiếng Anh là thầy Vinh.) - He gave me the dictionary which you suggested.(Anh ấy đưa cho tôi cuốn từ điển mà bạn gợi ý.) - Đại từ quan hệ who hoặc which có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta phải sử dụng nó khi nó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta có thể bỏ qua nó nếu nó là tân ngữ. EX: - The man who is talking to the girl is bilingual in English and French. => phải dùng who (Người đàn ông đang nói chuyện với cô gái là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.) - The man who you met this morning is bilingual in English and French. => có thể lược bỏ who (Người đàn ông mà bạn gặp sáng nay là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.)