Content text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 13.docx
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT HÀ NỘI THEO CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018 Môn thi: TIẾNG ANH ĐỀ MINH HỌA Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm 04 trang) Mã đề: 07 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. embarrassed B. awareness C. abandoned D. captain A. embarrassed /ɪmˈbærəst/ B. awareness /əˈweə(r)nəs/ C. abandoned /əˈbændənd/ D. captain /ˈkæptɪn/ Đáp án: B. awareness Question 2. A. treasure B. pleasure C. ensure D. measure A. treasure /ˈtrɛʒər/ B. pleasure /ˈplɛʒər/ C. ensure /ɪnˈʃʊr/ D. measure /ˈmɛʒər/ Đáp án: C. ensure Giải thích: Chữ "s" trong "ensure" được phát âm là /ʃ/, trong khi ở những từ khác, "s" được phát âm là /ʒ/. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 4. A. physically B. equality C. remarkably D. discriminate Question 4: A. physically, B. equality, C. remarkably, D. discriminate A. physically /ˈfɪzɪkli/ B. equality /ɪˈkwɒlɪti/ C. remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ D. discriminate /dɪsˈkrɪmɪneɪt/ Khác biệt: A. physically (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Question 3: A. reliable B. variety C. forbidden D. fabulous Question 3: A. reliable, B. variety, C. forbidden, D. fabulous A. reliable /rɪˈlaɪəbl/ B. variety /vəˈraɪɪti/ C. forbidden /fəˈbɪdn/ D. fabulous /ˈfæbjʊləs/ Khác biệt: D. fabulous (Trọng âm ở âm tiết đầu tiên) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. An __________ plans and organizes events and meetings. A. librarian B. scientist C. firefighter D. planner Question 5. An __________ plans and organizes events and meetings. A. librarian (thủ thư) B. scientist (nhà khoa học) C. firefighter (lính cứu hỏa) D. planner (người lên kế hoạch) Đáp án: D. planner
Giải thích: Một "planner" (người lên kế hoạch) chịu trách nhiệm lên kế hoạch và tổ chức các sự kiện, cuộc họp. Question 6. Before booking the trip, they ___________ all the popular tourist destinations in the city. A. research B. researched C. had researched D. were researching Question 6. Before booking the trip, they ___________ all the popular tourist destinations in the city. A. research B. researched C. had researched D. were researching Đáp án: C. had researched Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành ("had researched") diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Dấu hiệu: "Before" (trước khi) chỉ ra mối quan hệ thời gian giữa hai hành động. Question 7. Learning to play an instrument is ___________ than learning a new language. A. more challenging B. most challenging C. the most challenging D. as challenging Learning to play an instrument is ___________ than learning a new language. (Học chơi một nhạc cụ ___________ hơn học một ngôn ngữ mới.) A. more challenging - thử thách hơn B. most challenging - thử thách nhất C. the most challenging - thử thách nhất D. as challenging - thử thách như Giải thích: So sánh mức độ khó khăn giữa hai việc học, chọn "more challenging". Question 8. If they ___________ dinner now, they ___________ in time for the movie, so we won't miss the beginning. A. start/will finish B. starting/will finishes C. starts/finishing D. will start/finish A. start/will finish (Nếu họ bắt đầu nấu ăn bây giờ, họ sẽ hoàn thành kịp giờ để xem phim, vì vậy chúng ta sẽ không bỏ lỡ phần đầu.) "Bắt đầu nấu ăn" là điều kiện để "kịp giờ xem phim". Question 9. Anna just finished reading a great book. Anna: "I just finished the best book ever!" Mike: “_______________” A. I’m sure it’s fine. B. That’s interesting. C. Really? What’s it about? D. I don’t know about that. Anna và Mike: "Tôi vừa đọc xong cuốn sách hay nhất!" A. Tôi chắc rằng nó ổn. B. Thật thú vị. C. Thật sao? Nó nói về cái gì? D. Tôi không biết về điều đó. Mike: C. Thật sao? Nó nói về cái gì? Giải thích: Đây là phản hồi thể hiện sự quan tâm và tò mò. Question 10. Last month we spent our holiday in Tokyo, ______________ there are many temples. A. which B. when C. where D. that Last month we spent our holiday in Tokyo, __________ there are many temples. C. where Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn với "where". Giải thích: "Where" được dùng để thay thế cho "Tokyo", chỉ nơi chốn. Question 11. The Internet brings us many benefits in life, but it has some _____________. A. limitations B. drawback C. profit D. advantages The Internet brings us many benefits in life, but it has some _____________.
Dịch: Internet mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích trong cuộc sống, nhưng nó cũng có một số _____________. A. limitations (hạn chế) B. drawbacks (bất lợi) C. profit (lợi nhuận) D. advantages (lợi ích) Đáp án: B. drawbacks Giải thích: "Drawbacks" chỉ ra những bất lợi có thể có của Internet. Question 12. The teacher provided ____________ pencils for the students to use during the exam. A. many B. a little C. few D. much The teacher provided ____________ pencils for the students to use during the exam. Đáp án: A. many Cấu trúc: "provided many + danh từ số nhiều" Giải thích: "Many" được dùng với danh từ số nhiều (pencils). Dịch: Giáo viên đã cung cấp nhiều bút chì cho học sinh sử dụng trong kỳ thi. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. ANNOUNCEMENT: JOB SELECTION MEETING The Human Resources Department would like to announce: ● All employees are expected to attend (13) __________ meeting at 14:00 on June 10. ● Each department is to prepare a summary of their current projects. Each summary should not exceed 10 minutes. ● Each department is to (14) __________ a representative to present their summary during the meeting. If you (15) ______ up with any questions, please contact the HR office. The meeting will be held (16) __________ the main conference room. Question 13: A. an B. a C. the D. no article Question 14: A. nominate B. nomination C. nominated D. nominating Question 15: A. come B. make C. take D. set Question 16: A. in B. on C. with D. of Câu 13: B. a Giải thích: Cuộc họp này chưa ai biết đến và xuất hiện lần đều nên sử dụng “a”. Câu 14: A. nominate Giải thích: "Nominate" là động từ phù hợp, thể hiện việc các phòng ban cần chỉ định một đại diện để trình bày. Câu 15: A. come Giải thích: "Come up with" nghĩa là nghĩ ra hoặc phát hiện ra câu hỏi, đây là cách diễn đạt thông dụng trong ngữ cảnh này. Câu 16: A. in Giải thích: "In" được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian cụ thể, như "the main conference room." Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. ________. To keep the air clean, we need to use less plastic and avoid products that harm the environment. ________. a. Every small action can help make our world a better place for ourselves and future generations. b. In addition, planting trees helps make our city more beautiful and improves the air we breathe. c. Activities such as cleaning up trash in parks and beaches are also important to protect the ecosystem. A. c-b-a B. a-c-b C. b-c-a D. c-a-b Question 18: Choose the sentence that best fits as the opening sentence for the text (in Question 17).
A. Many people were happy to see the results of the environment cleanup. B. The event faced some problems but was successful in the end. C. Protecting the environment takes a lot of work and teamwork. D. Protecting the environment is everyone's responsibility. Câu 17 yêu cầu sắp xếp lại các câu (a-c) sao cho chúng tạo thành một đoạn văn hợp lý và logic. Đoạn văn bắt đầu bằng một câu giới thiệu về việc giữ cho không khí sạch sẽ và việc sử dụng ít nhựa. Câu mở đầu (________): Câu đầu tiên cần phải là một tuyên bố về việc giữ cho không khí sạch sẽ và cần làm gì để đạt được điều đó. Câu "To keep the air clean, we need to use less plastic and avoid products that harm the environment." rất phù hợp để mở đầu vì nó nêu ra vấn đề chính. Câu tiếp theo: Câu b ("In addition, planting trees helps make our city more beautiful and improves the air we breathe.") sẽ là câu tiếp theo. Việc trồng cây không chỉ làm đẹp cho thành phố mà còn có lợi cho chất lượng không khí, nên rất logic khi theo sau câu nói về việc giảm thiểu sử dụng nhựa. Câu thứ ba: Câu c ("Activities such as cleaning up trash in parks and beaches are also important to protect the ecosystem.") có thể theo sau câu về việc trồng cây, vì nó cũng liên quan đến việc bảo vệ môi trường và làm sạch tự nhiên. Câu kết thúc: Cuối cùng, câu a ("Every small action can help make our world a better place for ourselves and future generations.") là câu phù hợp để kết thúc đoạn văn vì nó tổng kết lại tầm quan trọng của những hành động nhỏ. C. b-c-a Giải thích cho câu hỏi 18 Câu 18 yêu cầu chọn câu mở đầu phù hợp nhất cho đoạn văn. ● A. "Many people were happy to see the results of the environment cleanup." (Nhiều người vui mừng khi thấy kết quả của việc dọn dẹp môi trường.) - Không phù hợp vì chưa có thông tin về một sự kiện dọn dẹp cụ thể nào. ● B. "The event faced some problems but was successful in the end." (Sự kiện đã gặp một số vấn đề nhưng cuối cùng đã thành công.) - Cũng không phù hợp vì không có thông tin về sự kiện cụ thể. ● C. "Protecting the environment takes a lot of work and teamwork." (Bảo vệ môi trường đòi hỏi nhiều công sức và sự hợp tác.) - Đúng nhưng không phải là câu mở đầu tốt nhất cho đoạn văn này. ● D. "Protecting the environment is everyone's responsibility." (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người.) - Câu này rất phù hợp vì nó khái quát rõ ràng tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, và nó tạo tiền đề cho các hành động cụ thể được đề cập trong đoạn văn. Kết quả: Câu trả lời đúng cho câu hỏi 18 là: D. Protecting the environment is everyone's responsibility. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24. MOBILE PHONES: A BENEFIT OR SOCIAL NUISANCE? Few people under 30 will be able to imagine a time before the existence of mobile phones. Neither will they be (19) _______ of the harmful effect that many people predicted text language would have on young (20) _______.