Content text TOAN-11_C5_B15.2_GIOI-HAN-CUA-DAY-SO_TN-2_DE.docx
CHUYÊN ĐỀ V – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC Page 1 Sưu tầm và biên soạn V GIỚI HẠNHÀM SỐ LIÊN TỤC BÀI 15: GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC Câu 104: Cho dãy số 21nunnn . Khi đó limnu bằng A. . B. 1 . C. 0 . D. 1 2 . Câu 105: 2lim31nnn bằng A. 3 . B. . C. 0 . D. 3 2 . Câu 106: Cho dãy số nu với 223 nunannn , trong đó a là tham số thự C. Tìm a để lim3nu . A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 6 . Câu 107: Giới hạn 2lim18nnn bằng A. 9 . B. . C. 18 . D. 0 . Câu 108: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng 1 ? A. 1 32 lim 53 n n n . B. 2 2 3 lim 45 nn n . C. ()22lim21nnn+-+ . D. 3 2 23 lim. 12 n n Câu 109: Giới hạn lim43nnn bằng A. 0 . B. . C. 7 2 . D. 1 2 . Câu 110: Tính giới hạn 2lim4nnn . A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . Câu 111: Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để 2lim470nnan ? A. 3 . B. 1 . C. 2. D. 0 .
CHUYÊN ĐỀ V – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC Page 2 Sưu tầm và biên soạn Câu 112: Tính 22lim21Innn . A. I . B. 3 2I . C. 1,499I . D. 0I . Câu 113: Tính 233lim438nnnn . A. . B. 1 . C. . D. 2 3 . Câu 114: Tính giới hạn 22lim92141Lnnn . A. . B. 1 . C. . D. 9 4 . Câu 115: Tính giới hạn 2lim419Lnnn . A. . B. 7 . C. . D. 9 4 . Câu 116: Tính giới hạn 22lim442Lnnn . A. . B. 7 . C. . D. 1 4 . Câu 117: Tính giới hạn 2lim3525Lnnn . A. . B. 7 . C. 53 2 . D. 9 4 . Câu 118: Tính giới hạn 213 lim 45 nn L n . A. . B. 7 . C. 53 2 . D. 21 2 . Câu 119: Tính giới hạn: 2 2 341 lim 22 nnn nnn . Câu 120: Tính giới hạn 2 2 31 lim. 12 nn n A. 2 . B. 3 2 . C. . D. 0 . Câu 121: Tính giới hạn sau 33lim4 1 Lnn . A. . B. 7 . C. 53 2 . D. 0 . Câu 122: Tính giới hạn 332323 lim832 5 8Lnnnn . A. . B. 7 . C. 53 2 . D. 2 3 .
CHUYÊN ĐỀ V – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC Page 3 Sưu tầm và biên soạn Câu 123: Tính giới hạn 332lim834 26Lnnn . A. . B. 25 4 . C. 53 2 . D. 1 2 . Câu 124: Tính giới hạn 33lim2 1Lnnn . A. . B. 1 . C. 53 2 . D. 1 2 . Câu 125: Tính giới hạn 33lim 2Lnnn . A. . B. 2 . C. 1 . D. 1 2 . Câu 126: Tính giới hạn 332lim2 1Lnnn . A. . B. 5 4 . C. 53 2 . D. 5 3 . Câu 127: Tính giới hạn 3426lim1Lnnn . A. . B. 5 4 . C. 1 2 . D. 5 3 . Câu 128: Tính giới hạn 2323lim1Lnnnn . A. . B. 5 4 . C. 53 2 . D. 1 6 . DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA Câu 129: lim21n bằng A. 1 . B. 1 . C. . D. . Câu 130: Giá trị đúng của lim5n là: A. . B. 2 . C. 2 . D. . Câu 131: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? A. 4 e n . B. 1 3 n . C. 5 3 n . D. 5 3 n . Câu 132: lim2n n bằng. A. 2 . B. . C. . D. 0 . Câu 133: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 A. 2 lim 3 n . B. 5 lim 3 n . C. 4 lim 3 n . D. lim2n .
CHUYÊN ĐỀ V – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC Page 4 Sưu tầm và biên soạn Câu 134: 2018 lim 2019 n bằng. A. 0 . B. . C. 1 2 . D. 2 . Câu 135: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? A. 0,999n . B. 1n . C. 1,0001n . D. 1,2345n . Câu 136: 1 21 1003.99 lim 102.98 nn nn là A. . B. 100 . C. 1 100 . D. 0 . Câu 137: lim34nn là A. . B. . C. 4 3 . D. 1 . Câu 138: Tính giới hạn 11 3.22.3 lim 43 nn n . A. 3 2 . B. 0 . C. 6 5 . D. 6 . Câu 139: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0 ? A. 12.2017 lim 20162018 n nn . B. 1 12.2018 lim 20162017 n nn . C. 12.2018 lim 20172018 n nn . D. 1 2.20182018 lim 20162018 n nn . Câu 140: Tính 21 lim 2.23 n n . A. 2. B. 0. C. 1. D. 1 2 . Câu 141: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc khoảng 0;2019 để 1 931 lim 592187 nn nna ? A. 2018 . B. 2012 . C. 2019 . D. 2011 . Câu 142: Tính giới hạn 11lim164163nnnnT . A. 0T . B. 1 4T . C. 1 8T . D. 1 16T .