PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Unit 3 (Friends Global 10) (HS).docx

7 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) A. VOCABULARIES  New words (Từ mới) No. Word Type Pronunciation Meaning 1. action film n /ˈækʃn fɪlm/ phim hành động 2. animation n /ˌænɪˈmeɪʃn/ phim hoạt hình, hoạt họa 3. chat show n /ˈtʃæt ʃəʊ/ chương trình trò chuyên 4. comedy n /ˈkɒmədi/ hài kịch 5. documentary n /ˌdɒkjuˈmentri/ phim, chương trình tài liệu 6. fantasy film n /ˈfæntəsi fɪlm/ phim kỳ ảo 7. horror film n /ˈhɒrə fɪlm/ phim kinh dị 8. musical n /ˈmjuːzɪkl/ nhạc kịch, ca kịch 9. news bulletin n /njuːz ˈbʊlətɪn/ bản tin 10. period drama n /ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/ phim lịch sử 11. reality show n /riˈæləti ʃəʊ/ chương trình truyền hình thực tế 12. romantic comedy n /rəʊˈmæntɪk ˈkɒmədi/ hài kịch lãng mạn 13. science fiction film n /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn fɪlm/ phim khoa học viễn tưởng 14. sitcom n /ˈsɪtkɒm/ hài kịch tình thế 15. soap opera n /ˈsəʊp ɒprə/ kịch truyền thanh, phim truyền hình dài tập 16. talent show n /ˈtælənt ʃəʊ/ chương trình tài năng 17. thriller n /ˈθrɪlə(r)/ phim, truyện, kịch giật gân 18. war film n /wɔː(r) fɪlm/ phim về chiến tranh 19. weather forecast n /ˈweðə fɔːkɑːst/ dự báo thời tiết 20. western n /ˈwestən/ phim, sách về cuộc sống miền tây nước mỹ 21. confusing adj /kənˈfjuːzɪŋ/ gây bối rối 22. convincing adj /kənˈvɪnsɪŋ/ đầy thuyết phục 23. embarrassing adj /ɪmˈbærəsɪŋ/ gây ngượng ngùng, xấu hổ 24. funny adj /ˈfʌni/ hài hước 25. gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/ thú vị, lôi cuốn, hấp dẫn 26. imaginative adj /ɪˈmædʒɪnətɪv/ đấy sức tưởng tượng 27. scary adj /ˈskeəri/ đáng sợ 28. spectacular adj /spekˈtækjələ(r)/ ngoạn mục 29. unrealistic adj /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ phi thực tế, không khả thi 30. violent adj /ˈvaɪələnt/ bạo lực 31. plot n /plɒt/ cốt truyện, phim 32. scene n /siːn/ cảnh 33. soundtrack n /ˈsaʊndtræk/ các âm thanh trong phim 34. special effects n /ˌspeʃl ɪˈfekts/ hiệu ứng đặt biệt 35. dishonest adj /dɪsˈɒnɪst/ không trung thực 36. illegally adv /ɪˈliːɡəli/ một cách bấ hợp pháp 37. invisible adj /ɪnˈvɪzəbl/ vô hình 38. unfair adj /ˌʌnˈfeə(r)/ bất công UNIT 3: ON SCREEN

7 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) Some + N không đếm được + V số ít (một ít) Some được sử dụng trong các câu khẳng định, lời mời và câu đề nghị. E.g: There's still some wine in the bottle. (Vẫn còn một ít rượu trong chai). Have some more vegetables. (Ăn thêm một chút rau đi). Would you like some more tea? (Bạn có muốn uống thêm trà không?) Can I have some soup? (Cho tôi một ít súp được không?) Any + N không đếm được + V số ít Any được sử dụng trong các câu phủ định và câu hỏi nghi vấn, câu khẳng định (với nghĩa “bất kỳ”) E.g: I've got hardly any money. (Tôi hầu như không có tiền). You can't go out without any shoes. (Bạn không thể đi ra ngoài mà không có giày). Any teacher will tell you that you are so lazy. (Bất kỳ giáo viên nào cũng sẽ nói với bạn rằng bạn quá lười). Do you have any tea? (Anh còn chút trà nào không?) *** Lưu ý - Some đi với con số để diễn tả một số lượng cao không ngờ tới Some $60 million was needed to conduct this project. - Giới từ “of” được đi kèm với some/ any khi chúng đứng trước mạo từ (a/an, the), đại từ chỉ định (this/ that …), tính từ sở hữu (my, his, their, ...) hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ (him, her, us, ...) Some of my friends were absent yesterday. I couldn't finish any of these tasks. - Any có thể được dùng với hardly, hoặc dùng sau if và các từ mang nghĩa phủ định. He speaks hardly any English. c. Much/ Many Much Many Much + N không đếm được I don't have much money with me. (Tôi không mang nhiều tiền đi). Is there much salt left? (Còn lại nhiều muối không?) Many + N đếm được số nhiều We don't have very many copies left. (Chúng ta không còn nhiều bản sao). Do you have many friends here? (Bạn có nhiều bạn bè ở đây không?) *** Lưu ý - Giới từ “of” được đi kèm với much/ many khi chúng đứng trước mạo từ (a/an, the), đại từ chỉ định (this/ that …), tính từ sở hữu (my, his, their, ...) hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ (him, her, us, ...) Not many of us like her personality. How much of this article is true? - A great many = very many (rất nhiều) - Many/ Much chủ yếu được dùng trong câu phủ định và nghi vấn. Many/ Much được dùng trong khẳng định nếu trong câu đó có các từ “very, too, so, as, how”. There are so many people in the meeting. He drank so much wine at the party. d. A lot of/ lots of A lot of/ lots of A lot of/ lots of + N đếm được số nhiều + V số nhiều A lot of/ lots of + N không đếm được + V số ít (“a lot of/ lots of” thường dùng trong câu khẳng định thay thế cho “many”) A lot of people are coming to the meeting. (Rất nhiều người đang đến cuộc họp). She earns lots of money. (Cô ấy kiếm được rất nhiều tiền). II. Modals verbs + V o (động từ khiếm khuyết) MUST (phải) - Diễn tả sự cần thiết, bắt buộc chủ quan đến từ cảm xúc, mong muốn của người nói. Students must pass an examination to study at this school. - Bao hàm 1 kết luận đương nhiên/ cách giải thích duy nhất hợp lý theo ý

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.