Content text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 5-LỚP 10 KEY CHI TIẾT.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Câu này yêu cầu điền vào chỗ trống một tính từ mô tả "growth" (tăng trưởng). "Economic" là tính từ đúng để mô tả "growth", vì "economic growth" (tăng trưởng kinh tế) là một cụm từ phổ biến và hợp lý. A. economic là lựa chọn chính xác. B. economical nghĩa là tiết kiệm, không phù hợp với ngữ cảnh. C. economics là danh từ, không phù hợp với chỗ trống cần tính từ. D. economize là động từ, không phù hợp. Đáp án đúng: A. economic Cấu trúc chuẩn khi nói về các phương pháp hoặc thực hành quốc tế là "international best practices". Đây là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh để chỉ những phương pháp tốt nhất đã được công nhận trên thế giới. B. international best practices là đáp án chính xác vì cấu trúc này đúng ngữ pháp và nghĩa. Các lựa chọn còn lại đều sai về thứ tự từ. Đáp án đúng: B. international best practices ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 5 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Vietnam’s Participation in Global Initiatives Vietnam's participation in international organizations is crucial for achieving its national development goals. These organizations provide invaluable support in areas such as (1) growth, human rights, and environmental protection. The government of Vietnam, having recognized the importance of such partnerships, has made strides in implementing reforms based on (2) . The country has collaborated (3) several international bodies to address pressing issues like climate change and poverty alleviation. Through various joint efforts, Vietnam has enhanced its global standing. (4) closely with international organizations enables Vietnam (5) to global challenges, ensuring its position in the international community. The government continues to (6) opportunities to contribute to and benefit from global cooperation. Câu 1: A. economic B. economical C. economics D. economize Câu 2: A. best international practices B. international best practices C. international practices best D. practices best international Câu 3: A. at B. for C. in D. with
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Trong câu này, chúng ta cần một hình thức động từ phù hợp với ngữ pháp và nghĩa. Câu cần một mệnh đề mô tả về việc làm gì (working closely). "Working closely" đóng vai trò như một cụm danh từ chỉ hành động, và không cần thêm từ nối nào khác. B. Working là lựa chọn đúng. Các lựa chọn còn lại không phù hợp về ngữ pháp. Đáp án đúng: B. Working Sau động từ "enables", ta cần một động từ nguyên mẫu (bare infinitive), vì vậy lựa chọn đúng là "to adapt". C. to adapt là lựa chọn chính xác, vì nó theo sau cấu trúc "enables ... to + động từ". Các lựa chọn còn lại sai về cấu trúc ngữ pháp. Đáp án đúng: C. to adapt Câu này nói về việc chính phủ tiếp tục tìm kiếm các cơ hội. Động từ "seek" có nghĩa là tìm kiếm, phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. D. seek là lựa chọn chính xác vì nó có nghĩa là tìm kiếm cơ hội. Các động từ còn lại như "come", "remain", và "stay" không phù hợp với ngữ cảnh. Đáp án đúng: D. seek Câu 4: A.Which working B. Working C. Was working D. Worked Câu 5: A. to be adapted B. to adapting C. to adapt D. adapt Câu 6: A. come B. remain C. stay D. seek Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Vietnam's Role in International Trade Agreements Vietnam's integration into the global economy has been accelerated by its involvement in international trade agreements and organizations. (7) the World Trade Organization (WTO), Vietnam's commitment to free trade (8) has attracted significant foreign investment. (9) country involved benefits from enhanced market access and cooperation, which creates a more favorable trading environment for all parties. This has (10) a substantial increase in the number of exports, particularly in electronics, textiles, and agricultural products. Khi nói về sự hợp tác với một tổ chức hoặc cơ quan nào đó, ta dùng giới từ "with". Cụm từ "collaborated with" là cách diễn đạt chính xác để chỉ sự hợp tác với một đối tác. D. with là lựa chọn chính xác. Các lựa chọn còn lại không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: D. with
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Câu này yêu cầu điền từ vào chỗ trống, liên quan đến mối quan hệ của Việt Nam với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Trong các lựa chọn: A. According to – "Theo" thường dùng khi bạn dẫn nguồn thông tin từ ai đó, ví dụ: "According to the report..." (Theo báo cáo...) B. Due to – "Do" thường đi với một nguyên nhân, và câu này không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. C. On account of – Cũng có nghĩa là "do", nhưng thường không được sử dụng trong ngữ cảnh này. D. Thanks to – "Nhờ vào" là lựa chọn đúng, vì câu muốn nói rằng sự tham gia của Việt Nam vào WTO chính là yếu tố tích cực giúp thúc đẩy quá trình hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. Đáp án đúng: D. Thanks to. A. Changes – "Những thay đổi" không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì câu đang nói về cam kết của Việt Nam đối với tự do thương mại, không phải là thay đổi. B. Principles – "Các nguyên tắc" là lựa chọn hợp lý vì cam kết tự do thương mại thường liên quan đến các nguyên tắc cơ bản của việc mở cửa thị trường. C. Rules – "Các quy tắc" cũng có thể hợp lý, nhưng không mạnh mẽ như "principles" khi nói về cam kết lâu dài. D. Choices – "Lựa chọn" không phù hợp vì nó không liên quan đến cam kết tự do thương mại. Đáp án đúng là: B. Principles A. Others – "Người khác", không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. Other – "Khác", nhưng không phù hợp với số ít trong câu này. C. One another – "Lẫn nhau", thường dùng cho quan hệ giữa hai hay nhiều người/các đối tượng. Tuy nhiên, ở đây câu này đang nói về từng quốc gia riêng biệt, nên không phù hợp. D. Each – "Mỗi", đây là lựa chọn phù hợp vì câu đang nói đến từng quốc gia một, vì vậy "each" là lựa chọn đúng. Vậy đáp án đúng là D. Each. Câu này yêu cầu điền từ vào chỗ trống để nói về kết quả của quá trình hội nhập. Các lựa chọn là: The (11) of multinational corporations establishing operations in Vietnam has risen, reflecting confidence in its growing market. International trade agreements have not only boosted Vietnam's economy but also expanded its influence in shaping global trade (12) . Câu 7. A. According to B. Due to C. On account of D. Thanks to Câu 8. A. changes B. principles C. rules D. choices Câu 9. A. Others B. Other C. One another D. Each Câu 10. A. resulted in B. came up C. put off D. focused on
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Câu này yêu cầu điền từ vào chỗ trống để mô tả sự gia tăng của các công ty đa quốc gia. Các lựa chọn là: A. maximize – "Tối đa hóa" không phù hợp, vì nó là động từ và câu này cần danh từ. B. number – "Số lượng" là lựa chọn hợp lý, vì câu đang nói về sự gia tăng số lượng các công ty đa quốc gia. C. percentage – "Tỷ lệ" không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. amount – "Lượng" không chính xác bằng "number" khi nói về số lượng các công ty. Đáp án đúng: B. number. Câu này yêu cầu điền từ vào chỗ trống để mô tả ảnh hưởng của Việt Nam trong việc định hình thương mại toàn cầu. Các lựa chọn là: A. practices – "Thực tiễn" có thể hợp lý, nhưng không phải là từ chính xác trong ngữ cảnh này. B. choices – "Lựa chọn" không phù hợp với ngữ cảnh thương mại toàn cầu. C. policies – "Chính sách" là lựa chọn phù hợp nhất, vì Việt Nam đang ảnh hưởng đến việc hình thành chính sách thương mại toàn cầu. D. rights – "Quyền" không hợp lý trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: C. policies. Câu 11. A. maximine B. number C. percentage D. amount Câu 12. A. practices B. choices C. policies D. rights Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Mai: Wow, that's impressive! I bet you've learned a lot of useful things from that. b. Mai: Hi Thùy! How have you been these past few months? I heard your company is working with many international organizations. c. Thùy: Hi Mai! I'm doing well, thanks. Yes, my company is collaborating with big organizations like WHO and the UN. A. resulted in – "Dẫn đến" là lựa chọn đúng, vì nó nói về kết quả trực tiếp của việc hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. B. came up – "Nảy ra" không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. put off – "Trì hoãn" không đúng với nghĩa trong câu này. D. focused on – "Tập trung vào" không hợp lý, vì câu đang nói về kết quả đã xảy ra. Đáp án đúng: A. resulted in.