Content text NGÀNH MUA BÁN QUẦN ÁO.docx
16 trang phục truyền thống Chuántǒng fúzhuāng 传统服装 17 cổ thuyền Chuán lǐng 船领 18 quần áo mùa xuân Chūnzhuāng 春装 19 áo khoác Dàyī 大衣 20 quần ống túm Dēnglongkù 灯笼裤 21 quần bò trễ Dī yāo niúzǎikù 低腰牛仔裤 22 sợi daron Díquèliáng 的确良 23 sợi terylen Dílún 涤纶 24 lót vai Diànjiān 垫肩 25 áo đeo dây, 2 dây Diàodài yī 吊带衣 26 quần áo mùa đông Dōngzhuāng 冬装 27 quần đùi Duǎnkù 短裤 Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Váy xếp nếp 褶裥 裙 zhě jiǎn qún Váy thêu hoa 绣花 裙 xiùhuā qún
cá 裙 Váy dài xẻ tà, váy sườn xám 旗袍 裙 qípáo qún Váy dài chấm đất 拖地 长裙 tuō dì cháng qún Váy có dây đeo, váy 2 dây 背带 裙 bēidài qún Váy 裙子 qúnzi Trang phục bầu 孕妇 服 yùnfù fú Thường phục của nữ 女式 便服 nǚ shì biànfú Sườn xám 旗袍 qípáo Quần váy liền áo 连衫 裙裤 lián shān qún kù Quần váy 裙裤 qún kù Quần vải Oxford 牛津 裤 niújīn kù Quần vải bạt, quần vải thô 帆布 裤 fānbù kù Quần thụng dài 宽松 长裤 kuānsōng cháng kù Quần thụng của nữ 宽松 式女 裤 kuānsōng shì nǚ kù Quần thun 弹力 裤 tánlì kù Quần rộng 宽松 裤 kuānsōng kù Quần pyjamas 睡裤 shuì kù Quần ống 灯笼 dēnglongkù