PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD.pdf

UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD PART 1. THEORY I. VOCABULARY No. English Type Pronunciation Vietnamese 1 April Fool’s Day n /'eprl fu:lz de/ ngày Nói dối, ngày Cá tháng tư 2 balloon n /b'lu:n/ bóng bay 3 candle n /'kændl/ nến 4 Cannes Film Festival n /kæn flm 'festvl/ Liên hoan phim Cannes 5 carnival n /'k!nvl/ ngày hội, lễ hội 6 celebration n /.sel'bre#/ lễ kỷ niệm 7 celebratory n /.sel'bretr/ sự kỷ niệm, tổ chức lễ để kỷ niệm 8 Christmas n /'krsms/ Giáng sinh 9 common adj /'k&rmn/ thông thường 10 costume n /'k&stju:m/ trang phục 11 dance V /d!s/ khiêu vũ, múa 12 dancer n /'d!:ns(r)/ VŨ công 13 decorate V /'dekreit/ trang trí 14 Diwali n /di:'w!:l/ lễ hội Diwali 15 Dutch n /d+t#/ người Hà Lan 16 Easter n /'i:st(r)/ lễ Phục sinh 17 feast n /fi:st/ bữa tiệc lớn 18 festival n /'festivl/ lễ hội 19 firework n /'fa*-k/ pháo hoa 20 Flower Festival n /'fla.(r) 'festvl/ lễ hội Hoa 21 folk dance n /f.k dæns/ điệu múa dân gian 22 Halloween n /,hæl.'i:n/ lễ hội hóa trang
23 hold V /h.ld/ tổ chức 24 joyful adj /'d12fl/ vui vẻ 25 lantern n /'læntn/ đèn lồng 26 Moon cake n /mu:n kek/ bánh Trung thu 27 Netherlands n /'ne5lndz/ nước Hà Lan 28 New Year n /nju: j(r)/ năm mới 29 parade n /p'red/ cuộc diễu hành 30 performer n /p'f2:m(r)/ người trình diễn, người thể hiện 31 photo n /f.t./ ảnh 32 pumpkin n /'p+pkn/ bí ngô 33 relax V /r'læks/ thư giãn 34 religious adj /r'hd1s/ mang tính tôn giáo 35 romantic adj /r.'mæntk/ lãng mạn 36 seasonal adj /'si:znl/ mang tính theo mùa 37 Thanksgiving n /.:æ;ks'gv;/ lễ Tạ ơn 38 Tulip festival n 'tulp 'festvl/ lễ hội hoa Tulip 39 turkey n /'t-:k/ gà tây II. GRAMMAR 1. YES/ NO QUESTION (Dạng câu hỏi Yes/ No) a. Định nghĩa - Câu $> yes - no là @ câu $> $A BC ra cho 8CD BCE $> hai F F $G BH I D là “có” $M “không”, JBO8L $M “sai” thay vì BCE B @8 câu I D $C các @ câu $> khác. Nó là R @8 câu $> BK8" Ex 1: Do you like this car? (Bạn có thích chiếc xe này không?) Yes, I do. / No, I don’t. (Có, tôi thích./ Không, tôi không thích.) Ex 2: Did you go to the zoo last week? (Bạn đã đi sở thú tuẫn trước phải không?) Yes, I did. / No, I didn't. (Ừ, đúng vậy/ Không, không phải.)
b. Cách thành lập câu hỏi Yes/ No Câu $> Yes/ No BCE thành U V8 cách BC E BR8 W (is, am, are, do, does, did ...), $M BR8 W $ X thiêu lên CZ $[ 8\" b.1. Với động từ to be Be + S + ...? - Yes, S + be. - No, S + be not. Ex 1: Is he a doctor? (Anh ấy là bác sĩ phải không?) Yes, he is. (Vâng, đúng vậy.) Ex 2: Are you playing chess? (Bạn đang chơi cờ à?) No, I am not. (Không, không phải.) b.2. Động từ thường (ordinary verbs) Auxiliary verbs + S + V...? - Yes, S + Auxiliary Verb. - No, S + Auxiliary Verb + not. Auxiliary verbs có thể là một trong các trợ động từ: do, does, did, have, has ... Ex 1: Does she play the piano well? (Cô ấy chơi đàn piano giỏi phải không?) Yes, she does./ No, she doesn’t. (Vâng, đúng vậy./ Không phải.) Ex 2: Did he go to the museum yesterday? (Anh ấy đến viện bảo tàng ngày hôm qua à?) Yes, he did./ No, he didn’t. (Đúng vậy. / Không, anh ấy không.) Ex 3: Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà rồi à?) Yes, I have./ No, I haven’t. (Vâng, đúng vậy. / Không.) b.3. Với động từ khuyết thiếu (modal verbs) Modal verb + s + V? - Yes, s + Modal verb. - No, s + Modal verb + not.
Modal verbs có thể là một trong các trợ động từ: will, can, may, should, would, could... Ex 1: May I open the book? (Tớ có nên mở sách ra không nhỉ?) Yes, you may. No, you may not. (Không, cậu không nên.) Ex 2: Can you play the guitar? (Cậu có thể chơi đàn ghita không?) Yes, I can./ No, I can’t. (Có, tớ có thể.) Ex 3: Could you swim when you were a child? (Khi còn nhỏ, bạn có biết bơi không?) Yes, I could./ No, I couldn’t. (Có, tôi có thể. / Không, tôi không thể.) iii. PHONETICS  Stress in two-syllable words (Trọng âm của từ có 2 âm tiết) 1. Với danh từ và tính từ có 2 âm tiết 'Z $] $X các danh W $M tính W có 2 âm X0 G8 âm $CD8 $` vào ] X B]" Ex: Words Pronunciation Type Meaning chapter /'t#ptr/ n $Ca8 (sách) summer /'s+mr/ n mùa hè music /'mju'zk/ n âm $@ better /'betr/ adj d $a active /'æktv/ adj e8 BR8 easy /'i:z/ adj f dàng Ngoại lệ: 4X danh W có 2 âm X mà âm $g 2 có $g nguyên âm BN $M nguyên âm dài thì G8 âm h a vào âm d 2. Ex: Words Pronunciation Type Meaning design /d'zan/ n I phác $@ balloon /b'lu:n/ n bóng bay advice /d'vas/ n D khuyên

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.