Content text Test 2 - UNIT 1 - GV.docx
TEST 2 FORM 2025 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. The 100-Year Project: Start Your Journey to a Century of Wellness Today The revolutionary (1)_________ program transforms lives daily. Our (2)_________ offers personalized plans for everyone seeking longevity. People (3)_________ our program report improved health within weeks. Our coaches send helpful reminders (4)_________ clients every morning. You'll be back on (5)_________ with our supportive community guiding you every step of the way. We encourage living healthier rather than (6)_________ on quick fixes. Join The 100-Year Project today and take the first step toward your century of wellness! Question 1:A. wellnessity B. wellness C. well D. wellnessly Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. wellnessity: Sai – Đây là một từ không tồn tại trong từ điển tiếng Anh. Hậu tố “-ity” thường dùng để hình thành danh từ trừu tượng từ tính từ (ví dụ: “active” → “activity”), nhưng “wellness” vốn đã là một danh từ hoàn chỉnh. Việc thêm “-ity” tạo ra một từ vô nghĩa và hoàn toàn sai về mặt cấu tạo từ. B. wellness: Đúng – “Wellness” là một danh từ mang nghĩa “sức khỏe toàn diện” hoặc “trạng thái khỏe mạnh”. Cụm “wellness program” là một cách diễn đạt phổ biến và hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh mô tả một chương trình cải thiện sức khỏe. Đây là lựa chọn chuẩn xác cả về ngữ pháp lẫn ý nghĩa. C. well: Sai – “Well” là một trạng từ (nghĩa là “tốt”) hoặc tính từ trong một số trường hợp (ví dụ: “She is well”), nhưng không thể sử dụng làm danh từ như “wellness”. Do đó, không thể đứng trước danh từ “program” để bổ nghĩa cho nó. Cấu trúc này sai về chức năng từ loại. D. wellnessly: Sai – Từ này không tồn tại trong tiếng Anh. Hậu tố “-ly” thường dùng để tạo trạng từ từ tính từ (ví dụ: “quick” → “quickly”), nhưng “wellness” là danh từ nên không thể thêm “-ly”. Sự kết hợp này không hợp lý về mặt hình thái học và không được công nhận trong ngôn ngữ chuẩn. Tạm Dịch: The revolutionary wellness program transforms lives daily. (Chương trình chăm sóc sức khỏe mang tính cách mạng này làm thay đổi cuộc sống hằng ngày.) Question 2:A. wellness comprehensive strategy B. strategy comprehensive wellness C. comprehensive strategy wellness D. comprehensive wellness strategy Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. comprehensive wellness strategy: Đúng – Đây là cụm danh từ chuẩn xác với trật tự rõ ràng: “comprehensive” (toàn diện) là tính từ mô tả phạm vi, “wellness” bổ nghĩa cho “strategy” (chiến lược về sức khỏe). Cụm từ này vừa chính xác về mặt ngữ pháp vừa phổ biến trong văn phong chuyên nghiệp. Tạm Dịch: Our comprehensive wellness strategy offers personalized plans for everyone seeking longevity. (Chiến lược chăm sóc sức khỏe toàn diện của chúng tôi cung cấp các kế hoạch cá nhân hóa cho mọi người muốn sống lâu.)
C. focusing: Đúng – Đây là dạng V-ing phù hợp, tạo sự song song với “living”. Cấu trúc “living… rather than focusing…” vừa đúng ngữ pháp, vừa rõ ràng và trôi chảy. D. to focusing: Sai – “To + V-ing” không phải là cấu trúc hợp lệ trong tiếng Anh. Đây là một lỗi phổ biến, nhưng không đúng với bất kỳ quy tắc nào trong cấu tạo động từ. Tạm Dịch: We encourage living healthier rather than focusing on quick fixes. (Chúng tôi khuyến khích lối sống lành mạnh hơn thay vì tập trung vào những giải pháp nhanh chóng.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Time Enriched: Where Modern Science Meets Timeless Health Wisdom Time Enriched invites you to discover a revolutionary approach to wellness that combines cutting-edge scientific research with ancient healing traditions. While some health products focus solely on modern ingredients, (7)_________ integrate time-tested remedies from around the world. Our experts have carefully (8)_________ the most effective natural compounds that promote longevity and vitality. The (9)_________ of our formulations is backed by extensive clinical trials and centuries of traditional use. (10)_________ the fast-paced modern lifestyle, our products make it easy to maintain optimal health with minimal effort. Our commitment to (11)_________ ensures that every ingredient is ethically sourced and environmentally friendly. We offer (12)_________ of options for those seeking natural solutions to common health concerns. Question 7:A. others B. the others C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others: ĐÚNG – “Others” là đại từ thay thế cho danh từ số nhiều (ở đây là “health products”). Câu nói đến sự đối lập giữa “some products” (một số sản phẩm) và “others” (những sản phẩm khác), nên dùng đại từ số nhiều là hoàn toàn chính xác, phù hợp ngữ pháp và logic đối sánh. B. the others: SAI – “The others” mang nghĩa là “tất cả những cái còn lại”, dùng khi số lượng được xác định rõ. Tuy nhiên ở đây, câu nói chung về một nhóm sản phẩm không xác định cụ thể, nên không thể dùng mạo từ “the”. C. other: SAI – “Other” là tính từ, không thể đứng một mình làm chủ ngữ trong câu. Trong cấu trúc này, cần một đại từ đứng độc lập để làm chủ ngữ (như “others”), không phải tính từ đơn lẻ. D. another: SAI – “Another” là đại từ số ít, dùng để chỉ một cái khác trong số nhiều cái. Trong khi đó, động từ “integrate” chia số nhiều, và câu so sánh “some products... others...” cũng đòi hỏi đối tượng số nhiều, nên “another” hoàn toàn không phù hợp. Tạm Dịch: While some health products focus solely on modern ingredients, others integrate time-tested remedies from around the world. (Trong khi một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe chỉ tập trung vào các thành phần hiện đại thì một số khác lại kết hợp các phương pháp chữa bệnh đã được kiểm nghiệm theo thời gian từ khắp nơi trên thế giới.)
Question 8:A. worked out B. looked into C. brought up D. carried on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. worked out: SAI – “Work out” thường mang nghĩa “tập thể dục” hoặc “giải quyết vấn đề/toán”, không phù hợp để diễn đạt việc “nghiên cứu” hay “khảo sát” các hợp chất tự nhiên. B. looked into: ĐÚNG – “Look into” là cụm động từ mang nghĩa “nghiên cứu, khảo sát kỹ lưỡng” – hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh nói về chuyên gia đang nghiên cứu các hợp chất tự nhiên hiệu quả. Kết hợp với “carefully” càng nhấn mạnh độ chính xác và cẩn trọng của hành động này. C. brought up: SAI – “Bring up” thường có nghĩa là “nêu ra vấn đề” hoặc “nuôi dưỡng (trẻ nhỏ)”, không liên quan đến hành động nghiên cứu hợp chất, nên dùng ở đây là sai ngữ nghĩa. D. carried on: SAI – “Carry on” nghĩa là “tiếp tục” (một hành động nào đó), không đi với tân ngữ “the most effective natural compounds” và không truyền đạt đúng ý định là “nghiên cứu” hay “khám phá”. Tạm Dịch: Our experts have carefully looked into the most effective natural compounds that promote longevity and vitality. (Các chuyên gia của chúng tôi đã nghiên cứu kỹ lưỡng các hợp chất tự nhiên hiệu quả nhất giúp tăng cường tuổi thọ và sức sống.) Question 9:A. quality B. development C. composition D. effectiveness Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. quality: SAI – “Quality” là một lựa chọn gần đúng, tuy nhiên từ này thường chỉ mức độ hoặc tiêu chuẩn, trong khi câu nhấn mạnh yếu tố mang tính hiệu quả và tác dụng – đó là “effectiveness”. Dùng “quality” không sai hoàn toàn nhưng không sắc sảo về nghĩa. B. development: SAI – “Development” chỉ quá trình hình thành hay phát triển, không phù hợp với cấu trúc “is backed by…” vì không phải quá trình mà là kết quả/tác dụng được chứng minh. C. composition: SAI – “Composition” nghĩa là “thành phần cấu tạo”, nói về những gì tạo nên sản phẩm, chứ không phải tác dụng hay tính hiệu quả. Vì vậy không phù hợp với phần sau của câu. D. effectiveness: ĐÚNG – “Effectiveness” là danh từ chỉ “hiệu quả, tác dụng”, rất phù hợp trong ngữ cảnh nói rằng hiệu quả của công thức đã được kiểm chứng qua thử nghiệm lâm sàng và kinh nghiệm truyền thống. Tạm Dịch: The effectiveness of our formulations is backed by extensive clinical trials and centuries of traditional use. (Hiệu quả của các công thức của chúng tôi được chứng minh bằng các thử nghiệm lâm sàng mở rộng và nhiều thế kỷ sử dụng theo truyền thống.) Question 10:A. Regardless of B. Subsequent to C. In spite of D. Prior to Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. Regardless of: SAI – “Regardless of” mang nghĩa “bất kể, không quan tâm đến”, dùng để thể hiện thái độ không bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào đó. Tuy nhiên, câu này đang diễn đạt một sự đối lập nhẹ nhàng, chứ không phải sự phủ nhận hoàn toàn. B. Subsequent to: SAI – “Subsequent to” nghĩa là “sau khi” (mang tính thời gian), không liên quan đến việc đối lập với lối sống hiện đại. Không phù hợp với cấu trúc logic của câu.