Content text UNIT 4 - For a better community - HS
68. quality (n) /ˈkwɒləti/ phẩm chất 69. raise (v) /reɪz/ làm tăng lên, quyên góp 70. realise (v) /ˈriːəlaɪz/ nhận ra 71. record (v) /ˈrekɔːd/ ghi chép lại 72. regular (adj) /ˈreɡjələ(r)/ thông thường 73. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy 74. remote (adj) /rɪˈməʊt/ xa xôi, hẻo lánh 75. revise (v) /rɪˈvaɪz/ ôn lại 76. service (n) /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ 77. similar (adj) /ˈsɪmələ(r)/ tương đồng 78. skill (n) /skɪl/ kĩ năng 79. sort (v) /sɔːt/ sắp xếp 80. successful (adj) /səkˈsesfl/ thành công 81. suffering (n) /ˈsʌfərɪŋ/ sự đau đớn, sự bất hạnh 82. thankful = grateful (adj) /ˈθæŋkfl/ /ˈɡreɪtfl/ biết ơn 83. time management skills (n) /taɪm ˈmænədʒmənt skɪlz/ kĩ năng quản lí thời gian 84. useful (adj) /ˈjuːsfl/ hữu dụng 85. various (adj) /ˈveəriəs/ đa dạng 86. village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng 87. volunteer (n,v) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện viên, làm tình nguyện II: STRUCTURES STT Cụm cố định / Collocation Nghĩa tiếng Việt 1 do volunteer work làm công việc tình nguyện 2 take part in (an activity / a project) tham gia một hoạt động / dự án 3 raise money / raise funds gây quỹ 4 develop skills phát triển kỹ năng 5 improve living conditions cải thiện điều kiện sống 6 face difficulties đối mặt với khó khăn 7 offer help / give help đề nghị giúp đỡ / giúp đỡ 8 support disadvantaged people hỗ trợ người thiệt thòi 9 gain experience tích lũy kinh nghiệm 10 broaden knowledge mở rộng kiến thức
11 be willing to help sẵn sàng giúp đỡ 12 remote areas / mountainous areas vùng sâu vùng xa / vùng núi 13 charity event sự kiện từ thiện 14 make a difference to someone’s life tạo sự thay đổi, tác động tích cực đến đời ai đó 15 be dedicated to + V-ing/N tận tâm, cống hiến cho 16 lack of resources thiếu nguồn lực 17 lack of access to education thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục 18 live in poverty sống trong nghèo đói 19 suffer from hunger / diseases / unemployment chịu đựng nạn đói / bệnh tật / thất nghiệp 20 have an opportunity to + V có cơ hội làm gì 21 take action to + V hành động để 22 community service dịch vụ cộng đồng 23 bridge the gap between … thu hẹp khoảng cách giữa … 24 launch a campaign phát động chiến dịch 25 promote community awareness nâng cao nhận thức cộng đồng 26 improve facilities cải thiện cơ sở vật chất 27 encourage participation khuyến khích sự tham gia 28 organize events tổ chức sự kiện 29 disadvantaged children / people trẻ em / người thiệt thòi 30 underprivileged communities cộng đồng kém may mắn 31 healthcare services dịch vụ y tế 32 literacy programmes chương trình xóa mù chữ 33 vocational training đào tạo nghề 34 practical skills kỹ năng thực tiễn 35 social activities hoạt động xã hội 36 community development phát triển cộng đồng 37 meaningful work công việc có ý nghĩa 38 unpaid work công việc không lương (tình nguyện) 39 local authorities / local communities chính quyền địa phương / cộng đồng địa phương 40 raise awareness nâng cao nhận thức III. GRAMMAR: