PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 24 Giải Chi Tiết.doc


Giải Thích: Kiến thức về liên từ Câu này mang nghĩa giải thích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. "So" là từ nối hợp lý để diễn đạt mối quan hệ này: "Những trò chơi này rất thử thách, vì vậy không dễ dàng để dành ít thời gian chơi chúng." 6. Customer: "Excuse me, where can I find the new fiction books?" Librarian: "They're ___ the main entrance, right opposite the information desk." A. through B. beyond C. across from D. between Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "Across from" có nghĩa là "đối diện", phù hợp với câu trả lời của người thủ thư, khi chỉ vị trí của sách. Tạm Dịch: Customer: "Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy những cuốn tiểu thuyết mới ở đâu?" Librarian: "Chúng ở đối diện với lối vào chính, ngay đối diện quầy thông tin." 7. Mike: "When did you last see Sarah?" Jane: "I ran into her ___ my lunch break yesterday. She looked really happy." A. while B. during C. for D. in Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ thời gian "During" thường được dùng khi nói về một khoảng thời gian cụ thể trong đó một sự kiện xảy ra. Câu "I ran into her during my lunch break" có nghĩa là "Tôi gặp cô ấy trong khi đang nghỉ trưa." Tạm Dịch: Mike: "Lần cuối cùng bạn gặp Sarah là khi nào?" Jane: "Tôi tình cờ gặp cô ấy trong giờ nghỉ trưa hôm qua. Cô ấy trông thực sự hạnh phúc." 8. Jane: "The weather forecast says it might rain tomorrow, ___ we should still go ahead with our picnic plans." A. although B. however C. but D. because Giải Thích: Kiến thức về liên từ "However" là từ nối thể hiện sự trái ngược nhưng vẫn muốn tiếp tục hành động: "Mặc dù dự báo thời tiết nói trời có thể mưa, tuy nhiên chúng ta vẫn nên tiếp tục kế hoạch picnic." Tạm Dịch: Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai có thể mưa, tuy nhiên, chúng ta vẫn nên tiếp tục kế hoạch dã ngoại của mình. 9. Student: "Is this the teacher ___ you were telling me about yesterday?" Friend: "Yes, she's the one who won the Best Teacher Award." A. which B. whom C. who D. whose Giải Thích: Kiến thức về MĐQHQ "Whom" được dùng khi nói về đối tượng (tân ngữ) của động từ trong câu. "The teacher whom you were telling me about" là cách dùng đúng. Tạm Dịch: Student: "Đây có phải là cô giáo mà bạn đã kể với tôi hôm qua không?" Friend: "Đúng rồi, cô ấy là người đã giành giải thưởng Giáo viên xuất sắc nhất."
10. Customer: "What do you think about this laptop?" Salesperson: "It's very ___ . Many customers have been using it for years without any problems." A. long-lasting B. reliable C. durable D. stable Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Reliable" có nghĩa là "đáng tin cậy", phù hợp nhất với ngữ cảnh câu hỏi về chất lượng của chiếc laptop. Tạm Dịch: Customer: "Bạn nghĩ gì về chiếc máy tính xách tay này?" Salesperson: "Nó rất đáng tin cậy. Nhiều khách hàng đã sử dụng nó trong nhiều năm mà không gặp bất kỳ vấn đề gì." 11. Parent: "Why don't you want to go to the party?" Teen: "I can't ___ ___ those people anymore. They're always making fun of others." A. put up with B. get along with C. deal with D. hang out with Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Put up with" có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chấp nhận" một điều gì đó khó chịu. Trong trường hợp này, câu nói ám chỉ việc không thể chịu đựng những người đó nữa. Tạm Dịch: Parent: "Sao con không muốn đi dự tiệc?" Teen: "Con không thể chịu đựng được những người đó nữa. Họ lúc nào cũng chế giễu người khác." 12. Teacher: "Our class needs to organize a charity event. Does anyone have any ___?" A. thoughts B. opinions C. ideas D. views Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Ideas" là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, vì người giáo viên muốn nghe ý tưởng cho sự kiện từ các học sinh. Tạm Dịch: "Lớp chúng ta cần tổ chức một sự kiện từ thiện. Có ai có ý tưởng gì không?" 13. Parent: "Have you finished packing for the trip tomorrow?" Child: "___. I still need to find my passport." A. Almost done B. Not quite C. Nearly there D. Just about Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: B. Not quite "Not quite" có nghĩa là "chưa hoàn thành hoàn toàn". Trong trường hợp này, câu trả lời hợp lý nhất là "Chưa hoàn thành lắm, tôi vẫn cần tìm hộ chiếu." Tạm Dịch: Parent: "Con đã chuẩn bị xong hành lý cho chuyến đi ngày mai chưa?" Child: "Chưa xong. Con vẫn cần tìm hộ chiếu." 14. At a coffee shop: Customer: "___"
Barista: "I'm sorry, but we stopped serving breakfast items at 11 AM. Would you like to see our lunch menu instead?" A. Can I have the breakfast special? B. What time do you close today? C. How much is a cup of coffee? D. Where's the restroom? Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: A. Can I have the breakfast special? Câu của khách hàng thể hiện yêu cầu muốn có món ăn sáng, là lý do người pha chế trả lời về giờ ngừng phục vụ món sáng. Tạm Dịch: Customer: "Tôi có thể gọi món ăn sáng đặc biệt không?" Barista: "Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi đã ngừng phục vụ đồ ăn sáng lúc 11 giờ sáng. Bạn có muốn xem thực đơn bữa trưa của chúng tôi không?" II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What does this sign prohibit? A. Touching electrical equipment with wet hands B. Using water to clean electrical devices C. Operating machinery while drinking D. Connecting electrical devices to water sources Giải Thích: Biển báo này cấm những gì? A. Chạm vào thiết bị điện bằng tay ướt B. Sử dụng nước để vệ sinh thiết bị điện C. Vận hành máy móc trong khi uống nước D. Kết nối thiết bị điện với nguồn nước Đáp án đúng là A. Touching electrical equipment with wet hands (Chạm vào thiết bị điện bằng tay ướt) Biển báo hiển thị rõ ràng hình ảnh bàn tay với các giọt nước Đây là biển cảnh báo an toàn phổ biến trong môi trường có thiết bị điện Mục đích chính là ngăn ngừa tai nạn điện giật do tiếp xúc với thiết bị điện khi tay ướt

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.