PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Unit 4 - GV.pdf


optional (adj) /ˈɒp.ʃən.əl/ không bắt buộc keep up with (v.phr) /kiːp/ /ʌp/ /wɪð/ theo kịp boarding school (n) /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ trường nội trú check (v) /tʃek/ kiểm tra digital learning (n) /ˈdɪdʒɪtl ˈlɜːnɪŋ/ học tập bằng genius (n) /ˈdʒiːniəs/ thiên tài grammar (n) /ˈɡræmə(r)/ ngữ pháp lottery (n) /ˈlɒtəri/ trò chơi xổ số mime (v) /maɪm/ diễn kịch câm practise (v) /ˈpræktɪs/ thực hành project (n) /ˈprɒdʒekt/ dự án secondary school (n) /ˈsekəndri skuːl/ trường trung học cơ sở strict (Adj) /strɪkt/ nghiêm khắc textbook (n) /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa homeschooled (adj) /ˌhəʊmˈskuːld/ học tại nhà lonely (adj) /ˈləʊnli/ cô đơn, cô độc negative (adj) /ˈneɡətɪv/ tiêu cực positive (adj) /ˈpɒzətɪv/ tích cực speed (n) /spiːd/ tốc độ work out (v.phr) /wɜːk ˈaʊt/ luyện tập thể dục folder (n) /ˈfəʊldə(r)/ bìa kẹp hồ sơ ► GRAMMAR (NGỮ PHÁP) I. Present Continuous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn) Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc hiện tượng đang xảy ra tại thời điểm nói. 1. Công thức chung a. Thể khẳng định (Positive form) I + am + V-ing He/She/It + is + V-ing We/You/They + are + V-ing Ví dụ: I am listening to music. (Tôi đang nghe nhạc.) She is dancing at the moment. (Cô ấy đang khiêu vũ vào lúc này.) We are talking now. (Bây giờ chúng tôi đang nói chuyện.) Quy tắc thêm -ing - Động từ kết thúc bằng e thì bỏ e rồi thêm ing: give → giving argue → arguing use → using promote → promoting gaze → gazing observe → observing Ngoại trừ: dye → dyeing/singe → singeing - Động từ tận cùng bằng ee thì giữ nguyên ee rồi thêm ing. agree → agreeing

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.