Content text 1. NGỮ PHÁP NEW .pdf
Đề 1: 1. A: I enjoy working on challenging projects at work. B: So __I! A. am B. do C. can → Đáp án: B. do - Cấu trúc: “So + trợ động từ + chủ ngữ” để diễn đạt ý đồng tình. Vì câu A dùng thì hiện tại đơn (enjoy), trợ động từ là do. 2. We could cook dinner. __ we could buy some takeaway food. - takeaway: mua mang về A. Therefore B. on the other hand C. although → Đáp án: B. On the other hand - được dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai lựa chọn: nấu ăn hoặc mua đồ ăn sẵn. 3. In those days, my father __ never eat dinner after eight o’clock. A. would B. will C. used to → Đáp án: C. used to - “Used to” dùng để chỉ một thói quen trong quá khứ, không còn đúng ở hiện tại. 4. He __ finished cooking when we arrived. A. have B. has C. had → Đáp án: C. had - Thì quá khứ hoàn thành (had finished) được dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm/hành động khác trong quá khứ. 5. If you were a better cook, you __ need to eat out all the time. A. won’t B. wouldn’t C. hadn’t → Đáp án: B. wouldn’t. - Câu điều kiện loại 2 (If + past simple, would + V): diễn tả giả định không thật ở hiện tại. 6. There were __ than fifty people in the audience last night. Có ít hơn năm mươi người trong khán giả đêm qua. A. fewer B. lesser C. few → Đáp án: A. fewer - “Fewer” dùng cho danh từ đếm được, chỉ số lượng ít hơn. “People” là danh từ đếm được. 7. The children __ playing football for two hours before it started raining. A. has been B. had been C. have been → Đáp án: B. had been - Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been + V-ing) diễn tả hành động kéo dài trước một hành động khác trong quá khứ. 8. I wish it __ the time of year when I could go on holiday. A. is B. were C. will be → Đáp án: B. were - Trong cấu trúc “I wish”, động từ “to be” luôn dùng were dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều. 9. We __ have caught the early train, as the football match was delayed. – caught: bắt gặp, vì trận đấu đã delay A. needn’t B. mustn’t C. didn’t → Đáp án: C. didn’t - “Didn’t” hợp lý nhất vì diễn tả hành động không xảy ra trong quá khứ. 10. That man’s so unreliable – you can’t trust him. __ A. Frankly, I wouldn’t work with him. Frankly: Thành thật mà nói B. I wouldn’t work frankly with him. C. I wouldn’t frankly work with him. → Đáp án: A. Frankly, I wouldn’t work with him. “Frankly” nhấn mạnh ý kiến cá nhân và phù hợp ngữ cảnh hơn. 11. Go __ the end of the street and turn right. A. on B. to C. at
25. I just heard that they are __ get married in June. A. going to B. go to C. going → Đáp án: A. going to “Be going to” dùng để chỉ kế hoạch trong tương lai gần.
ĐỀ 2 1. The woman ___ sold me those flowers spent twenty minutes wrapping them. - đã bán cho tôi những bông hoa đó và dành 20 phút để gói chúng lại. – sold: đã bán – wrapping: gói. A. what B. that C. which • Đáp án: B. that Giải thích: “That” được dùng để thay thế cho “the woman” (người) ở mệnh đề quan hệ. Ở đây “that” giới thiệu mệnh đề quan hệ chỉ người (“the woman”), làm rõ người phụ nữ đã bán hoa. 2. Peter: I’ve just seen Mark. Alex: You ___ have seen him. He’s on holiday at the moment. A. can’t B. shouldn’t C. needn’t • Đáp án: B. can’t Giải thích: “Can’t” chỉ sự phủ định mạnh mẽ (logical impossibility). Alex khẳng định Mark không thể được nhìn thấy vì anh ấy đang đi nghỉ. 3. He emphasised in his speech that ___ education he received when younger had been excellent. Anh ấy nhấn mạnh trong bài phát biểu của mình rằng ___ nền giáo dục mà anh ấy nhận được khi còn trẻ rất xuất sắc. emphasised: nhấn mạnh. A. (-) B. an C. the • Đáp án: C. the Giải thích: “The” đứng trước danh từ “education” vì nó đang chỉ một điều cụ thể được xác định trong ngữ cảnh (giáo dục mà anh ấy nhận được khi còn nhỏ). 4. She takes the bus to work ___ day. A. early B. many C. every • Đáp án: C. every Giải thích: “Every day” mang nghĩa “mỗi ngày”, phù hợp ngữ cảnh. 5. I’ll call you when I ___ home. A. get B. will get C. getting • Đáp án: A. get Giải thích: Trong mệnh đề chỉ thời gian với “when”, động từ thường ở thì hiện tại đơn để diễn tả hành động trong tương lai. 6. We ate dinner and ___ we watched a film. A. then B. since C. so • Đáp án: C. then Giải thích: “Then” được dùng để chỉ hành động xảy ra kế tiếp (sau bữa tối thì xem phim). 7. We’re ___ in a beautiful holiday home at the moment. A. stay B. staying C. stayed • Đáp án: B. staying Giải thích: “At the moment” gợi ý thì hiện tại tiếp diễn, nên “staying” là đúng. 8. When I got home, Jenny ___ on the telephone. A. was speaking B. speaking C. speak • Đáp án: A. was speaking Giải thích: Hành động “speaking” đang diễn ra trong quá khứ khi hành động “got home” xảy ra, nên dùng quá khứ tiếp diễn. 9. Coffee ___ to be much cheaper a few years ago. A. would B. has C. used • Đáp án: C. used Giải thích: “Used to” chỉ một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ đã không còn đúng ở hiện tại. 10. I’m not sure about my future. ___ I will start a business. • Đáp án: B. Perhaps A. Perhaps B. Shall C. Might • Giải thích: “Perhaps” nghĩa là “có lẽ”, phù hợp với sự không chắc chắn về tương lai. 11. They ate their lunch while they ___ coming home from school. A. were B. was C. are • Đáp án: A. were Giải thích: “While” dùng để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, nên dùng quá khứ tiếp diễn. 12. She bought it herself, ___ she? A. hasn’t B. didn’t C. shouldn’t